Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

USC Landhaus (Phụ nữ) vs Vorderland (Nữ) 06/11/2022

Trận đấu tiếp theo Vorderland (Nữ) - USC Landhaus (Phụ nữ) on 09/03/2025

USC Landhaus (Phụ nữ) FAK

Chi tiết trận đấu

Vorderland (Nữ) ALF
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1
USC Landhaus (Phụ nữ) FAK

Phỏng đoán

Vorderland (Nữ) ALF
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 40%
    1
  • 17%
    x
  • 43%
    2
  • USC Landhaus (Phụ nữ) FAK

    Chi tiết trận đấu

    Vorderland (Nữ) ALF
    2
    Thẻ vàng
    2
    2
    Đá phạt góc
    8

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    USC Landhaus (Phụ nữ) FAK

    Số liệu thống kê H2H

    Vorderland (Nữ) ALF
    • 20% 1thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 11
    • Ghi bàn
    • 7
    • 2
    • Thẻ vàng
    • 3
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 13/10/24 18:45
    USC Landhaus (Phụ nữ) USC Landhaus (Phụ nữ) Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ)
    5 0
    TTG 26/05/24 18:45
    USC Landhaus (Phụ nữ) USC Landhaus (Phụ nữ) Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ)
    3 3
    TTG 12/11/23 19:45
    Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ) USC Landhaus (Phụ nữ) USC Landhaus (Phụ nữ)
    1 1
    TTG 04/06/23 17:00
    Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ) USC Landhaus (Phụ nữ) USC Landhaus (Phụ nữ)
    2 1
    TTG 06/11/22 17:00
    USC Landhaus (Phụ nữ) USC Landhaus (Phụ nữ) Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ)
    1 1

    Resultados mais recentes: USC Landhaus (Phụ nữ)

    Resultados mais recentes: Vorderland (Nữ)

    USC Landhaus (Phụ nữ) FAK

    Bảng xếp hạng

    Vorderland (Nữ) ALF
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 17 0 1 90:10 80 51
    2 18 14 1 3 67:19 48 43
    3 18 14 1 3 67:18 49 43
    4 18 9 2 7 35:13 22 29
    5 18 8 2 8 44:30 14 26
    6 18 7 4 7 34:26 8 25
    7 18 5 3 10 18:37 -19 18
    8 18 4 2 12 16:44 -28 14
    9 18 3 1 14 16:84 -68 10
    10 18 1 0 17 6:112 -106 3
    • Champions League Qualification
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 8 0 1 49:4 45 24
    2 9 8 0 1 37:7 30 24
    3 9 7 0 2 39:9 30 21
    4 9 5 1 3 20:6 14 16
    5 9 5 1 3 28:13 15 16
    6 9 5 2 2 22:13 9 17
    7 9 3 2 4 11:21 -10 11
    8 9 2 2 5 7:16 -9 8
    9 9 2 0 7 9:35 -26 6
    10 9 0 0 9 0:47 -47 0
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 9 0 0 41:6 35 27
    2 9 6 1 2 30:12 18 19
    3 9 7 1 1 28:9 19 22
    4 9 4 1 4 15:7 8 13
    5 9 3 1 5 16:17 -1 10
    6 9 2 2 5 12:13 -1 8
    7 9 2 1 6 7:16 -9 7
    8 9 2 0 7 9:28 -19 6
    9 9 1 1 7 7:49 -42 4
    10 9 1 0 8 6:65 -59 3

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    6 Tháng Mười Một 2022, 17:00