Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Red Star vs Mladost Lucani 09/12/2023

Trận đấu tiếp theo Mladost Lucani - Red Star on 01/12/2024

Red Star CZV

Chi tiết trận đấu

Mladost Lucani MLA
Hiệp 1 1:1
Hiệp 2 2:0

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Red Star trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Superliga kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Mladost Lucani trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Superliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

32.00
Red Star CZV

Chi tiết trận đấu

Mladost Lucani MLA
11 (11)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4
28
Tổng số mũi chích ngừa
5
6
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
8
14
Fouls
10
1
Thẻ vàng
1
13
Đá phạt
14
9
Đá phạt góc
1
0
Ngoại vi
3
15
Ném biên
15
10 Diêm

6 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+8

17

9

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

10

13

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 39.1'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.3
  • 26
  • Bàn thắng
  • 23

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Red Star CZV

Số liệu thống kê H2H

Mladost Lucani MLA
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 4
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 28/07/24 02:00
Red Star Red Star Mladost Lucani Mladost Lucani
2 2
TTG 28/06/24 23:30
Mladost Lucani Mladost Lucani Red Star Red Star
0 1
TTG 09/05/24 00:30
Mladost Lucani Mladost Lucani Red Star Red Star
0 1
TTG 09/12/23 23:00
Red Star Red Star Mladost Lucani Mladost Lucani
3 1
TTG 12/08/23 00:55
Mladost Lucani Mladost Lucani Red Star Red Star
1 4

Resultados mais recentes: Red Star

Resultados mais recentes: Mladost Lucani

Red Star CZV

Bảng xếp hạng

Mladost Lucani MLA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 31 3 3 94:28 66 96
2 37 24 6 7 80:48 32 78
3 37 22 9 6 75:39 36 75
4 37 17 10 10 62:50 12 61
5 37 19 4 14 64:61 3 61
6 37 16 9 12 57:47 10 57
7 37 13 7 17 38:53 -15 46
8 37 11 7 19 36:66 -30 40
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 14 6 17 44:47 -3 48
2 37 13 8 16 36:47 -11 47
3 37 11 9 17 43:53 -10 42
4 37 11 8 18 40:48 -8 41
5 37 11 7 19 34:51 -17 40
6 37 10 9 18 47:65 -18 39
7 37 9 11 17 46:58 -12 38
8 37 3 9 25 24:59 -35 18
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 2 3 77:22 55 77
2 30 22 4 4 66:35 31 70
3 30 17 9 4 57:29 28 60
4 30 14 8 8 49:42 7 50
5 30 16 2 12 46:46 0 50
6 30 13 9 8 44:33 11 48
7 30 11 7 12 30:40 -10 40
8 30 11 6 13 31:39 -8 39
9 30 10 6 14 35:40 -5 36
10 30 10 4 16 29:44 -15 34
11 30 9 6 15 33:40 -7 33
12 30 9 5 16 34:47 -13 32
13 30 9 4 17 28:45 -17 31
14 30 7 9 14 38:48 -10 30
15 30 7 5 18 34:59 -25 26
16 30 3 8 19 19:41 -22 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 17 2 0 54:15 39 53
2 19 13 2 4 42:25 17 41
3 19 12 4 3 41:21 20 40
4 19 11 5 3 33:19 14 38
5 18 12 2 4 33:24 9 38
6 18 10 5 3 33:18 15 35
7 18 9 4 5 24:17 7 31
8 18 5 4 9 16:28 -12 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 3 7 26:23 3 30
2 19 8 4 7 20:20 0 28
3 18 7 6 5 32:24 8 27
4 18 7 5 6 22:23 -1 26
5 19 8 2 9 22:28 -6 26
6 18 7 3 8 29:28 1 24
7 19 6 5 8 23:25 -2 23
8 18 1 5 12 7:25 -18 8
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 42:9 33 41
2 15 12 1 2 34:18 16 37
3 15 9 4 2 25:16 9 31
4 15 10 1 4 26:19 7 31
5 15 8 5 2 27:16 11 29
6 15 8 4 3 26:16 10 28
7 15 7 4 4 19:15 4 25
8 15 7 3 5 23:20 3 24
9 15 6 5 4 27:19 8 23
10 15 7 2 6 19:20 -1 23
11 15 6 3 6 16:18 -2 21
12 15 5 3 7 12:17 -5 18
13 15 6 0 9 16:25 -9 18
14 15 5 2 8 21:26 -5 17
15 15 4 4 7 16:21 -5 16
16 15 1 4 10 6:20 -14 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 1 3 40:13 27 43
2 18 11 4 3 38:23 15 37
3 18 10 5 3 34:18 16 35
4 18 6 5 7 29:31 -2 23
5 19 7 2 10 31:37 -6 23
6 19 6 4 9 24:29 -5 22
7 19 6 3 10 20:38 -18 21
8 19 4 3 12 14:36 -22 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 5 6 7 14:19 -5 21
2 18 5 4 9 20:28 -8 19
3 18 5 3 10 18:24 -6 18
4 19 3 6 10 18:37 -19 15
5 19 4 2 13 12:28 -16 14
6 18 3 4 11 20:28 -8 13
7 19 2 5 12 14:34 -20 11
8 19 2 4 13 17:34 -17 10
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 12 0 3 35:13 22 36
2 15 10 3 2 32:17 15 33
3 15 9 5 1 31:13 18 32
4 15 6 3 6 19:22 -3 21
5 15 5 4 6 17:17 0 19
6 15 5 4 6 24:26 -2 19
7 15 6 1 8 20:27 -7 19
8 15 4 4 7 13:19 -6 16
9 15 5 1 9 18:26 -8 16
10 15 4 3 8 11:25 -14 15
11 15 3 3 9 17:22 -5 12
12 15 3 3 9 12:20 -8 12
13 15 2 4 9 13:21 -8 10
14 15 2 3 10 13:33 -20 9
15 15 2 2 11 9:25 -16 8
16 15 1 4 10 11:29 -18 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Crvena Zvezda Beograd và Mladost Lucani là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 14 lần gặp nhau gần đây khi FK Crvena Zvezda Beograd chơi trên sân nhà, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 12 trận, có 2 trận hòa trong khi Mladost Lucani thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 35-13 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Trong 28 lần gặp nhau gần đây, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 23 trận, có 5 trận hòa trong khi Mladost Lucani thắng 0 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 71-24 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Mùa trước FK Crvena Zvezda Beograd thắng cả hai trận gặp Mladost Lucani (2-0 trên sân nhà và 2-1 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười Hai 2023, 23:00
Trọng tài:
Lukic Lazar, Serbia