Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC Oleksandria U19 vs SFC Desna Chernihiv U19 31/10/2020

FC Oleksandria U19 OLE

Chi tiết trận đấu

SFC Desna Chernihiv U19 DES
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:1
FC Oleksandria U19 OLE

Phỏng đoán

SFC Desna Chernihiv U19 DES
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 87%
    1
  • 10%
    x
  • 3%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    FC Oleksandria U19 OLE

    Số liệu thống kê H2H

    SFC Desna Chernihiv U19 DES
    • 80% 4thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 16
    • Ghi bàn
    • 3
    • 2
    • Thẻ vàng
    • 2
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 21/10/21 18:00
    SFC Desna Chernihiv U19 SFC Desna Chernihiv U19 FC Oleksandria U19 FC Oleksandria U19
    0 1
    TTG 10/04/21 16:00
    SFC Desna Chernihiv U19 SFC Desna Chernihiv U19 FC Oleksandria U19 FC Oleksandria U19
    1 1
    TTG 31/10/20 18:00
    FC Oleksandria U19 FC Oleksandria U19 SFC Desna Chernihiv U19 SFC Desna Chernihiv U19
    3 1
    TTG 13/09/19 17:00
    SFC Desna Chernihiv U19 SFC Desna Chernihiv U19 FC Oleksandria U19 FC Oleksandria U19
    0 6
    TTG 17/05/19 17:00
    SFC Desna Chernihiv U19 SFC Desna Chernihiv U19 FC Oleksandria U19 FC Oleksandria U19
    1 5

    Resultados mais recentes: FC Oleksandria U19

    Resultados mais recentes: SFC Desna Chernihiv U19

    FC Oleksandria U19 OLE

    Bảng xếp hạng

    SFC Desna Chernihiv U19 DES
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 19 5 2 55:10 45 62
    2 26 20 2 4 70:18 52 62
    3 26 16 5 5 47:28 19 53
    4 26 13 7 6 49:25 24 46
    5 26 13 5 8 50:28 22 44
    6 26 11 6 9 30:38 -8 39
    7 26 11 5 10 29:37 -8 38
    8 26 9 8 9 34:32 2 35
    9 26 8 7 11 29:39 -10 31
    10 26 8 4 14 34:38 -4 28
    11 26 7 5 14 27:51 -24 26
    12 26 5 7 14 32:54 -22 22
    13 26 1 8 17 15:61 -46 11
    14 26 2 4 20 13:55 -42 10
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 1 1 36:6 30 34
    2 13 9 2 2 29:5 24 29
    3 13 9 1 3 27:14 13 28
    4 13 8 3 2 25:10 15 27
    5 13 8 2 3 32:11 21 26
    6 13 7 2 4 25:13 12 23
    7 13 5 4 4 20:17 3 19
    8 13 5 4 4 14:16 -2 19
    9 13 4 3 6 14:25 -11 15
    10 13 4 2 7 15:23 -8 14
    11 13 3 5 5 10:16 -6 14
    12 13 2 3 8 18:21 -3 9
    13 13 1 6 6 7:29 -22 9
    14 13 1 1 11 8:28 -20 4
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 3 0 26:5 21 33
    2 13 9 1 3 34:12 22 28
    3 13 8 2 3 22:18 4 26
    4 13 7 2 4 15:12 3 23
    5 13 6 2 5 16:22 -6 20
    6 13 4 6 3 22:11 11 18
    7 13 5 3 5 18:17 1 18
    8 13 5 2 6 19:23 -4 17
    9 13 4 4 5 14:15 -1 16
    10 13 3 4 6 14:33 -19 13
    11 13 3 3 7 12:28 -16 12
    12 13 1 3 9 5:27 -22 6
    13 13 1 2 10 9:25 -16 5
    14 13 0 2 11 8:32 -24 2

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    31 Tháng Mười 2020, 18:00