Slovan Bratislava vs Spartak Trnava 03/03/2024
Trận đấu tiếp theo Slovan Bratislava - Spartak Trnava on 01/03/2025
-
03/03/24
00:00
|
Vòng 22
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Slovan Bratislava được chơi với số điểm 0: 0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga được chơi với điểm 0: 0
6 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Spartak Trnava được chơi với số điểm 0: 0
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga được chơi với điểm 0: 0
6 - Thắng
2 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
22
12
Ghi bàn
Thừa nhận
10
16
- 2.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 26.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 3.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 34
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
13
-
13
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 4
- 14
- Thẻ vàng
- 13
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Slovan Bratislava
Resultados mais recentes: Spartak Trnava
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 23 | 4 | 5 | 76:31 | 45 | 73 | |
2 | 32 | 16 | 10 | 6 | 49:32 | 17 | 58 | |
3 | 32 | 18 | 3 | 11 | 47:29 | 18 | 57 | |
4 | 32 | 16 | 7 | 9 | 54:45 | 9 | 55 | |
5 | 32 | 12 | 11 | 9 | 38:43 | -5 | 47 | |
6 | 32 | 11 | 4 | 17 | 49:60 | -11 | 37 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 14 | 9 | 9 | 50:41 | 9 | 51 | |
2 | 32 | 13 | 10 | 9 | 48:34 | 14 | 49 | |
3 | 32 | 11 | 7 | 14 | 35:38 | -3 | 40 | |
4 | 32 | 7 | 6 | 19 | 27:56 | -29 | 27 | |
5 | 32 | 6 | 9 | 17 | 29:48 | -19 | 27 | |
6 | 32 | 2 | 6 | 24 | 21:66 | -45 | 12 |
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Hình thức Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 18 | 3 | 1 | 57:16 | 41 | 57 | ||
2 | 22 | 12 | 5 | 5 | 40:30 | 10 | 41 | ||
3 | 22 | 12 | 3 | 7 | 31:22 | 9 | 39 | ||
4 | 22 | 10 | 7 | 5 | 31:21 | 10 | 37 | ||
5 | 22 | 10 | 4 | 8 | 40:34 | 6 | 34 | ||
6 | 22 | 9 | 7 | 6 | 28:31 | -3 | 34 | ||
7 | 22 | 9 | 7 | 6 | 31:23 | 8 | 34 | ||
8 | 22 | 9 | 7 | 6 | 38:30 | 8 | 34 | ||
9 | 22 | 6 | 5 | 11 | 19:25 | -6 | 23 | ||
10 | 22 | 4 | 5 | 13 | 19:45 | -26 | 17 | ||
11 | 22 | 1 | 7 | 14 | 19:42 | -23 | 10 |
|
|
12 | 22 | 0 | 4 | 18 | 14:48 | -34 | 4 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 38:16 | 22 | 36 | |
2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 31:16 | 15 | 34 | |
3 | 16 | 10 | 2 | 4 | 34:27 | 7 | 32 | |
4 | 16 | 10 | 1 | 5 | 27:12 | 15 | 31 | |
5 | 16 | 9 | 4 | 3 | 20:14 | 6 | 31 | |
6 | 16 | 7 | 3 | 6 | 24:26 | -2 | 24 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 5 | 7 | 4 | 23:23 | 0 | 22 | |
2 | 16 | 9 | 2 | 5 | 28:15 | 13 | 29 | |
3 | 16 | 7 | 4 | 5 | 17:15 | 2 | 25 | |
4 | 16 | 4 | 4 | 8 | 12:24 | -12 | 16 | |
5 | 16 | 4 | 5 | 7 | 17:23 | -6 | 17 | |
6 | 16 | 1 | 4 | 11 | 12:29 | -17 | 7 |
# | Hình thức Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 2 | 0 | 29:9 | 20 | 29 | ||
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 27:19 | 8 | 25 | ||
3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 13:8 | 5 | 23 | ||
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 20:11 | 9 | 21 | ||
5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 21:16 | 5 | 21 | ||
6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 19:10 | 9 | 20 | ||
7 | 11 | 6 | 1 | 4 | 16:10 | 6 | 19 | ||
8 | 11 | 5 | 3 | 3 | 11:8 | 3 | 18 | ||
9 | 11 | 3 | 5 | 3 | 15:17 | -2 | 14 | ||
10 | 11 | 3 | 3 | 5 | 9:19 | -10 | 12 | ||
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:20 | -10 | 7 |
|
|
12 | 11 | 0 | 3 | 8 | 8:22 | -14 | 3 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 1 | 3 | 38:15 | 23 | 37 | |
2 | 16 | 8 | 2 | 6 | 20:17 | 3 | 26 | |
3 | 16 | 6 | 6 | 4 | 18:16 | 2 | 24 | |
4 | 16 | 6 | 5 | 5 | 20:18 | 2 | 23 | |
5 | 16 | 3 | 7 | 6 | 18:29 | -11 | 16 | |
6 | 16 | 4 | 1 | 11 | 25:34 | -9 | 13 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 2 | 5 | 27:18 | 9 | 29 | |
2 | 16 | 4 | 8 | 4 | 20:19 | 1 | 20 | |
3 | 16 | 4 | 3 | 9 | 18:23 | -5 | 15 | |
4 | 16 | 3 | 2 | 11 | 15:32 | -17 | 11 | |
5 | 16 | 2 | 4 | 10 | 12:25 | -13 | 10 | |
6 | 16 | 1 | 2 | 13 | 9:37 | -28 | 5 |
# | Hình thức Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 28:7 | 21 | 28 | ||
2 | 11 | 6 | 2 | 3 | 15:12 | 3 | 20 | ||
3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 23:13 | 10 | 20 | ||
4 | 11 | 4 | 4 | 3 | 13:11 | 2 | 16 | ||
5 | 11 | 4 | 4 | 3 | 11:10 | 1 | 16 | ||
6 | 11 | 3 | 5 | 3 | 12:13 | -1 | 14 | ||
7 | 11 | 4 | 1 | 6 | 19:18 | 1 | 13 | ||
8 | 11 | 2 | 5 | 4 | 15:23 | -8 | 11 | ||
9 | 11 | 1 | 2 | 8 | 8:17 | -9 | 5 | ||
10 | 11 | 1 | 2 | 8 | 10:26 | -16 | 5 | ||
11 | 11 | 0 | 3 | 8 | 9:22 | -13 | 3 |
|
|
12 | 11 | 0 | 1 | 10 | 6:26 | -20 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Slovan Bratislava và FC Spartak Trnava khi Slovan Bratislava chơi trên sân nhà là 2-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 31 lần gặp nhau gần đây khi Slovan Bratislava chơi trên sân nhà, Slovan Bratislava đã thắng 15 trận, có 9 trận hòa trong khi FC Spartak Trnava thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 43-26 nghiêng về phía Slovan Bratislava.
Trong 68 lần gặp nhau gần đây, Slovan Bratislava đã thắng 32 trận, có 22 trận hòa trong khi FC Spartak Trnava thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 99-63 nghiêng về phía Slovan Bratislava.
Kết quả mùa giải trước: 4-1 (sân của Slovan Bratislava) và 0-0 (sân của FC Spartak Trnava).