Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

UTA Arad vs ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 02/12/2022

Trận đấu tiếp theo UTA Arad - ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe on 22/02/2025

UTA Arad UTA

Chi tiết trận đấu

ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG
UTA Arad UTA

Phỏng đoán

ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 25%
    1
  • 25%
    x
  • 50%
    2
  • UTA Arad UTA

    Chi tiết trận đấu

    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG
    47 %
    Sở hữu bóng
    53 %
    3
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    7 (3)
    4
    Tổng số mũi chích ngừa
    12
    1
    Ảnh bị chặn
    2
    3
    Thủ môn cứu thua
    2
    14
    Fouls
    17
    1
    Thẻ đỏ
    0
    1
    Thẻ vàng
    3
    18
    Đá phạt
    19
    8
    Đá phạt góc
    6
    5
    Ngoại vi
    1
    32
    Ném biên
    25

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    UTA Arad UTA

    Số liệu thống kê H2H

    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 7
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 12
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 19/10/24 23:15
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe UTA Arad UTA Arad
    1 0
    TTG 27/01/24 20:00
    UTA Arad UTA Arad ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    2 1
    TTG 05/09/23 02:30
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe UTA Arad UTA Arad
    1 0
    TTG 02/12/22 21:30
    UTA Arad UTA Arad ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    1 4
    TTG 07/08/22 21:00
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe UTA Arad UTA Arad
    0 0

    Resultados mais recentes: UTA Arad

    Resultados mais recentes: ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe

    UTA Arad UTA

    Bảng xếp hạng

    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 3 1 22:13 9 53
    2 10 5 2 3 15:15 0 46
    3 10 2 4 4 11:14 -3 42
    U Craiova 1948 SA
    4 10 3 4 3 15:14 1 40
    5 10 3 3 4 17:20 -3 38
    6 10 2 2 6 10:14 -4 29
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 4 4 1 13:7 6 36
    2 9 4 5 0 17:11 6 34
    3 9 5 1 3 9:9 0 34
    4 9 5 1 3 12:9 3 33
    5 9 4 3 2 10:5 5 31
    6 9 4 3 2 10:7 3 31
    7 9 3 3 3 10:9 1 26
    8 9 3 1 5 10:11 -1 24
    9 9 2 1 6 7:12 -5 23
    10 9 0 0 9 1:19 -18 11
    • Qualification Playoffs
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 19 7 4 54:28 26 64
    2 30 20 3 7 54:28 26 63
    3 30 17 6 7 51:35 16 57
    4 30 16 6 8 37:27 10 54
    5 30 15 7 8 40:26 14 52
    6 30 11 9 10 47:30 17 42
    7 30 11 7 12 34:33 1 40
    8 30 11 3 16 28:44 -16 36
    9 30 8 10 12 28:32 -4 34
    10 30 8 10 12 25:37 -12 34
    11 30 11 8 11 30:29 1 32
    12 30 7 11 12 32:42 -10 32
    13 30 7 11 12 29:44 -15 32
    14 30 6 9 15 29:41 -12 27
    15 30 6 9 15 21:41 -20 27
    16 30 4 10 16 23:45 -22 22
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 5 0 0 16:7 9 15
    2 5 3 1 1 8:8 0 10
    3 5 2 2 1 7:5 2 8
    4 5 1 3 1 7:7 0 6
    U Craiova 1948 SA
    5 5 1 2 2 6:6 0 5
    6 5 1 1 3 6:7 -1 4
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 7:1 6 11
    2 5 3 1 1 9:5 4 10
    3 5 2 3 0 7:4 3 9
    4 5 3 0 2 8:6 2 9
    5 5 3 0 2 4:3 1 9
    6 4 2 1 1 6:4 2 7
    7 4 2 1 1 4:3 1 7
    8 4 1 2 1 4:4 0 5
    9 4 1 1 2 6:7 -1 4
    10 4 0 0 4 0:7 -7 0
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 12 2 1 32:9 23 38
    2 15 11 2 2 24:12 12 35
    3 15 11 0 4 29:12 17 33
    4 15 10 3 2 27:12 15 33
    5 15 8 5 2 30:18 12 29
    6 15 8 2 5 20:13 7 26
    7 15 6 6 3 16:11 5 24
    8 15 6 4 5 27:13 14 22
    9 15 6 3 6 18:14 4 21
    10 15 6 3 6 17:18 -1 21
    11 15 4 7 4 19:15 4 19
    12 15 5 4 6 13:11 2 19
    13 15 5 4 6 20:20 0 19
    14 15 3 8 4 17:20 -3 17
    15 15 4 4 7 12:19 -7 16
    16 15 2 6 7 8:16 -8 12
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 2 2 1 9:8 1 8
    2 5 2 1 2 7:7 0 7
    3 5 1 3 1 6:6 0 6
    4 5 1 1 3 4:7 -3 4
    5 5 1 1 3 4:7 -3 4
    6 5 1 1 3 10:15 -5 4
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 6:3 3 10
    2 4 2 2 0 10:7 3 8
    3 4 2 1 1 4:3 1 7
    4 4 2 1 1 5:6 -1 7
    5 4 1 3 0 4:2 2 6
    6 5 1 2 2 6:6 0 5
    7 4 1 1 2 3:4 -1 4
    8 5 1 0 4 4:7 -3 3
    9 5 1 0 4 1:5 -4 3
    10 5 0 0 5 1:12 -11 0
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 9 3 3 25:16 9 30
    2 15 9 1 5 21:17 4 28
    3 15 7 5 3 22:19 3 26
    4 15 5 5 5 20:17 3 20
    5 15 5 5 5 12:15 -3 20
    6 15 5 4 6 13:14 -1 19
    7 15 5 4 6 13:15 -2 19
    8 15 3 6 6 15:21 -6 15
    9 15 4 3 8 15:22 -7 15
    10 15 5 0 10 11:26 -15 15
    11 15 3 5 7 14:20 -6 14
    12 15 3 4 8 10:29 -19 13
    13 15 2 5 8 9:22 -13 11
    14 15 2 4 9 15:29 -14 10
    15 15 2 4 9 9:26 -17 10
    16 15 1 5 9 9:21 -12 8

    Sự kiện trận đấu

    Trong 8 lần gặp nhau gần đây, FC UTA Arad đã thắng 3 trận, có 2 trận hòa trong khi ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 9-6 nghiêng về phía ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe.

    Kết quả mùa giải trước: 1-0 (sân của FC UTA Arad) và 0-0 (sân của ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe).

    Bạn có biết rằng FC UTA Arad ghi 38% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 0-15? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.

    Bạn có biết rằng ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe ghi 29% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    2 Tháng Mười Hai 2022, 21:30
    Trọng tài:
    Popa Catalin Sorin, Romani
    Sân vận động:
    Motorul Stadium, Arad, Romani
    Dung tích:
    4000