FC Stauceni vs Olimp Comrat 16/08/2024
Last match Olimp Comrat - FC Stauceni on 21/10/2024
-
16/08/24
23:00
|
Vòng 2
-
- 6 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 4 của trận đấu cuối cùng FC Stauceni trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
1 / 1 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia ghi ít nhất 1 bàn
8 / 10 của trận đấu cuối cùng Olimp Comrat trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia ghi ít nhất 1 bàn
2 - Thắng
0 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
12
11
Ghi bàn
Thừa nhận
20
12
- 3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2
- 2.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 15.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29.1'
- 5.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 23
- Bàn thắng
- 32
Biểu mẫu hiện hành
- 17
- Ghi bàn
- 11
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: FC Stauceni
Resultados mais recentes: Olimp Comrat
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 12 | 1 | 0 | 38:7 | 31 | 37 | |||
2 | 13 | 6 | 4 | 3 | 27:17 | 10 | 22 |
|
||
3 | 13 | 7 | 0 | 6 | 21:26 | -5 | 21 |
|
||
4 | 13 | 3 | 3 | 7 | 15:18 | -3 | 12 | |||
5 | 13 | 3 | 3 | 7 | 16:23 | -7 | 12 | |||
6 | 13 | 2 | 1 | 10 | 15:41 | -26 | 7 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 1 | 2 | 43:18 | 25 | 31 |
|
||
2 | 13 | 7 | 1 | 5 | 30:24 | 6 | 22 |
|
||
3 | 13 | 7 | 1 | 5 | 32:27 | 5 | 22 |
|
||
4 | 13 | 5 | 1 | 7 | 24:32 | -8 | 16 |
|
||
5 | 13 | 3 | 3 | 7 | 16:35 | -19 | 12 |
|
||
6 | 13 | 3 | 1 | 9 | 19:28 | -9 | 10 |
|
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 26:5 | 21 | 22 | |||
2 | 7 | 4 | 1 | 2 | 15:8 | 7 | 13 |
|
||
3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10:5 | 5 | 11 | |||
4 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10:12 | -2 | 9 |
|
||
5 | 5 | 2 | 1 | 2 | 11:6 | 5 | 7 | |||
6 | 7 | 1 | 1 | 5 | 7:17 | -10 | 4 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12:2 | 10 | 15 | |||
2 | 7 | 4 | 0 | 3 | 11:14 | -3 | 12 |
|
||
3 | 6 | 2 | 3 | 1 | 12:9 | 3 | 9 |
|
||
4 | 8 | 1 | 2 | 5 | 4:12 | -8 | 5 | |||
5 | 6 | 1 | 0 | 5 | 8:24 | -16 | 3 | |||
6 | 7 | 0 | 1 | 6 | 6:18 | -12 | 1 |