Hafnarfjörður vs Breiðablik UBK 29/09/2024
Trận đấu tiếp theo Hafnarfjörður - Breiðablik UBK on 26/05/2025
-
29/09/24
22:00
|
Vòng 2
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Hafnarfjörður trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Besta Deild kết thúc trong thất bại
7 / 10 của trận đấu cuối cùng Breiðablik UBK trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Besta Deild kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Besta Deild
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
16
19
Ghi bàn
Thừa nhận
23
12
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.3
- 1.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 25.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25.7'
- 3.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.5
- 35
- Bàn thắng
- 35
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
21
-
18
-
16
-
14
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 4
- 17
- Thẻ vàng
- 15
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
![Hafnarfjörður](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7ffa755f914bef2295564d14c7730e73fd18d6b1fbba87ee81cfab7035b88ccd.png)
![Breiðablik UBK](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/96f36e08d287ca9e7afd9b246d35816159656f1d6cbc850e149dcc29f0b2fa54.png)
![Hafnarfjörður](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7ffa755f914bef2295564d14c7730e73fd18d6b1fbba87ee81cfab7035b88ccd.png)
![Breiðablik UBK](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/96f36e08d287ca9e7afd9b246d35816159656f1d6cbc850e149dcc29f0b2fa54.png)
![Breiðablik UBK](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/96f36e08d287ca9e7afd9b246d35816159656f1d6cbc850e149dcc29f0b2fa54.png)
![Hafnarfjörður](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7ffa755f914bef2295564d14c7730e73fd18d6b1fbba87ee81cfab7035b88ccd.png)
![Breiðablik UBK](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/96f36e08d287ca9e7afd9b246d35816159656f1d6cbc850e149dcc29f0b2fa54.png)
![Hafnarfjörður](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7ffa755f914bef2295564d14c7730e73fd18d6b1fbba87ee81cfab7035b88ccd.png)
![Breiðablik UBK](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/96f36e08d287ca9e7afd9b246d35816159656f1d6cbc850e149dcc29f0b2fa54.png)
![Hafnarfjörður](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7ffa755f914bef2295564d14c7730e73fd18d6b1fbba87ee81cfab7035b88ccd.png)
Resultados mais recentes: Hafnarfjörður
![Hafnarfjörður](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7ffa755f914bef2295564d14c7730e73fd18d6b1fbba87ee81cfab7035b88ccd.png)
![Ungmennafelagid Afturelding](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/175738e456756d61d2438960ad089ba17a4abde10103647b9cb3a54a71963c25.png)
![Hafnarfjörður](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7ffa755f914bef2295564d14c7730e73fd18d6b1fbba87ee81cfab7035b88ccd.png)
![Câu lạc bộ thể thao Reykjavik](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/2cb8148fb2a058de6111f8d4dc8605f8cec3d6636393feb97d4385017aaf6f27.png)
![Stjarnan](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/6df05c2920d670b3e639e28fdaee4deb2d87f6aa1d2a84d03053ca3d5b9a3abe.png)
![Hafnarfjörður](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7ffa755f914bef2295564d14c7730e73fd18d6b1fbba87ee81cfab7035b88ccd.png)
