Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Spartak Trnava vs Slovan Bratislava 22/10/2023

Trận đấu tiếp theo Slovan Bratislava - Spartak Trnava on 01/03/2025

Spartak Trnava TRN

Chi tiết trận đấu

Slovan Bratislava SLO

Phỏng đoán

1 / 10của trận đấu cuối cùng Spartak Trnava trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong một trận hòa

5 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Slovan Bratislava in Siêu liga kết thúc trong một trận hòa

5 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

7.00
Spartak Trnava TRN

Chi tiết trận đấu

Slovan Bratislava SLO
33 %
Sở hữu bóng
67 %
1 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (5)
4
Tổng số mũi chích ngừa
11
0
Ảnh bị chặn
3
1
Thủ môn cứu thua
0
27
Fouls
13
2
Thẻ vàng
3
14
Đá phạt
33
1
Đá phạt góc
3
6
Ngoại vi
1
18
Ném biên
25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Spartak Trnava TRN

Số liệu thống kê H2H

Slovan Bratislava SLO
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 7
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/10/24 00:00
Spartak Trnava Spartak Trnava Slovan Bratislava Slovan Bratislava
0 1
TTG 21/04/24 23:30
Spartak Trnava Spartak Trnava Slovan Bratislava Slovan Bratislava
1 2
TTG 18/03/24 00:30
Slovan Bratislava Slovan Bratislava Spartak Trnava Spartak Trnava
0 2
TTG 03/03/24 00:00
Slovan Bratislava Slovan Bratislava Spartak Trnava Spartak Trnava
2 0
TTG 22/10/23 23:30
Spartak Trnava Spartak Trnava Slovan Bratislava Slovan Bratislava
1 2

Resultados mais recentes: Spartak Trnava

Resultados mais recentes: Slovan Bratislava

Spartak Trnava TRN

Bảng xếp hạng

Slovan Bratislava SLO
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 23 4 5 76:31 45 73
2 32 16 10 6 49:32 17 58
3 32 18 3 11 47:29 18 57
4 32 16 7 9 54:45 9 55
5 32 12 11 9 38:43 -5 47
6 32 11 4 17 49:60 -11 37
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 14 9 9 50:41 9 51
2 32 13 10 9 48:34 14 49
3 32 11 7 14 35:38 -3 40
4 32 7 6 19 27:56 -29 27
5 32 6 9 17 29:48 -19 27
6 32 2 6 24 21:66 -45 12
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 18 3 1 57:16 41 57
2 22 12 5 5 40:30 10 41
3 22 12 3 7 31:22 9 39
4 22 10 7 5 31:21 10 37
5 22 10 4 8 40:34 6 34
6 22 9 7 6 28:31 -3 34
7 22 9 7 6 31:23 8 34
8 22 9 7 6 38:30 8 34
9 22 6 5 11 19:25 -6 23
10 22 4 5 13 19:45 -26 17
11 22 1 7 14 19:42 -23 10
12 22 0 4 18 14:48 -34 4
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 38:16 22 36
2 16 10 4 2 31:16 15 34
3 16 10 2 4 34:27 7 32
4 16 10 1 5 27:12 15 31
5 16 9 4 3 20:14 6 31
6 16 7 3 6 24:26 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 5 7 4 23:23 0 22
2 16 9 2 5 28:15 13 29
3 16 7 4 5 17:15 2 25
4 16 4 4 8 12:24 -12 16
5 16 4 5 7 17:23 -6 17
6 16 1 4 11 12:29 -17 7
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 29:9 20 29
2 11 8 1 2 27:19 8 25
3 11 7 2 2 13:8 5 23
4 11 6 3 2 20:11 9 21
5 11 6 3 2 21:16 5 21
6 11 6 2 3 19:10 9 20
7 11 6 1 4 16:10 6 19
8 11 5 3 3 11:8 3 18
9 11 3 5 3 15:17 -2 14
10 11 3 3 5 9:19 -10 12
11 11 1 4 6 10:20 -10 7
12 11 0 3 8 8:22 -14 3
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 1 3 38:15 23 37
2 16 8 2 6 20:17 3 26
3 16 6 6 4 18:16 2 24
4 16 6 5 5 20:18 2 23
5 16 3 7 6 18:29 -11 16
6 16 4 1 11 25:34 -9 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 27:18 9 29
2 16 4 8 4 20:19 1 20
3 16 4 3 9 18:23 -5 15
4 16 3 2 11 15:32 -17 11
5 16 2 4 10 12:25 -13 10
6 16 1 2 13 9:37 -28 5
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 28:7 21 28
2 11 6 2 3 15:12 3 20
3 11 6 2 3 23:13 10 20
4 11 4 4 3 13:11 2 16
5 11 4 4 3 11:10 1 16
6 11 3 5 3 12:13 -1 14
7 11 4 1 6 19:18 1 13
8 11 2 5 4 15:23 -8 11
9 11 1 2 8 8:17 -9 5
10 11 1 2 8 10:26 -16 5
11 11 0 3 8 9:22 -13 3
12 11 0 1 10 6:26 -20 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Spartak Trnava và Slovan Bratislava khi FC Spartak Trnava chơi trên sân nhà là 0-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 35 lần gặp nhau gần đây khi FC Spartak Trnava chơi trên sân nhà, FC Spartak Trnava đã thắng 7 trận, có 13 trận hòa trong khi Slovan Bratislava thắng 15 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 48-36 nghiêng về phía Slovan Bratislava.

Trong 67 lần gặp nhau gần đây, FC Spartak Trnava đã thắng 14 trận, có 22 trận hòa trong khi Slovan Bratislava thắng 31 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 97-62 nghiêng về phía Slovan Bratislava.

Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của FC Spartak Trnava) và 4-1 (sân của Slovan Bratislava).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Mười 2023, 23:30
Trọng tài:
Ziemba Peter, Slovakia
Sân vận động:
Stadion Antona Malatinskeho, Trnava, Slovakia
Dung tích:
19200