Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Universitatea Cluj vs Sportul Snagov 30/04/2016

Last match Sportul Snagov - Universitatea Cluj on 13/10/2019

Universitatea Cluj UCL

Chi tiết trận đấu

Sportul Snagov SPS
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Universitatea Cluj UCL

Số liệu thống kê H2H

Sportul Snagov SPS
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 2
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/10/19 19:30
Sportul Snagov Sportul Snagov Universitatea Cluj Universitatea Cluj
1 1
TTG 22/05/19 01:30
Universitatea Cluj Universitatea Cluj Sportul Snagov Sportul Snagov
1 0
TTG 18/11/18 17:00
Sportul Snagov Sportul Snagov Universitatea Cluj Universitatea Cluj
0 0
TTG 18/05/16 23:00
Sportul Snagov Sportul Snagov Universitatea Cluj Universitatea Cluj
1 2
TTG 30/04/16 16:00
Universitatea Cluj Universitatea Cluj Sportul Snagov Sportul Snagov
2 0

Resultados mais recentes: Universitatea Cluj

Resultados mais recentes: Sportul Snagov

Universitatea Cluj UCL

Bảng xếp hạng

Sportul Snagov SPS
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 16 5 5 37:18 19 53
2 26 16 4 6 48:18 30 52
3 26 15 6 5 48:28 20 51
4 26 13 7 6 33:15 18 46
5 26 12 9 5 48:24 24 45
6 26 13 6 7 40:18 22 45
7 26 12 8 6 38:23 15 44
8 26 13 5 8 30:15 15 44
9 26 9 8 9 30:29 1 35
10 26 9 6 11 35:36 -1 33
11 26 5 9 12 26:34 -8 24
12 25 4 1 20 10:57 -47 13
13 26 3 1 22 18:74 -56 -5
14 25 3 1 21 11:63 -52 -42
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 2 2 17:9 8 41
2 10 6 3 1 18:14 4 41
3 10 6 2 2 18:12 6 40
4 10 2 4 4 15:17 -2 27
5 10 1 1 8 14:26 -12 23
6 10 2 2 6 16:20 -4 13
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 5 2 3 15:9 6 35
2 10 6 3 1 17:9 8 32
3 10 6 1 3 12:12 0 32
4 10 3 3 4 11:13 -2 28
5 10 4 2 4 20:12 8 23
6 10 0 1 9 3:23 -20 -10
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 24:9 15 30
2 13 9 3 1 30:12 18 30
3 13 9 1 3 26:6 20 28
4 13 7 4 2 29:9 20 25
5 13 8 1 4 23:8 15 25
6 13 7 3 3 18:10 8 24
7 13 6 5 2 17:6 11 23
8 13 5 4 4 13:7 6 19
9 13 5 4 4 15:14 1 19
10 13 4 4 5 16:18 -2 16
11 13 3 6 4 15:16 -1 15
12 13 2 0 11 9:30 -21 6
13 12 2 0 10 3:26 -23 6
14 13 1 0 12 6:37 -31 3
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 10:4 6 13
2 5 4 0 1 12:5 7 12
3 5 3 2 0 6:2 4 11
4 5 2 1 2 9:8 1 7
5 5 1 2 2 10:10 0 5
6 5 1 1 3 10:12 -2 4
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 11:5 6 13
2 5 4 0 1 15:3 12 12
3 5 4 0 1 8:5 3 12
4 5 3 2 0 7:2 5 11
5 5 2 2 1 6:4 2 8
6 5 0 1 4 2:10 -8 1
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 8 1 4 17:8 9 25
2 13 7 3 3 22:12 10 24
3 13 7 2 4 16:9 7 23
4 13 7 2 4 13:9 4 23
5 13 6 3 4 18:16 2 21
6 13 5 5 3 17:10 7 20
7 13 5 5 3 19:15 4 20
8 13 5 5 3 20:13 7 20
9 13 5 2 6 19:18 1 17
10 13 4 4 5 15:15 0 16
11 13 2 3 8 11:18 -7 9
12 13 2 1 10 7:31 -24 7
13 12 2 1 9 5:26 -21 7
14 13 1 1 11 9:44 -35 4
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 0 2 12:10 2 9
2 5 2 2 1 5:4 1 8
3 5 2 2 1 8:10 -2 8
4 5 0 3 2 6:9 -3 3
5 5 1 0 4 6:10 -4 3
6 5 0 0 5 4:14 -10 0
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 2 1 6:4 2 8
2 5 2 1 2 4:7 -3 7
3 5 2 0 3 8:7 1 6
4 5 1 1 3 5:9 -4 4
5 5 0 2 3 5:9 -4 2
6 5 0 0 5 1:13 -12 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Tư 2016, 16:00
Sân vận động:
Cluj Arena, Cluj Napoca, Romani
Dung tích:
30200