Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CS Universitatea Craiova vs RAPID BUCURESTI 20/09/2009

CS Universitatea Craiova CSU

Chi tiết trận đấu

RAPID BUCURESTI RAP
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:4

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CS Universitatea Craiova CSU

Số liệu thống kê H2H

RAPID BUCURESTI RAP
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 6
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/09/24 02:30
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
1 1
TTG 12/04/11 01:30
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
0 0
TTG 18/09/10 01:30
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
1 1
TTG 28/03/10 03:30
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
0 1
TTG 20/09/09 02:00
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
3 4

Resultados mais recentes: CS Universitatea Craiova

Resultados mais recentes: RAPID BUCURESTI

CS Universitatea Craiova CSU

Bảng xếp hạng

RAPID BUCURESTI RAP
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 20 9 5 46:23 23 69
2 34 18 12 4 53:26 27 66
3 34 18 8 8 44:28 16 62
4 34 18 8 8 49:36 13 62
5 34 13 14 7 48:37 11 53
6 34 14 10 10 53:38 15 52
7 34 14 8 12 38:38 0 50
8 34 12 10 12 40:30 10 46
9 34 9 15 10 33:37 -4 42
10 34 10 11 13 35:46 -11 41
11 34 10 6 18 32:49 -17 36
12 34 11 3 20 44:52 -8 36
13 34 8 12 14 33:45 -12 36
14 34 7 13 14 19:30 -11 34
15 34 7 10 17 28:50 -22 31
16 34 6 10 18 28:57 -29 28
17 34 7 5 22 33:62 -29 26
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 5 0 24:8 16 41
2 17 11 3 3 25:12 13 36
3 17 10 5 2 30:13 17 35
4 17 10 4 3 26:16 10 34
5 17 10 3 4 35:20 15 33
6 17 9 5 3 25:9 16 32
7 17 8 5 4 23:16 7 29
8 17 8 5 4 24:17 7 29
9 17 6 8 3 20:15 5 26
10 17 6 7 4 20:19 1 25
11 17 8 1 8 33:27 6 25
12 17 7 3 7 24:21 3 24
13 17 6 6 5 15:16 -1 24
14 17 5 8 4 17:17 0 23
15 17 4 10 3 12:11 1 22
16 17 4 5 8 16:28 -12 17
17 17 4 1 12 14:29 -15 13
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 7 2 23:13 10 31
2 17 8 4 5 22:15 7 28
3 17 8 4 5 23:20 3 28
4 17 7 6 4 28:22 6 27
5 17 7 5 5 19:16 3 26
6 17 6 5 6 18:20 -2 23
7 17 6 3 8 15:22 -7 21
8 17 4 7 6 18:18 0 19
9 17 4 7 6 16:20 -4 19
10 17 3 5 9 15:21 -6 14
11 17 2 6 9 11:29 -18 12
12 17 3 3 11 7:19 -12 12
13 17 2 5 10 12:29 -17 11
14 17 2 5 10 13:26 -13 11
15 17 3 2 12 11:25 -14 11
16 17 1 4 12 13:34 -21 7
17 17 0 2 15 9:41 -32 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Chín 2009, 02:00