Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Foot Feminin Nimes Metropole Gard (Nữ) vs AS Saint-Etienne (Nữ) 11/10/2015

Foot Feminin Nimes Metropole Gard (Nữ) NIM

Chi tiết trận đấu

AS Saint-Etienne (Nữ) ETI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Foot Feminin Nimes Metropole Gard (Nữ) NIM

Số liệu thống kê H2H

AS Saint-Etienne (Nữ) ETI
  • 0thắng
  • 25% 1rút thăm
  • 75% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 18
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/02/23 21:30
Foot Feminin Nimes Metropole Gard (Nữ) Foot Feminin Nimes Metropole Gard (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ)
0 4
TTG 02/10/22 21:00
AS Saint-Etienne (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ) Foot Feminin Nimes Metropole Gard (Nữ) Foot Feminin Nimes Metropole Gard (Nữ)
10 0
TTG 13/03/16 22:00
AS Saint-Etienne (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ) Foot Feminin Nimes Metropole Gard (Nữ) Foot Feminin Nimes Metropole Gard (Nữ)
2 2
TTG 11/10/15 21:00
Foot Feminin Nimes Metropole Gard (Nữ) Foot Feminin Nimes Metropole Gard (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ) AS Saint-Etienne (Nữ)
1 2

Resultados mais recentes: Foot Feminin Nimes Metropole Gard (Nữ)

Resultados mais recentes: AS Saint-Etienne (Nữ)

Foot Feminin Nimes Metropole Gard (Nữ) NIM

Bảng xếp hạng

AS Saint-Etienne (Nữ) ETI
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 19 3 0 115:4 111 82
2 22 18 3 1 75:13 62 79
3 22 15 4 3 58:11 47 71
4 22 15 3 4 49:19 30 70
5 22 9 3 10 33:47 -14 52
6 22 8 5 9 31:38 -7 51
7 22 7 4 11 27:51 -24 47
8 22 8 1 13 26:60 -34 47
9 22 6 5 11 25:44 -19 45
10 22 5 1 16 24:58 -34 38
11 22 2 2 18 22:78 -56 30
12 22 1 4 17 17:79 -62 29
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 1 0 66:3 63 42
2 11 8 3 0 41:2 39 38
3 11 8 1 2 28:5 23 36
4 11 8 0 3 27:10 17 35
5 11 6 0 5 19:24 -5 29
6 11 5 2 4 19:21 -2 28
7 11 4 3 4 13:17 -4 26
8 11 3 5 3 17:18 -1 25
9 11 3 1 7 13:22 -9 21
10 11 3 0 8 13:30 -17 20
11 11 2 1 8 10:31 -21 18
12 11 1 2 8 11:42 -31 16
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 34:11 23 41
2 11 9 2 0 49:1 48 40
3 11 7 3 1 22:9 13 35
4 11 7 3 1 30:6 24 35
5 11 5 0 6 14:20 -6 26
6 11 4 3 4 14:29 -15 26
7 11 4 1 6 14:26 -12 24
8 11 2 2 7 12:27 -15 19
9 11 2 1 8 11:28 -17 18
10 11 2 1 8 7:36 -29 18
11 11 0 2 9 6:37 -31 13
12 11 0 1 10 12:47 -35 12

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Mười 2015, 21:00