Speranis Nisporeni vs Falesti 23/11/2024
-
23/11/24
19:00
|
Vòng 13
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
- Vẽ
Phỏng đoán
8 / 10 số trận gần nhất Speranis Nisporeni trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 8 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 10 số trận gần nhất Falesti trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng
2 - Thắng
3 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
10
15
Ghi bàn
Thừa nhận
18
25
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.5
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 20.4'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.3
- 25
- Bàn thắng
- 43
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 9
- 0
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Speranis Nisporeni
Resultados mais recentes: Falesti
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 12 | 1 | 0 | 38:7 | 31 | 37 | |||
2 | 12 | 5 | 4 | 3 | 25:16 | 9 | 19 |
|
||
3 | 12 | 6 | 0 | 6 | 18:24 | -6 | 18 |
|
||
4 | 13 | 3 | 3 | 7 | 13:17 | -4 | 12 | |||
5 | 12 | 3 | 3 | 6 | 15:21 | -6 | 12 | |||
6 | 12 | 2 | 1 | 9 | 15:39 | -24 | 7 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 1 | 1 | 42:16 | 26 | 31 |
|
||
2 | 12 | 6 | 1 | 5 | 28:23 | 5 | 19 |
|
||
3 | 12 | 6 | 1 | 5 | 29:25 | 4 | 19 |
|
||
4 | 12 | 4 | 1 | 7 | 22:31 | -9 | 13 |
|
||
5 | 12 | 3 | 3 | 6 | 15:33 | -18 | 12 |
|
||
6 | 12 | 3 | 1 | 8 | 17:25 | -8 | 10 |
|
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 26:5 | 21 | 22 | |||
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10:5 | 5 | 11 | |||
3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13:7 | 6 | 10 |
|
||
4 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10:12 | -2 | 9 |
|
||
5 | 5 | 2 | 1 | 2 | 9:5 | 4 | 7 | |||
6 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7:15 | -8 | 4 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12:2 | 10 | 15 | |||
2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 12:9 | 3 | 9 |
|
||
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8:12 | -4 | 9 |
|
||
4 | 8 | 1 | 2 | 5 | 4:12 | -8 | 5 | |||
5 | 6 | 1 | 0 | 5 | 8:24 | -16 | 3 | |||
6 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5:16 | -11 | 1 |