Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng Đỏ Zvezda vs Novi Pazar 03/09/2023

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Chi tiết trận đấu

Novi Pazar NPA
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 1:1

Phỏng đoán

1 / 10 trận gần nhất có Đội bóng Đỏ Zvezda trong Siêu liga có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 số trận gần nhất Novi Pazar trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong Siêu liga có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

11.30
Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Chi tiết trận đấu

Novi Pazar NPA
9 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (4)
20
Tổng số mũi chích ngừa
7
6
Ảnh bị chặn
2
0
Thủ môn cứu thua
7
16
Fouls
10
2
Thẻ vàng
1
11
Đá phạt
19
11
Đá phạt góc
1
3
Ngoại vi
1
37
Ném biên
21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Số liệu thống kê H2H

Novi Pazar NPA
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 18
  • Ghi bàn
  • 5
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/12/24 22:00
Novi Pazar Novi Pazar Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda
1 7
TTG 11/08/24 02:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Novi Pazar Novi Pazar
4 1
TTG 17/02/24 21:00
Novi Pazar Novi Pazar Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda
0 3
TTG 03/09/23 02:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Novi Pazar Novi Pazar
2 1
TTG 29/05/23 01:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Novi Pazar Novi Pazar
2 2

Resultados mais recentes: Đội bóng Đỏ Zvezda

Resultados mais recentes: Novi Pazar

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Bảng xếp hạng

Novi Pazar NPA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 31 3 3 94:28 66 96
2 37 24 6 7 80:48 32 78
3 37 22 9 6 75:39 36 75
4 37 17 10 10 62:50 12 61
5 37 19 4 14 64:61 3 61
6 37 16 9 12 57:47 10 57
7 37 13 7 17 38:53 -15 46
8 37 11 7 19 36:66 -30 40
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 14 6 17 44:47 -3 48
2 37 13 8 16 36:47 -11 47
3 37 11 9 17 43:53 -10 42
4 37 11 8 18 40:48 -8 41
5 37 11 7 19 34:51 -17 40
6 37 10 9 18 47:65 -18 39
7 37 9 11 17 46:58 -12 38
8 37 3 9 25 24:59 -35 18
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 2 3 77:22 55 77
2 30 22 4 4 66:35 31 70
3 30 17 9 4 57:29 28 60
4 30 14 8 8 49:42 7 50
5 30 16 2 12 46:46 0 50
6 30 13 9 8 44:33 11 48
7 30 11 7 12 30:40 -10 40
8 30 11 6 13 31:39 -8 39
9 30 10 6 14 35:40 -5 36
10 30 10 4 16 29:44 -15 34
11 30 9 6 15 33:40 -7 33
12 30 9 5 16 34:47 -13 32
13 30 9 4 17 28:45 -17 31
14 30 7 9 14 38:48 -10 30
15 30 7 5 18 34:59 -25 26
16 30 3 8 19 19:41 -22 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 17 2 0 54:15 39 53
2 19 13 2 4 42:25 17 41
3 19 12 4 3 41:21 20 40
4 19 11 5 3 33:19 14 38
5 18 12 2 4 33:24 9 38
6 18 10 5 3 33:18 15 35
7 18 9 4 5 24:17 7 31
8 18 5 4 9 16:28 -12 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 3 7 26:23 3 30
2 19 8 4 7 20:20 0 28
3 18 7 6 5 32:24 8 27
4 18 7 5 6 22:23 -1 26
5 19 8 2 9 22:28 -6 26
6 18 7 3 8 29:28 1 24
7 19 6 5 8 23:25 -2 23
8 18 1 5 12 7:25 -18 8
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 42:9 33 41
2 15 12 1 2 34:18 16 37
3 15 9 4 2 25:16 9 31
4 15 10 1 4 26:19 7 31
5 15 8 5 2 27:16 11 29
6 15 8 4 3 26:16 10 28
7 15 7 4 4 19:15 4 25
8 15 7 3 5 23:20 3 24
9 15 6 5 4 27:19 8 23
10 15 7 2 6 19:20 -1 23
11 15 6 3 6 16:18 -2 21
12 15 5 3 7 12:17 -5 18
13 15 6 0 9 16:25 -9 18
14 15 5 2 8 21:26 -5 17
15 15 4 4 7 16:21 -5 16
16 15 1 4 10 6:20 -14 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 1 3 40:13 27 43
2 18 11 4 3 38:23 15 37
3 18 10 5 3 34:18 16 35
4 18 6 5 7 29:31 -2 23
5 19 7 2 10 31:37 -6 23
6 19 6 4 9 24:29 -5 22
7 19 6 3 10 20:38 -18 21
8 19 4 3 12 14:36 -22 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 5 6 7 14:19 -5 21
2 18 5 4 9 20:28 -8 19
3 18 5 3 10 18:24 -6 18
4 19 3 6 10 18:37 -19 15
5 19 4 2 13 12:28 -16 14
6 18 3 4 11 20:28 -8 13
7 19 2 5 12 14:34 -20 11
8 19 2 4 13 17:34 -17 10
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 12 0 3 35:13 22 36
2 15 10 3 2 32:17 15 33
3 15 9 5 1 31:13 18 32
4 15 6 3 6 19:22 -3 21
5 15 5 4 6 17:17 0 19
6 15 5 4 6 24:26 -2 19
7 15 6 1 8 20:27 -7 19
8 15 4 4 7 13:19 -6 16
9 15 5 1 9 18:26 -8 16
10 15 4 3 8 11:25 -14 15
11 15 3 3 9 17:22 -5 12
12 15 3 3 9 12:20 -8 12
13 15 2 4 9 13:21 -8 10
14 15 2 3 10 13:33 -20 9
15 15 2 2 11 9:25 -16 8
16 15 1 4 10 11:29 -18 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Crvena Zvezda Beograd và FK Novi Pazar khi FK Crvena Zvezda Beograd chơi trên sân nhà là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Crvena Zvezda Beograd và FK Novi Pazar là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi FK Crvena Zvezda Beograd chơi trên sân nhà, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 10 trận, có 1 trận hòa trong khi FK Novi Pazar thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 40-5 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 18 trận, có 2 trận hòa trong khi FK Novi Pazar thắng 1 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 62-11 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Chín 2023, 02:00