Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Orenburg (Đội Thiếu Xuân) vs Rubin Kazan (Youth) 14/09/2019

Orenburg (Đội Thiếu Xuân) ORE

Chi tiết trận đấu

Rubin Kazan (Youth) RUB
Orenburg (Đội Thiếu Xuân) ORE

Chi tiết trận đấu

Rubin Kazan (Youth) RUB
46 %
Sở hữu bóng
54 %
4 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (6)
11
Tổng số mũi chích ngừa
9
2
Thẻ vàng
2
4
Đá phạt góc
3

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Orenburg (Đội Thiếu Xuân) ORE

Số liệu thống kê H2H

Rubin Kazan (Youth) RUB
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 9
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 08/11/24 20:00
Orenburg (Đội Thiếu Xuân) Orenburg (Đội Thiếu Xuân) Rubin Kazan (Youth) Rubin Kazan (Youth)
0 1
TTG 27/09/24 20:00
Rubin Kazan (Youth) Rubin Kazan (Youth) Orenburg (Đội Thiếu Xuân) Orenburg (Đội Thiếu Xuân)
3 1
TTG 06/10/23 20:00
Orenburg (Đội Thiếu Xuân) Orenburg (Đội Thiếu Xuân) Rubin Kazan (Youth) Rubin Kazan (Youth)
0 4
TTG 14/09/19 18:00
Orenburg (Đội Thiếu Xuân) Orenburg (Đội Thiếu Xuân) Rubin Kazan (Youth) Rubin Kazan (Youth)
0 1
TTG 03/05/19 16:30
Rubin Kazan (Youth) Rubin Kazan (Youth) Orenburg (Đội Thiếu Xuân) Orenburg (Đội Thiếu Xuân)
0 0

Resultados mais recentes: Orenburg (Đội Thiếu Xuân)

Resultados mais recentes: Rubin Kazan (Youth)

Orenburg (Đội Thiếu Xuân) ORE

Bảng xếp hạng

Rubin Kazan (Youth) RUB
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 15 2 5 49:15 34 47
2 22 12 7 3 41:21 20 43
3 22 13 3 6 42:32 10 42
4 22 12 4 6 35:17 18 40
5 21 12 2 7 50:33 17 38
6 22 11 5 6 41:27 14 38
7 22 11 4 7 33:27 6 37
8 21 10 3 8 32:28 4 33
9 22 9 6 7 40:32 8 33
10 22 8 5 9 35:32 3 29
11 22 8 3 11 33:39 -6 27
12 22 6 4 12 28:48 -20 22
13 22 5 7 10 30:42 -12 22
14 22 5 5 12 22:44 -22 20
15 22 4 2 16 21:40 -19 14
16 22 2 2 18 12:67 -55 8
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 32:7 25 28
2 11 9 0 2 27:15 12 27
3 12 8 3 1 27:13 14 27
4 12 7 3 2 26:12 14 24
5 11 7 2 2 22:10 12 23
6 11 7 2 2 20:9 11 23
7 11 7 2 2 23:8 15 23
8 12 6 4 2 19:9 10 22
9 11 6 1 4 25:16 9 19
10 10 4 5 1 21:14 7 17
11 11 4 2 5 18:17 1 14
12 10 4 2 4 11:7 4 14
13 10 4 2 4 12:14 -2 14
14 11 3 2 6 15:25 -10 11
15 11 3 0 8 11:20 -9 9
16 10 1 1 8 6:33 -27 4
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 8 2 2 24:10 14 26
2 11 5 5 1 21:12 9 20
3 11 6 1 4 17:8 9 19
4 10 6 1 3 25:17 8 19
5 10 5 0 5 14:18 -4 15
6 11 4 3 4 15:17 -2 15
7 11 4 3 4 18:19 -1 15
8 11 4 1 6 15:22 -7 13
9 11 3 2 6 13:23 -10 11
10 10 3 1 6 10:18 -8 10
11 10 1 3 6 13:19 -6 6
12 12 1 3 8 10:30 -20 6
13 11 1 2 8 10:20 -10 5
14 12 1 2 9 9:28 -19 5
15 10 1 2 7 9:20 -11 5
16 12 1 1 10 6:34 -28 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Chín 2019, 18:00
Sân vận động:
Gazovik Stadium, Rostoshi, Nga
Dung tích:
7520