Jubilo Iwata vs Tokyo 23/04/2022
Trận đấu tiếp theo Jubilo Iwata - Tokyo on 30/11/2024
-
23/04/22
14:00
|
Vòng 5
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 5
- 5
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Jubilo Iwata
Resultados mais recentes: Tokyo
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 16:7 | 9 | 13 |
|
||
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 14:9 | 5 | 11 |
|
||
3 | 6 | 1 | 2 | 3 | 8:12 | -4 | 5 | |||
4 | 6 | 0 | 3 | 3 | 9:19 | -10 | 3 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13:5 | 8 | 12 |
|
|
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6:4 | 2 | 10 | ||
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6:8 | -2 | 8 | ||
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5:13 | -8 | 4 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8:11 | -3 | 10 | |
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 13:11 | 2 | 8 | |
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9:8 | 1 | 8 | |
4 | 6 | 1 | 3 | 2 | 9:9 | 0 | 6 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 9:6 | 3 | 12 | ||
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6:6 | 0 | 10 |
|
|
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4:5 | -1 | 7 |
|
|
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4:6 | -2 | 5 |
|
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 8:8 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 | ||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | ||
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:4 | 2 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:4 | 2 | 4 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:5 | -2 | 1 | |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:5 | 1 | 4 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:2 | 4 | 9 | ||
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 9 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 |
|
|
4 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:5 | 4 | 7 |
|
||
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:5 | 2 | 7 |
|
||
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:6 | -3 | 2 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:11 | -10 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 | ||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:5 | -2 | 4 | ||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:7 | -6 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:7 | -5 | 3 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:7 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 | ||
2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:3 | -2 | 1 |
|
|
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:5 | -3 | 0 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Jubio Iwata và FC Tokyo khi Jubio Iwata chơi trên sân nhà là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Jubio Iwata và FC Tokyo là 0-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Jubio Iwata chơi trên sân nhà, Jubio Iwata đã thắng 9 trận, có 4 trận hòa trong khi FC Tokyo thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 28-15 nghiêng về phía Jubio Iwata.
Trong 34 lần gặp nhau gần đây, Jubio Iwata đã thắng 11 trận, có 11 trận hòa trong khi FC Tokyo thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 43-40 nghiêng về phía Jubio Iwata.