Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hafnarfjarðar vs Breiðablik UBK 29/06/2024

Last match Hafnarfjarðar - Breiðablik UBK on 29/09/2024

Hafnarfjarðar HAF

Chi tiết trận đấu

Breiðablik UBK KOP
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Hafnarfjarðar trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Breiðablik UBK trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Besta Deild kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Hiệp 2 - N1

Tỷ lệ cược

3.10
Hafnarfjarðar HAF

Chi tiết trận đấu

Breiðablik UBK KOP
0
Thẻ vàng
3
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-2

18

20

Ghi bàn

Thừa nhận

+9

21

12

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.1
  • 2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 23.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.3'
  • 3.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 38
  • Bàn thắng
  • 33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hafnarfjarðar HAF

Số liệu thống kê H2H

Breiðablik UBK KOP
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 4
  • 17
  • Thẻ vàng
  • 15
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/09/24 22:00
Hafnarfjarðar Hafnarfjarðar Breiðablik UBK Breiðablik UBK
0 1
TTG 29/06/24 03:15
Hafnarfjarðar Hafnarfjarðar Breiðablik UBK Breiðablik UBK
1 0
TTG 09/04/24 03:15
Breiðablik UBK Breiðablik UBK Hafnarfjarðar Hafnarfjarðar
2 0
TTG 14/02/24 01:30
Breiðablik UBK Breiðablik UBK Hafnarfjarðar Hafnarfjarðar
1 3
TTG 18/09/23 02:00
Breiðablik UBK Breiðablik UBK Hafnarfjarðar Hafnarfjarðar
0 2

Resultados mais recentes: Hafnarfjarðar

Resultados mais recentes: Breiðablik UBK

Hafnarfjarðar HAF

Bảng xếp hạng

Breiðablik UBK KOP
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K
1 22 15 4 3 56:23 33 49
2 22 15 4 3 53:28 25 49
3 22 11 5 6 53:33 20 38
4 22 10 4 8 41:31 10 34
5 22 10 4 8 40:35 5 34
6 22 9 6 7 39:38 1 33
7 22 7 6 9 31:32 -1 27
8 22 7 6 9 32:38 -6 27
9 22 5 6 11 35:46 -11 21
10 22 6 2 14 26:56 -30 20
11 22 4 6 12 22:43 -21 18
12 22 4 5 13 26:51 -25 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 19 5 3 63:31 32 62
2 27 18 5 4 68:33 35 59
3 27 12 8 7 66:42 24 44
4 27 12 6 9 51:43 8 42
5 27 11 4 12 49:47 2 37
6 27 9 7 11 43:50 -7 34
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 27 10 7 10 44:48 -4 37
2 27 9 7 11 56:49 7 34
3 27 8 6 13 38:49 -11 30
4 27 6 7 14 32:53 -21 25
5 27 7 4 16 34:71 -37 25
6 27 5 6 16 32:60 -28 21
  • Conference League Qualification
  • Relegation
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 30:13 17 26
2 11 8 2 1 29:13 16 26
3 11 7 3 1 31:12 19 24
4 11 7 2 2 23:13 10 23
5 11 7 0 4 26:12 14 21
6 11 5 2 4 18:16 2 17
7 11 4 4 3 20:19 1 16
8 11 4 3 4 18:17 1 15
9 11 4 1 6 14:21 -7 13
10 11 3 3 5 15:21 -6 12
11 11 3 3 5 12:20 -8 12
12 11 2 4 5 18:23 -5 10
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 10 3 1 35:16 19 33
2 14 9 3 2 35:18 17 30
3 13 9 2 2 29:15 14 29
4 14 8 4 2 41:18 23 28
5 13 8 0 5 33:17 16 24
6 13 4 5 4 21:21 0 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 6 2 6 23:24 -1 20
2 14 5 4 5 23:25 -2 19
3 14 4 5 5 34:26 8 17
4 13 5 2 6 18:24 -6 17
5 13 4 3 6 15:24 -9 15
6 13 3 3 7 16:25 -9 12
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K
1 11 7 2 2 26:10 16 23
2 11 7 2 2 24:15 9 23
3 11 5 2 4 19:19 0 17
4 11 4 2 5 22:21 1 14
5 11 3 4 4 15:19 -4 13
6 11 3 3 5 14:21 -7 12
7 11 3 2 6 17:22 -5 11
8 11 3 2 6 17:23 -6 11
9 11 2 4 5 13:16 -3 10
10 11 2 1 8 12:35 -23 7
11 11 1 3 7 10:23 -13 6
12 11 1 2 8 11:30 -19 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 33:15 18 29
2 13 9 2 2 28:15 13 29
3 14 5 2 7 22:29 -7 17
4 13 4 4 5 25:24 1 16
5 14 3 4 7 22:28 -6 13
6 14 3 4 7 16:30 -14 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 13 5 3 5 21:23 -2 18
2 13 5 2 6 22:23 -1 17
3 13 2 4 7 15:25 -10 10
4 14 2 4 8 17:29 -12 10
5 14 2 3 9 16:35 -19 9
6 14 2 2 10 16:47 -31 8

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FH Hafnarfjordur và Breidablik Kópavogur khi FH Hafnarfjordur chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FH Hafnarfjordur và Breidablik Kópavogur là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi FH Hafnarfjordur chơi trên sân nhà, FH Hafnarfjordur đã thắng 7 trận, có 8 trận hòa trong khi Breidablik Kópavogur thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 28-19 nghiêng về phía FH Hafnarfjordur.

Trong 47 lần gặp nhau gần đây, FH Hafnarfjordur đã thắng 21 trận, có 11 trận hòa trong khi Breidablik Kópavogur thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 71-69 nghiêng về phía FH Hafnarfjordur.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Sáu 2024, 03:15
Trọng tài:
Arnason Elias Ingi, Iceland