Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ural vs Rotor Volgograd 25/03/2013

Trận đấu tiếp theo Rotor Volgograd - Ural on 01/03/2025

Ural URA

Chi tiết trận đấu

Rotor Volgograd ROT
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ural URA

Số liệu thống kê H2H

Rotor Volgograd ROT
  • 40% 2thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 0thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 2
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 07/09/24 16:30
Ural Ural Rotor Volgograd Rotor Volgograd
1 1
TTG 13/03/21 17:00
Ural Ural Rotor Volgograd Rotor Volgograd
1 0
TTG 22/11/20 21:30
Rotor Volgograd Rotor Volgograd Ural Ural
0 0
TTG 25/03/13 20:00
Ural Ural Rotor Volgograd Rotor Volgograd
1 1
TTG 27/08/12 22:00
Rotor Volgograd Rotor Volgograd Ural Ural
0 4

Resultados mais recentes: Ural

Resultados mais recentes: Rotor Volgograd

Ural URA

Bảng xếp hạng

Rotor Volgograd ROT
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 19 11 2 61:18 43 68
2 32 19 8 5 57:34 23 65
3 32 15 8 9 32:27 5 53
4 32 13 13 6 36:26 10 52
5 32 14 8 10 40:33 7 50
6 32 13 9 10 31:30 1 48
7 32 13 8 11 44:40 4 47
8 32 12 9 11 34:38 -4 45
9 32 11 8 13 27:26 1 41
10 32 9 12 11 30:31 -1 39
11 32 9 12 11 28:33 -5 39
12 32 10 5 17 28:43 -15 35
13 32 8 11 13 25:31 -6 35
14 32 6 15 11 29:38 -9 33
15 32 8 6 18 19:40 -21 30
16 32 6 10 16 23:40 -17 28
17 32 5 11 16 23:39 -16 26
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 12 4 0 34:15 19 40
2 16 11 5 0 35:5 30 38
3 16 11 2 3 23:14 9 35
4 16 9 3 4 26:15 11 30
5 16 8 5 3 19:12 7 29
6 16 8 5 3 17:12 5 29
7 16 8 4 4 16:14 2 28
8 16 8 2 6 16:12 4 26
9 16 7 5 4 18:13 5 26
10 16 7 4 5 20:17 3 25
11 16 7 3 6 18:19 -1 24
12 16 6 5 5 17:18 -1 23
13 16 4 8 4 16:15 1 20
14 16 3 10 3 13:13 0 19
15 16 4 6 6 11:14 -3 18
16 16 4 6 6 14:15 -1 18
17 16 3 5 8 11:20 -9 14
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 8 6 2 26:13 13 30
2 16 7 4 5 23:19 4 25
3 16 7 3 6 22:20 2 24
4 16 6 5 5 11:13 -2 23
5 16 5 8 3 17:14 3 23
6 16 6 4 6 17:20 -3 22
7 16 5 4 7 14:16 -2 19
8 16 4 6 6 9:13 -4 18
9 16 4 5 7 18:25 -7 17
10 16 4 5 7 11:16 -5 17
11 16 3 6 7 11:14 -3 15
12 16 3 5 8 16:25 -9 14
13 16 3 5 8 12:20 -8 14
14 16 3 2 11 10:24 -14 11
15 16 1 7 8 11:21 -10 10
16 16 1 5 10 12:25 -13 8
17 16 0 2 14 3:26 -23 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Ba 2013, 20:00
Sân vận động:
Indoor Arena, Ekaterinburg, Nga
Dung tích:
3000