![Hafnarfjörður](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7ffa755f914bef2295564d14c7730e73fd18d6b1fbba87ee81cfab7035b88ccd.png)
![Valur](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/20a882161a3db93c9ee9a5ccf7eae6a6dd248d7070d71d623033a7d53d04e4b5.png)
![IA Akranes](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/1e38165239961ff2be07a1be6d953011c03e69a3a19cc15cbd790ab1fe9def21.png)
![Hafnarfjörður](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7ffa755f914bef2295564d14c7730e73fd18d6b1fbba87ee81cfab7035b88ccd.png)
Resultados mais recentes: Breiðablik UBK
![Câu lạc bộ bóng đá Akurear](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/0923ea5978287dbac34808bd8c941d12df9763beb222e9cb9009226a882510a5.png)
![Breiðablik UBK](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/96f36e08d287ca9e7afd9b246d35816159656f1d6cbc850e149dcc29f0b2fa54.png)
![Breiðablik UBK](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/96f36e08d287ca9e7afd9b246d35816159656f1d6cbc850e149dcc29f0b2fa54.png)
![Fylkir](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/e608789b6aaf665aea1fec7f00294bc3ea2ead49e5d45c380164c38d9ac1adcb.png)
![Breiðablik UBK](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/96f36e08d287ca9e7afd9b246d35816159656f1d6cbc850e149dcc29f0b2fa54.png)
![Câu lạc bộ bóng đá Fram](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7023172ebd7de4750b32e1f4ca8064835bbd4e18ad25b00c796446ea1c8a652f.png)
![Vikingur Reykjavik](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/bfee047fb3500235611a5b56888e0df7e013dba47a1610214d7435770e3ec617.png)
![Breiðablik UBK](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/96f36e08d287ca9e7afd9b246d35816159656f1d6cbc850e149dcc29f0b2fa54.png)
![Breiðablik UBK](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/96f36e08d287ca9e7afd9b246d35816159656f1d6cbc850e149dcc29f0b2fa54.png)
![Stjarnan](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/6df05c2920d670b3e639e28fdaee4deb2d87f6aa1d2a84d03053ca3d5b9a3abe.png)
# | Tập đoàn Besta deild | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 4 | 3 | 56:23 | 33 | 49 | |
2 | 22 | 15 | 4 | 3 | 53:28 | 25 | 49 | |
3 | 22 | 11 | 5 | 6 | 53:33 | 20 | 38 | |
4 | 22 | 10 | 4 | 8 | 41:31 | 10 | 34 | |
5 | 22 | 10 | 4 | 8 | 40:35 | 5 | 34 | |
6 | 22 | 9 | 6 | 7 | 39:38 | 1 | 33 | |
7 | 22 | 7 | 6 | 9 | 31:32 | -1 | 27 | |
8 | 22 | 7 | 6 | 9 | 32:38 | -6 | 27 | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | 35:46 | -11 | 21 | |
10 | 22 | 6 | 2 | 14 | 26:56 | -30 | 20 | |
11 | 22 | 4 | 6 | 12 | 22:43 | -21 | 18 | |
12 | 22 | 4 | 5 | 13 | 26:51 | -25 | 17 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 19 | 5 | 3 | 63:31 | 32 | 62 | |
2 | 27 | 18 | 5 | 4 | 68:33 | 35 | 59 | |
3 | 27 | 12 | 8 | 7 | 66:42 | 24 | 44 | |
4 | 27 | 12 | 6 | 9 | 51:43 | 8 | 42 | |
5 | 27 | 11 | 4 | 12 | 49:47 | 2 | 37 | |
6 | 27 | 9 | 7 | 11 | 43:50 | -7 | 34 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 10 | 7 | 10 | 44:48 | -4 | 37 | |
2 | 27 | 9 | 7 | 11 | 56:49 | 7 | 34 | |
3 | 27 | 8 | 6 | 13 | 38:49 | -11 | 30 | |
4 | 27 | 6 | 7 | 14 | 32:53 | -21 | 25 | |
5 | 27 | 7 | 4 | 16 | 34:71 | -37 | 25 | |
6 | 27 | 5 | 6 | 16 | 32:60 | -28 | 21 |
