Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Petrolul Ploiești vs CFR Cluj 20/10/2024

Last match CFR Cluj - Petrolul Ploiești on 23/02/2025

Petrolul Ploiești PPL

Chi tiết trận đấu

CFR Cluj CFR

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Petrolul Ploiești trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng CFR Cluj trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Hiệp 2 - N1

Tỷ lệ cược

4.50
Petrolul Ploiești PPL

Chi tiết trận đấu

CFR Cluj CFR
52 %
Sở hữu bóng
48 %
0 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (2)
7
Tổng số mũi chích ngừa
6
3
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
0
14
Fouls
10
3
Thẻ vàng
2
10
Đá phạt
15
6
Đá phạt góc
6
1
Ngoại vi
0
17
Ném biên
22
10 Diêm

3 - Thắng

6 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+4

13

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

13

9

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 42.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 22
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Petrolul Ploiești PPL

Số liệu thống kê H2H

CFR Cluj CFR
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 10
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 23/02/25 02:30
CFR Cluj CFR Cluj Petrolul Ploiești Petrolul Ploiești
2 0
TTG 20/10/24 02:00
Petrolul Ploiești Petrolul Ploiești CFR Cluj CFR Cluj
0 0
TTG 03/02/24 23:00
Petrolul Ploiești Petrolul Ploiești CFR Cluj CFR Cluj
1 2
TTG 19/09/23 02:30
CFR Cluj CFR Cluj Petrolul Ploiești Petrolul Ploiești
1 0
TTG 28/02/23 02:00
Petrolul Ploiești Petrolul Ploiești CFR Cluj CFR Cluj
2 5

Resultados mais recentes: Petrolul Ploiești

Resultados mais recentes: CFR Cluj

Petrolul Ploiești PPL

Bảng xếp hạng

CFR Cluj CFR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:1 4 32
2 1 1 0 0 3:1 2 30
3 1 0 1 0 3:3 0 29
4 1 0 0 1 1:3 -2 26
5 1 0 0 1 0:3 -3 26
6 2 0 1 1 4:5 -1 24
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 3:1 2 25
Buzău
2 2 2 0 0 6:3 3 22
UTA Arad
3 2 0 1 1 0:2 -2 21
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
4 2 0 0 2 1:4 -3 21
Petrolul Ploiești
5 1 1 0 0 2:0 2 20
6 2 0 1 1 3:4 -1 19
Unirea Slobozia
7 1 0 1 0 0:0 0 17
8 1 0 0 1 0:2 -2 16
9 2 0 2 0 1:1 0 15
Farul Constanta
10 1 1 0 0 2:1 1 13
Otelul Galati
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 15 11 4 43:24 19 56
2 30 14 12 4 56:32 24 54
3 30 14 10 6 45:28 17 52
CFR Cluj
4 30 14 10 6 43:27 16 52
5 30 13 12 5 41:26 15 51
6 30 11 13 6 35:26 9 46
Đội bóng Dinamo București
7 30 11 8 11 38:35 3 41
Petrolul Ploiești
8 30 11 8 11 34:40 -6 41
Buzău
9 30 9 13 8 29:29 0 40
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
10 30 8 11 11 29:38 -9 35
Unirea Slobozia
11 30 8 10 12 28:35 -7 34
12 30 7 11 12 24:32 -8 32
13 30 7 10 13 26:37 -11 31
UTA Arad
14 30 8 7 15 29:46 -17 31
15 30 7 5 18 28:47 -19 26
Farul Constanta
16 30 5 5 20 25:51 -26 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 3:1 2 3
3 1 0 1 0 3:3 0 1
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 0 0 0 0 0:0 0 0
6 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 1 0 0 4:3 1 3
Otelul Galati
3 1 0 1 0 1:1 0 1
Buzău
4 1 0 1 0 0:0 0 1
UTA Arad
5 1 0 1 0 0:0 0 1
Unirea Slobozia
6 0 0 0 0 0:0 0 0
Otelul Galati
7 0 0 0 0 0:0 0 0
8 0 0 0 0 0:0 0 0
9 1 0 0 1 0:2 -2 0
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
10 2 0 0 2 1:4 -3 0
Farul Constanta
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 5 1 28:12 16 32
FCSB
2 15 9 3 3 35:20 15 30
3 15 9 3 3 28:16 12 30
4 15 8 6 1 22:10 12 30
Đội bóng Dinamo București
5 15 8 5 2 23:13 10 29
6 15 8 5 2 21:11 10 29
7 15 7 6 2 18:13 5 27
Buzău
8 15 7 4 4 18:10 8 25
Farul Constanta
9 15 6 7 2 16:8 8 25
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
10 15 6 4 5 18:19 -1 22
Unirea Slobozia
11 15 6 3 6 16:17 -1 21
12 15 4 7 4 17:17 0 19
Otelul Galati
13 15 3 7 5 12:16 -4 16
14 15 4 3 8 12:15 -3 15
15 15 3 6 6 16:20 -4 15
16 15 3 4 8 15:21 -6 13
UTA Arad
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 1 0 1 0 3:3 0 1
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 1 0 0 1 0:3 -3 0
6 1 0 0 1 1:3 -2 0
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
Farul Constanta
2 1 1 0 0 2:0 2 3
UTA Arad
3 1 1 0 0 2:1 1 3
Hermannstadt
4 1 0 1 0 0:0 0 1
Hermannstadt
5 1 0 1 0 1:1 0 1
Farul Constanta
6 1 0 1 0 0:0 0 1
7 0 0 0 0 0:0 0 0
Petrolul Ploiești
8 0 0 0 0 0:0 0 0
9 1 0 0 1 3:4 -1 0
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
10 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 6 2 20:11 9 27
2 15 5 9 1 21:12 9 24
3 15 5 7 3 20:15 5 22
4 15 5 7 3 15:11 4 22
5 15 5 5 5 17:16 1 20
CFR Cluj
6 15 5 4 6 12:15 -3 19
7 15 3 7 5 13:16 -3 16
CFR Cluj
8 15 4 4 7 12:16 -4 16
9 15 4 4 7 20:25 -5 16
Petrolul Ploiești
10 15 3 6 6 13:21 -8 15
Hermannstadt
11 15 4 2 9 16:27 -11 14
Farul Constanta
12 15 2 7 6 11:19 -8 13
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
13 15 4 1 10 13:26 -13 13
Farul Constanta
14 15 3 3 9 9:20 -11 12
UTA Arad
15 15 2 4 9 13:29 -16 10
16 15 1 2 12 13:36 -23 5

Sự kiện trận đấu

Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi FC Petrolul Ploiesti chơi trên sân nhà, FC Petrolul Ploiesti đã thắng 3 trận, có 2 trận hòa trong khi FC CFR 1907 Cluj thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 13-11 nghiêng về phía FC CFR 1907 Cluj.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây, FC Petrolul Ploiesti đã thắng 5 trận, có 6 trận hòa trong khi FC CFR 1907 Cluj thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 20-17 nghiêng về phía FC CFR 1907 Cluj.

Mùa trước FC CFR 1907 Cluj thắng cả hai trận gặp FC Petrolul Ploiesti (1-0 trên sân nhà và 2-1 trên sân khách)

Bạn có biết rằng FC Petrolul Ploiesti ghi 46% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Mười 2024, 02:00
Trọng tài:
Birsan Marcel, România
Sân vận động:
Stadionul Ilie Oana, Ploiesti, România
Dung tích:
15073