Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Rodez Aveyron (Nữ)

Rodez Aveyron (Nữ)

Pháp
Pháp

Rodez Aveyron (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 03/11/24 22:00
Orleans (Nữ) Orleans (Nữ) Rodez Aveyron (Nữ) Rodez Aveyron (Nữ)
2 3
TTG 22/09/24 21:00
Saint-Malo (Nữ) Saint-Malo (Nữ) Rodez Aveyron (Nữ) Rodez Aveyron (Nữ)
0 0
TTG 26/05/24 21:00
Marseille (Nữ) Marseille (Nữ) Rodez Aveyron (Nữ) Rodez Aveyron (Nữ)
0 0
TTG 19/05/24 21:00
Rodez Aveyron (Nữ) Rodez Aveyron (Nữ) Metz (Nữ) Metz (Nữ)
1 1
TTG 21/04/24 21:00
Rodez Aveyron (Nữ) Rodez Aveyron (Nữ) ASPTT Albi (Nữ) ASPTT Albi (Nữ)
4 1
TTG 14/04/24 19:00
Strasbourg (Nữ) Strasbourg (Nữ) Rodez Aveyron (Nữ) Rodez Aveyron (Nữ)
2 1
TTG 31/03/24 19:00
Rodez Aveyron (Nữ) Rodez Aveyron (Nữ) RC Lens (Nữ) RC Lens (Nữ)
0 1
TTG 17/03/24 20:00
Rodez Aveyron (Nữ) Rodez Aveyron (Nữ) Orleans (Nữ) Orleans (Nữ)
3 0
TTG 03/03/24 20:00
Nantes (Nữ) Nantes (Nữ) Rodez Aveyron (Nữ) Rodez Aveyron (Nữ)
1 0
TTG 04/02/24 20:00
Metz (Nữ) Metz (Nữ) Rodez Aveyron (Nữ) Rodez Aveyron (Nữ)
1 3

Rodez Aveyron (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 20 1 1 69:9 60 61
2 22 17 4 1 45:12 33 55
3 22 12 6 4 44:18 26 42
4 22 11 6 5 49:20 29 39
5 22 11 4 7 37:27 10 37
6 22 10 2 10 40:40 0 32
7 22 7 6 9 26:33 -7 27
8 22 7 3 12 31:45 -14 24
9 22 7 3 12 20:41 -21 24
10 22 4 3 15 12:53 -41 15
11 22 3 3 16 16:48 -32 12
12 22 1 3 18 15:58 -43 6
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation
Rodez Aveyron (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Rodez Aveyron (Nữ)
  • Viết tắt:
    RAV
  • Sân vận động:
    Stade de Vabre
  • Thành phố:
    Rodez
  • Capacidade do estádio:
    400