- Conference League Qualification
- Relegation
# | Tập đoàn Besta deild | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 30:13 | 17 | 26 | |
2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 29:13 | 16 | 26 | |
3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 31:12 | 19 | 24 | |
4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 23:13 | 10 | 23 | |
5 | 11 | 7 | 0 | 4 | 26:12 | 14 | 21 | |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 18:16 | 2 | 17 | |
7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 20:19 | 1 | 16 | |
8 | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:17 | 1 | 15 | |
9 | 11 | 4 | 1 | 6 | 14:21 | -7 | 13 | |
10 | 11 | 3 | 3 | 5 | 15:21 | -6 | 12 | |
11 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:20 | -8 | 12 | |
12 | 11 | 2 | 4 | 5 | 18:23 | -5 | 10 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 35:16 | 19 | 33 | |
2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 35:18 | 17 | 30 | |
3 | 13 | 9 | 2 | 2 | 29:15 | 14 | 29 | |
4 | 14 | 8 | 4 | 2 | 41:18 | 23 | 28 | |
5 | 13 | 8 | 0 | 5 | 33:17 | 16 | 24 | |
6 | 13 | 4 | 5 | 4 | 21:21 | 0 | 17 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 6 | 2 | 6 | 23:24 | -1 | 20 | |
2 | 14 | 5 | 4 | 5 | 23:25 | -2 | 19 | |
3 | 14 | 4 | 5 | 5 | 34:26 | 8 | 17 | |
4 | 13 | 5 | 2 | 6 | 18:24 | -6 | 17 | |
5 | 13 | 4 | 3 | 6 | 15:24 | -9 | 15 | |
6 | 13 | 3 | 3 | 7 | 16:25 | -9 | 12 |
# | Tập đoàn Besta deild | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 2 | 2 | 26:10 | 16 | 23 | |
2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 24:15 | 9 | 23 | |
3 | 11 | 5 | 2 | 4 | 19:19 | 0 | 17 | |
4 | 11 | 4 | 2 | 5 | 22:21 | 1 | 14 | |
5 | 11 | 3 | 4 | 4 | 15:19 | -4 | 13 | |
6 | 11 | 3 | 3 | 5 | 14:21 | -7 | 12 | |
7 | 11 | 3 | 2 | 6 | 17:22 | -5 | 11 | |
8 | 11 | 3 | 2 | 6 | 17:23 | -6 | 11 | |
9 | 11 | 2 | 4 | 5 | 13:16 | -3 | 10 | |
10 | 11 | 2 | 1 | 8 | 12:35 | -23 | 7 | |
11 | 11 | 1 | 3 | 7 | 10:23 | -13 | 6 | |
12 | 11 | 1 | 2 | 8 | 11:30 | -19 | 5 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 33:15 | 18 | 29 | |
2 | 13 | 9 | 2 | 2 | 28:15 | 13 | 29 | |
3 | 14 | 5 | 2 | 7 | 22:29 | -7 | 17 | |
4 | 13 | 4 | 4 | 5 | 25:24 | 1 | 16 | |
5 | 14 | 3 | 4 | 7 | 22:28 | -6 | 13 | |
6 | 14 | 3 | 4 | 7 | 16:30 | -14 | 13 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 5 | 3 | 5 | 21:23 | -2 | 18 | |
2 | 13 | 5 | 2 | 6 | 22:23 | -1 | 17 | |
3 | 13 | 2 | 4 | 7 | 15:25 | -10 | 10 | |
4 | 14 | 2 | 4 | 8 | 17:29 | -12 | 10 | |
5 | 14 | 2 | 3 | 9 | 16:35 | -19 | 9 | |
6 | 14 | 2 | 2 | 10 | 16:47 | -31 | 8 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FH Hafnarfjordur và Breidablik Kópavogur khi FH Hafnarfjordur chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi FH Hafnarfjordur chơi trên sân nhà, FH Hafnarfjordur đã thắng 8 trận, có 8 trận hòa trong khi Breidablik Kópavogur thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 29-19 nghiêng về phía FH Hafnarfjordur.
Trong 48 lần gặp nhau gần đây, FH Hafnarfjordur đã thắng 22 trận, có 11 trận hòa trong khi Breidablik Kópavogur thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 72-69 nghiêng về phía FH Hafnarfjordur.
Trận thắng gần đây nhất của Breidablik Kópavogur trên sân của FH Hafnarfjordur là ở năm 2019.