Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hafnarfjarðar vs Valur 20/08/2024

Last match Hafnarfjarðar - Valur on 19/10/2024

Hafnarfjarðar HAF

Chi tiết trận đấu

Valur VAL
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 2:1
90 + 4 Sigurdsson K.
90 + 7 Sverrisson B.

Phỏng đoán

3 / 10của trận đấu cuối cùng Hafnarfjarðar trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Besta Deild kết thúc trong một trận hòa

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

2 / 10của trận đấu cuối cùng Valur trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Besta Deild kết thúc trong một trận hòa

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

4.00
Hafnarfjarðar HAF

Số liệu thống kê đối sánh trước

Valur VAL
10 Diêm

4 - Thắng

3 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+3

18

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

19

17

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.6
  • 33
  • Bàn thắng
  • 36

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hafnarfjarðar HAF

Số liệu thống kê H2H

Valur VAL
  • 0thắng
  • 80% 4rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 8
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/10/24 22:00
Hafnarfjarðar Hafnarfjarðar Valur Valur
1 1
TTG 20/08/24 02:00
Hafnarfjarðar Hafnarfjarðar Valur Valur
2 2
TTG 26/05/24 03:15
Valur Valur Hafnarfjarðar Hafnarfjarðar
2 2
TTG 25/04/24 03:15
Valur Valur Hafnarfjarðar Hafnarfjarðar
3 0
TTG 13/12/23 19:30
Hafnarfjarðar Hafnarfjarðar Valur Valur
0 0

Resultados mais recentes: Hafnarfjarðar

Resultados mais recentes: Valur

Hafnarfjarðar HAF

Bảng xếp hạng

Valur VAL
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K
1 22 15 4 3 56:23 33 49
2 22 15 4 3 53:28 25 49
3 22 11 5 6 53:33 20 38
4 22 10 4 8 41:31 10 34
5 22 10 4 8 40:35 5 34
6 22 9 6 7 39:38 1 33
7 22 7 6 9 31:32 -1 27
8 22 7 6 9 32:38 -6 27
9 22 5 6 11 35:46 -11 21
10 22 6 2 14 26:56 -30 20
11 22 4 6 12 22:43 -21 18
12 22 4 5 13 26:51 -25 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 19 5 3 63:31 32 62
2 27 18 5 4 68:33 35 59
3 27 12 8 7 66:42 24 44
4 27 12 6 9 51:43 8 42
5 27 11 4 12 49:47 2 37
6 27 9 7 11 43:50 -7 34
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 27 10 7 10 44:48 -4 37
2 27 9 7 11 56:49 7 34
3 27 8 6 13 38:49 -11 30
4 27 6 7 14 32:53 -21 25
5 27 7 4 16 34:71 -37 25
6 27 5 6 16 32:60 -28 21
  • Conference League Qualification
  • Relegation
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 30:13 17 26
2 11 8 2 1 29:13 16 26
3 11 7 3 1 31:12 19 24
4 11 7 2 2 23:13 10 23
5 11 7 0 4 26:12 14 21
6 11 5 2 4 18:16 2 17
7 11 4 4 3 20:19 1 16
8 11 4 3 4 18:17 1 15
9 11 4 1 6 14:21 -7 13
10 11 3 3 5 15:21 -6 12
11 11 3 3 5 12:20 -8 12
12 11 2 4 5 18:23 -5 10
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 10 3 1 35:16 19 33
2 14 9 3 2 35:18 17 30
3 13 9 2 2 29:15 14 29
4 14 8 4 2 41:18 23 28
5 13 8 0 5 33:17 16 24
6 13 4 5 4 21:21 0 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 6 2 6 23:24 -1 20
2 14 5 4 5 23:25 -2 19
3 14 4 5 5 34:26 8 17
4 13 5 2 6 18:24 -6 17
5 13 4 3 6 15:24 -9 15
6 13 3 3 7 16:25 -9 12
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K
1 11 7 2 2 26:10 16 23
2 11 7 2 2 24:15 9 23
3 11 5 2 4 19:19 0 17
4 11 4 2 5 22:21 1 14
5 11 3 4 4 15:19 -4 13
6 11 3 3 5 14:21 -7 12
7 11 3 2 6 17:22 -5 11
8 11 3 2 6 17:23 -6 11
9 11 2 4 5 13:16 -3 10
10 11 2 1 8 12:35 -23 7
11 11 1 3 7 10:23 -13 6
12 11 1 2 8 11:30 -19 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 33:15 18 29
2 13 9 2 2 28:15 13 29
3 14 5 2 7 22:29 -7 17
4 13 4 4 5 25:24 1 16
5 14 3 4 7 22:28 -6 13
6 14 3 4 7 16:30 -14 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 13 5 3 5 21:23 -2 18
2 13 5 2 6 22:23 -1 17
3 13 2 4 7 15:25 -10 10
4 14 2 4 8 17:29 -12 10
5 14 2 3 9 16:35 -19 9
6 14 2 2 10 16:47 -31 8

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FH Hafnarfjordur và Valur Reykjavík khi FH Hafnarfjordur chơi trên sân nhà là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi FH Hafnarfjordur chơi trên sân nhà, FH Hafnarfjordur đã thắng 11 trận, có 5 trận hòa trong khi Valur Reykjavík thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-27 nghiêng về phía FH Hafnarfjordur.

Trong 43 lần gặp nhau gần đây, FH Hafnarfjordur đã thắng 19 trận, có 11 trận hòa trong khi Valur Reykjavík thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 69-65 nghiêng về phía FH Hafnarfjordur.

Kết quả mùa giải trước: 3-2 (sân của FH Hafnarfjordur) và 1-1 (sân của Valur Reykjavík).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Tám 2024, 02:00
Trọng tài:
Arnason Elias Ingi, Iceland