Tokyo vs Jubilo Iwata 15/03/2022
Trận đấu tiếp theo Jubilo Iwata - Tokyo on 30/11/2024
-
15/03/22
18:00
|
Vòng 1
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 5
- 3
- Thẻ vàng
- 5
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Tokyo
Resultados mais recentes: Jubilo Iwata
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 16:7 | 9 | 13 |
|
||
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 14:9 | 5 | 11 |
|
||
3 | 6 | 1 | 2 | 3 | 8:12 | -4 | 5 | |||
4 | 6 | 0 | 3 | 3 | 9:19 | -10 | 3 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13:5 | 8 | 12 |
|
|
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6:4 | 2 | 10 | ||
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6:8 | -2 | 8 | ||
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5:13 | -8 | 4 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8:11 | -3 | 10 | |
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 13:11 | 2 | 8 | |
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9:8 | 1 | 8 | |
4 | 6 | 1 | 3 | 2 | 9:9 | 0 | 6 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 9:6 | 3 | 12 | ||
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6:6 | 0 | 10 |
|
|
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4:5 | -1 | 7 |
|
|
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4:6 | -2 | 5 |
|
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 8:8 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 | ||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | ||
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:4 | 2 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:4 | 2 | 4 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:5 | -2 | 1 | |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:5 | 1 | 4 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:2 | 4 | 9 | ||
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 9 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 |
|
|
4 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:5 | 4 | 7 |
|
||
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:5 | 2 | 7 |
|
||
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:6 | -3 | 2 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:11 | -10 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 | ||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:5 | -2 | 4 | ||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:7 | -6 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:7 | -5 | 3 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:7 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 | ||
2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:3 | -2 | 1 |
|
|
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:5 | -3 | 0 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Tokyo và Jubio Iwata khi FC Tokyo chơi trên sân nhà là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Tokyo và Jubio Iwata là 0-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi FC Tokyo chơi trên sân nhà, FC Tokyo đã thắng 8 trận, có 6 trận hòa trong khi Jubio Iwata thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-15 nghiêng về phía FC Tokyo.
Trong 33 lần gặp nhau gần đây, FC Tokyo đã thắng 12 trận, có 10 trận hòa trong khi Jubio Iwata thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 43-40 nghiêng về phía Jubio Iwata.