Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Feyenoord (Nữ) vs Heerenveen (Nữ) 19/01/2025

Feyenoord (Nữ) FEY

Chi tiết trận đấu

Heerenveen (Nữ) HEE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

6 / 10 số trận gần nhất Feyenoord (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

5 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải bóng đá nữ Eredivisie có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 số trận gần nhất Heerenveen (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải bóng đá nữ Eredivisie có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Feyenoord (Nữ) FEY

Số liệu thống kê đối sánh trước

Heerenveen (Nữ) HEE
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+11

27

16

Ghi bàn

Thừa nhận

-11

9

20

  • 2.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2
  • 21'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 4.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 43
  • Bàn thắng
  • 29

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Feyenoord (Nữ) FEY

Số liệu thống kê H2H

Heerenveen (Nữ) HEE
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 0
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/03/25 02:30
Heerenveen (Nữ) Heerenveen (Nữ) Feyenoord (Nữ) Feyenoord (Nữ)
0 3
TTG 19/01/25 23:45
Feyenoord (Nữ) Feyenoord (Nữ) Heerenveen (Nữ) Heerenveen (Nữ)
1 0
TTG 02/11/24 23:30
Heerenveen (Nữ) Heerenveen (Nữ) Feyenoord (Nữ) Feyenoord (Nữ)
0 3
TTG 02/05/24 00:45
Heerenveen (Nữ) Heerenveen (Nữ) Feyenoord (Nữ) Feyenoord (Nữ)
0 2
TTG 21/10/23 01:30
Feyenoord (Nữ) Feyenoord (Nữ) Heerenveen (Nữ) Heerenveen (Nữ)
0 0

Resultados mais recentes: Feyenoord (Nữ)

Resultados mais recentes: Heerenveen (Nữ)

Feyenoord (Nữ) FEY

Bảng xếp hạng

Heerenveen (Nữ) HEE
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 14 1 1 44:11 33 43
FC Utrecht (Nữ)
2 17 13 3 1 43:9 34 42
AFC Ajax (Phụ nữ)
3 17 13 3 1 45:15 30 42
Heerenveen (Nữ)
4 17 10 2 5 39:23 16 32
PEC Zwolle (Nữ)
5 16 9 2 5 32:17 15 29
AFC Ajax (Phụ nữ)
6 15 7 2 6 24:18 6 23
FC Utrecht (Nữ)
7 16 4 3 9 18:30 -12 15
Twente (Nữ)
8 17 3 4 10 19:36 -17 13
SC Telstar VVNH (Nữ)
9 17 3 4 10 13:36 -23 13
Excelsior Rotterdam (Women)
10 17 2 4 11 13:33 -20 10
Feyenoord (Nữ)
11 17 1 6 10 13:45 -32 9
Fortuna Sittard (Nữ)
12 16 1 4 11 13:43 -30 7
ADO Den Haag (Nữ)
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 27:8 19 24
ADO Den Haag (Nữ)
2 8 7 1 0 24:3 21 22
AFC Ajax (Phụ nữ)
3 8 6 2 0 23:7 16 20
Heerenveen (Nữ)
4 7 5 1 1 17:10 7 16
AFC Ajax (Phụ nữ)
5 9 4 2 3 17:13 4 14
Fortuna Sittard (Nữ)
6 9 4 1 4 11:6 5 13
PSV Eindhoven (Nữ)
7 8 3 0 5 11:17 -6 9
AZ Alkmaar (Phụ nữ)
8 8 1 3 4 7:19 -12 6
Twente (Nữ)
9 8 1 2 5 4:18 -14 5
Excelsior Rotterdam (Women)
10 8 1 1 6 7:17 -10 4
SC Telstar VVNH (Nữ)
11 9 0 4 5 6:17 -11 4
Feyenoord (Nữ)
12 8 0 2 6 7:20 -13 2
FC Utrecht (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 22:8 14 22
Excelsior Rotterdam (Women)
2 9 6 2 1 19:6 13 20
AZ Alkmaar (Phụ nữ)
3 7 6 1 0 17:3 14 19
FC Utrecht (Nữ)
4 8 6 0 2 22:10 12 18
PEC Zwolle (Nữ)
5 9 4 1 4 15:7 8 13
SC Telstar VVNH (Nữ)
6 6 3 1 2 13:12 1 10
FC Utrecht (Nữ)
7 9 2 3 4 12:19 -7 9
AFC Ajax (Phụ nữ)
8 9 2 2 5 9:18 -9 8
Feyenoord (Nữ)
9 8 1 3 4 7:13 -6 6
Twente (Nữ)
10 8 2 0 6 7:16 -9 6
Heerenveen (Nữ)
11 8 1 2 5 6:23 -17 5
ADO Den Haag (Nữ)
12 9 0 3 6 6:26 -20 3
Fortuna Sittard (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Một 2025, 23:45