Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Utrecht vs N.E.C. 30/04/2022

Trận đấu tiếp theo Utrecht - N.E.C. on 15/03/2025

Utrecht FCU

Chi tiết trận đấu

N.E.C. NIJ
Utrecht FCU

Phỏng đoán

N.E.C. NIJ
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 67%
    1
  • 31%
    x
  • 2%
    2
  • Utrecht FCU

    Chi tiết trận đấu

    N.E.C. NIJ
    3 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (3)
    7
    Tổng số mũi chích ngừa
    6
    3
    Thủ môn cứu thua
    2
    10
    Fouls
    12
    0
    Thẻ vàng
    3
    13
    Đá phạt
    11
    10
    Đá phạt góc
    2
    1
    Ngoại vi
    1
    16
    Ném biên
    17

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Utrecht FCU

    Số liệu thống kê H2H

    N.E.C. NIJ
    • 40% 2thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 6
    • 11
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 24/11/24 19:15
    N.E.C. N.E.C. Utrecht Utrecht
    1 2
    TTG 17/03/24 21:30
    Utrecht Utrecht N.E.C. N.E.C.
    1 0
    TTG 24/09/23 00:45
    N.E.C. N.E.C. Utrecht Utrecht
    3 0
    TTG 12/03/23 19:15
    N.E.C. N.E.C. Utrecht Utrecht
    2 2
    TTG 17/09/22 02:00
    Utrecht Utrecht N.E.C. N.E.C.
    0 0

    Resultados mais recentes: Utrecht

    Resultados mais recentes: N.E.C.

    Utrecht FCU

    Bảng xếp hạng

    N.E.C. NIJ
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 26 5 3 98:19 79 83
    2 34 26 3 5 86:42 44 81
    3 34 22 5 7 76:34 42 71
    4 34 20 8 6 55:37 18 68
    5 34 18 7 9 64:44 20 61
    6 34 15 6 13 42:51 -9 51
    7 34 12 11 11 51:46 5 47
    8 34 11 8 15 37:50 -13 41
    9 34 11 6 17 53:70 -17 39
    10 34 9 11 14 40:51 -11 38
    11 34 10 8 16 38:52 -14 38
    12 34 9 9 16 41:55 -14 36
    13 34 10 6 18 37:51 -14 36
    14 34 8 11 15 30:48 -18 35
    15 34 10 5 19 36:67 -31 35
    16 34 9 7 18 33:49 -16 34
    17 34 9 6 19 32:57 -25 33
    18 34 7 6 21 26:52 -26 27
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 14 1 2 62:8 54 43
    2 17 14 0 3 49:22 27 42
    3 17 11 3 3 39:17 22 36
    4 17 11 3 3 36:20 16 36
    5 17 10 5 2 28:13 15 35
    6 17 8 6 3 32:20 12 30
    7 17 7 5 5 22:21 1 26
    8 17 7 3 7 18:20 -2 24
    9 17 7 1 9 25:24 1 22
    10 17 6 3 8 23:26 -3 21
    11 17 6 3 8 17:25 -8 21
    12 17 6 3 8 20:29 -9 21
    13 17 6 2 9 20:31 -11 20
    14 17 4 7 6 16:21 -5 19
    15 17 4 6 7 18:21 -3 18
    16 17 5 3 9 29:35 -6 18
    17 17 3 5 9 13:20 -7 14
    18 17 3 5 9 13:22 -9 14
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 12 4 1 36:11 25 40
    2 17 12 3 2 37:20 17 39
    3 17 11 2 4 37:17 20 35
    4 17 10 3 4 27:24 3 33
    5 17 9 3 5 22:22 0 30
    6 17 7 4 6 28:24 4 25
    7 17 7 3 7 25:30 -5 24
    8 17 6 3 8 24:35 -11 21
    9 17 5 5 7 14:24 -10 20
    10 17 5 3 9 23:34 -11 18
    11 17 3 8 6 23:26 -3 17
    12 17 4 5 8 19:26 -7 17
    13 17 4 4 9 14:27 -13 16
    14 17 4 3 10 16:36 -20 15
    15 17 3 5 9 12:27 -15 14
    16 17 4 1 12 13:32 -19 13
    17 17 2 3 12 14:37 -23 9
    18 17 2 2 13 11:28 -17 8

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Utrecht và NEC Nijmegen khi FC Utrecht chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Utrecht và NEC Nijmegen là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi FC Utrecht chơi trên sân nhà, FC Utrecht đã thắng 9 trận, có 6 trận hòa trong khi NEC Nijmegen thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 33-30 nghiêng về phía FC Utrecht.

    Trong 46 lần gặp nhau gần đây, FC Utrecht đã thắng 17 trận, có 13 trận hòa trong khi NEC Nijmegen thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 59-59 nghiêng về phía FC Utrecht.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    30 Tháng Tư 2022, 02:00
    Trọng tài:
    Makkelie Danny, Hà Lan
    Sân vận động:
    Stadion Galgenwaard, Utrecht, Hà Lan
    Dung tích:
    24500