Vulturii Cutezatori vs Speranis Nisporeni 01/11/2024
-
01/11/24
19:00
|
Vòng 11
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 9 số trận gần nhất Vulturii Cutezatori trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 9 trong số các trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 số trận gần nhất Speranis Nisporeni trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng
1 - Thắng
0 - Rút thăm
8 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
10
33
Ghi bàn
Thừa nhận
11
16
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 3.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 18.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 33.3'
- 4.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.7
- 43
- Bàn thắng
- 27
Biểu mẫu hiện hành
- 0
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Vulturii Cutezatori
Resultados mais recentes: Speranis Nisporeni
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 12 | 1 | 0 | 38:7 | 31 | 37 | |||
2 | 13 | 6 | 4 | 3 | 27:17 | 10 | 22 |
|
||
3 | 13 | 7 | 0 | 6 | 21:26 | -5 | 21 |
|
||
4 | 13 | 3 | 3 | 7 | 15:18 | -3 | 12 | |||
5 | 13 | 3 | 3 | 7 | 16:23 | -7 | 12 | |||
6 | 13 | 2 | 1 | 10 | 15:41 | -26 | 7 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 1 | 2 | 43:18 | 25 | 31 |
|
||
2 | 13 | 7 | 1 | 5 | 30:24 | 6 | 22 |
|
||
3 | 13 | 7 | 1 | 5 | 32:27 | 5 | 22 |
|
||
4 | 13 | 5 | 1 | 7 | 24:32 | -8 | 16 |
|
||
5 | 13 | 3 | 3 | 7 | 16:35 | -19 | 12 |
|
||
6 | 13 | 3 | 1 | 9 | 19:28 | -9 | 10 |
|
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 26:5 | 21 | 22 | |||
2 | 7 | 4 | 1 | 2 | 15:8 | 7 | 13 |
|
||
3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10:5 | 5 | 11 | |||
4 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10:12 | -2 | 9 |
|
||
5 | 5 | 2 | 1 | 2 | 11:6 | 5 | 7 | |||
6 | 7 | 1 | 1 | 5 | 7:17 | -10 | 4 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12:2 | 10 | 15 | |||
2 | 7 | 4 | 0 | 3 | 11:14 | -3 | 12 |
|
||
3 | 6 | 2 | 3 | 1 | 12:9 | 3 | 9 |
|
||
4 | 8 | 1 | 2 | 5 | 4:12 | -8 | 5 | |||
5 | 6 | 1 | 0 | 5 | 8:24 | -16 | 3 | |||
6 | 7 | 0 | 1 | 6 | 6:18 | -12 | 1 |