Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Heerenveen (Nữ) vs Feyenoord Rotterdam (Nữ) 02/11/2024

Heerenveen (Nữ) HEE

Chi tiết trận đấu

Feyenoord Rotterdam (Nữ) FEY
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:3

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Heerenveen (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận gần nhất có trong Giải bóng đá nữ Eredivisie có ít hơn 2 bàn thắng

4 / 7 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 số trận gần nhất Feyenoord Rotterdam (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 trận gần nhất có trong Giải bóng đá nữ Eredivisie có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

2.77
Heerenveen (Nữ) HEE

Số liệu thống kê đối sánh trước

Feyenoord Rotterdam (Nữ) FEY
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-9

8

17

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

13

15

  • 0.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 36.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.5'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 25
  • Bàn thắng
  • 28

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Heerenveen (Nữ) HEE

Số liệu thống kê H2H

Feyenoord Rotterdam (Nữ) FEY
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 7
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/01/25 23:45
Feyenoord Rotterdam (Nữ) Feyenoord Rotterdam (Nữ) Heerenveen (Nữ) Heerenveen (Nữ)
1 0
TTG 02/11/24 23:30
Heerenveen (Nữ) Heerenveen (Nữ) Feyenoord Rotterdam (Nữ) Feyenoord Rotterdam (Nữ)
0 3
TTG 02/05/24 00:45
Heerenveen (Nữ) Heerenveen (Nữ) Feyenoord Rotterdam (Nữ) Feyenoord Rotterdam (Nữ)
0 2
TTG 21/10/23 01:30
Feyenoord Rotterdam (Nữ) Feyenoord Rotterdam (Nữ) Heerenveen (Nữ) Heerenveen (Nữ)
0 0
TTG 11/02/23 02:30
Feyenoord Rotterdam (Nữ) Feyenoord Rotterdam (Nữ) Heerenveen (Nữ) Heerenveen (Nữ)
1 2

Resultados mais recentes: Heerenveen (Nữ)

Resultados mais recentes: Feyenoord Rotterdam (Nữ)

Heerenveen (Nữ) HEE

Bảng xếp hạng

Feyenoord Rotterdam (Nữ) FEY
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 1 1 36:10 26 34
FC Utrecht (Nữ)
2 13 10 2 1 35:6 29 32
3 12 9 2 1 25:11 14 29
PSV Eindhoven (Nữ)
4 13 9 1 3 31:14 17 28
AFC Ajax (Phụ nữ)
5 13 8 2 3 33:16 17 26
6 13 5 2 6 20:18 2 17
7 12 2 4 6 15:21 -6 10
8 13 2 3 8 11:24 -13 9
Excelsior Rotterdam (Nữ)
9 13 2 3 8 11:27 -16 9
Fortuna Sittard (Nữ)
10 13 2 3 8 11:32 -21 9
PEC Zwolle (Nữ)
11 13 1 4 8 10:34 -24 7
12 13 0 5 8 9:34 -25 5
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 21:1 20 18
2 7 6 0 1 20:7 13 18
Feyenoord Rotterdam (Nữ)
3 6 5 0 1 16:9 7 15
AFC Ajax (Phụ nữ)
4 6 4 2 0 13:6 7 14
SC Telstar VVNH (Nữ)
5 7 3 2 2 13:9 4 11
6 7 2 1 4 7:6 1 7
7 7 2 0 5 6:16 -10 6
Excelsior Rotterdam (Nữ)
8 6 1 1 4 7:12 -5 4
9 6 0 3 3 6:15 -9 3
10 7 0 3 4 4:14 -10 3
PSV Eindhoven (Nữ)
11 6 0 2 4 5:14 -9 2
12 6 0 2 4 3:17 -14 2
PEC Zwolle (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 16:3 13 16
FC Utrecht (Nữ)
2 6 5 0 1 20:7 13 15
3 6 5 0 1 12:5 7 15
PSV Eindhoven (Nữ)
4 7 4 2 1 14:5 9 14
5 7 4 1 2 15:5 10 13
Excelsior Rotterdam (Nữ)
6 6 3 1 2 13:12 1 10
7 7 2 1 4 8:15 -7 7
AZ Alkmaar (Phụ nữ)
8 6 1 3 2 8:9 -1 6
9 6 2 0 4 7:13 -6 6
Fortuna Sittard (Nữ)
10 7 1 2 4 5:20 -15 5
11 6 0 3 3 5:8 -3 3
ADO Den Haag (Nữ)
12 7 0 2 5 3:19 -16 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười Một 2024, 23:30