Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

RAPID BUCURESTI vs Buzău 17/12/2024

RAPID BUCURESTI RAP

Chi tiết trận đấu

Buzău BUZ

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy RAPID BUCURESTI trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Buzău trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

7.75
RAPID BUCURESTI RAP

Chi tiết trận đấu

Buzău BUZ
55 %
Sở hữu bóng
45 %
7 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (2)
12
Tổng số mũi chích ngừa
6
2
Ảnh bị chặn
2
2
Thủ môn cứu thua
5
17
Fouls
9
0
Thẻ vàng
4
11
Đá phạt
20
2
Đá phạt góc
3
3
Ngoại vi
2
21
Ném biên
22
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+9

15

6

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

8

9

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 52.9'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.7
  • 21
  • Bàn thắng
  • 17

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
RAPID BUCURESTI RAP

Số liệu thống kê H2H

Buzău BUZ
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 4
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/12/24 02:00
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI Buzău Buzău
2 0
TTG 11/08/24 03:00
Buzău Buzău RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
1 1
TTG 20/06/24 15:00
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI Buzău Buzău
4 1
TTG 25/02/21 23:00
Buzău Buzău RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
0 0
TTG 22/09/19 17:30
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI Buzău Buzău
3 2

Resultados mais recentes: RAPID BUCURESTI

Resultados mais recentes: Buzău

RAPID BUCURESTI RAP

Bảng xếp hạng

Buzău BUZ
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:1 2 30
2 1 1 0 0 3:0 3 29
3 1 0 1 0 3:3 0 29
4 1 0 0 1 1:3 -2 26
5 1 0 0 1 0:3 -3 26
6 1 0 1 0 3:3 0 24
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 3:1 2 25
Buzău
2 2 0 1 1 0:2 -2 21
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
3 2 0 0 2 1:4 -3 21
Petrolul Ploiești
4 1 1 0 0 2:0 2 20
5 1 1 0 0 2:0 2 19
6 1 0 1 0 0:0 0 19
7 1 0 1 0 0:0 0 17
8 1 0 0 1 0:2 -2 16
9 2 0 2 0 1:1 0 15
Farul Constanta
10 1 1 0 0 2:1 1 13
Otelul Galati
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 15 11 4 43:24 19 56
2 30 14 12 4 56:32 24 54
3 30 14 10 6 45:28 17 52
4 30 14 10 6 43:27 16 52
5 30 13 12 5 41:26 15 51
6 30 11 13 6 35:26 9 46
7 30 11 8 11 38:35 3 41
Petrolul Ploiești
8 30 11 8 11 34:40 -6 41
Buzău
9 30 9 13 8 29:29 0 40
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
10 30 8 11 11 29:38 -9 35
11 30 8 10 12 28:35 -7 34
12 30 7 11 12 24:32 -8 32
13 30 7 10 13 26:37 -11 31
14 30 8 7 15 29:46 -17 31
15 30 7 5 18 28:47 -19 26
Farul Constanta
16 30 5 5 20 25:51 -26 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 3:1 2 3
3 1 0 1 0 3:3 0 1
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 0 0 0 0 0:0 0 0
6 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
Buzău
3 1 0 1 0 0:0 0 1
UTA Arad
4 1 0 1 0 0:0 0 1
5 0 0 0 0 0:0 0 0
Otelul Galati
6 0 0 0 0 0:0 0 0
7 0 0 0 0 0:0 0 0
8 0 0 0 0 0:0 0 0
9 2 0 0 2 1:4 -3 0
Farul Constanta
10 1 0 0 1 0:2 -2 0
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 5 1 28:12 16 32
2 15 9 3 3 35:20 15 30
3 15 9 3 3 28:16 12 30
4 15 8 6 1 22:10 12 30
5 15 8 5 2 23:13 10 29
6 15 8 5 2 21:11 10 29
7 15 7 6 2 18:13 5 27
Buzău
8 15 7 4 4 18:10 8 25
Farul Constanta
9 15 6 7 2 16:8 8 25
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
10 15 6 4 5 18:19 -1 22
11 15 6 3 6 16:17 -1 21
12 15 4 7 4 17:17 0 19
13 15 3 7 5 12:16 -4 16
14 15 4 3 8 12:15 -3 15
15 15 3 6 6 16:20 -4 15
16 15 3 4 8 15:21 -6 13
UTA Arad
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 1 0 1 0 3:3 0 1
2 0 0 0 0 0:0 0 0
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 1 0 0 1 1:3 -2 0
6 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
Farul Constanta
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 1 0 0 2:1 1 3
Hermannstadt
4 1 0 1 0 0:0 0 1
Hermannstadt
5 1 0 1 0 1:1 0 1
Farul Constanta
6 1 0 1 0 0:0 0 1
7 0 0 0 0 0:0 0 0
Petrolul Ploiești
8 0 0 0 0 0:0 0 0
9 0 0 0 0 0:0 0 0
10 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 6 2 20:11 9 27
2 15 5 9 1 21:12 9 24
3 15 5 7 3 20:15 5 22
4 15 5 7 3 15:11 4 22
5 15 5 5 5 17:16 1 20
6 15 5 4 6 12:15 -3 19
7 15 3 7 5 13:16 -3 16
8 15 4 4 7 12:16 -4 16
9 15 4 4 7 20:25 -5 16
Petrolul Ploiești
10 15 3 6 6 13:21 -8 15
Hermannstadt
11 15 4 2 9 16:27 -11 14
Farul Constanta
12 15 2 7 6 11:19 -8 13
13 15 4 1 10 13:26 -13 13
Farul Constanta
14 15 3 3 9 9:20 -11 12
15 15 2 4 9 13:29 -16 10
16 15 1 2 12 13:36 -23 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Rapid Bucuresti 1923 và FC Buzau là 1-0. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi Rapid Bucuresti 1923 chơi trên sân nhà, Rapid Bucuresti 1923 đã thắng 4 trận, có 2 trận hòa trong khi FC Buzau thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 13-4 nghiêng về phía Rapid Bucuresti 1923.

Trong 13 lần gặp nhau gần đây, Rapid Bucuresti 1923 đã thắng 8 trận, có 4 trận hòa trong khi FC Buzau thắng 1 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 20-7 nghiêng về phía Rapid Bucuresti 1923.

Ở Superliga, FC Buzau đã thua 3 trận gần đây nhất trên sân khách.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Mười Hai 2024, 02:00
Trọng tài:
Calin Iulian, România
Sân vận động:
Stadionul Rapid-Giulesti, Bucharest, România
Dung tích:
14047