Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng Đỏ Zvezda vs Partizan Belgrade 21/04/2024

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Chi tiết trận đấu

Partizan Belgrade PAR

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Partizan Belgrade trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

6.70
Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Chi tiết trận đấu

Partizan Belgrade PAR
2
Thẻ vàng
4
1
Đá phạt góc
6
10 Diêm

9 - Thắng

1 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+23

26

3

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

17

12

  • 2.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 0.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 29
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Số liệu thống kê H2H

Partizan Belgrade PAR
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 14
  • Ghi bàn
  • 7
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 22/02/25 23:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Partizan Belgrade Partizan Belgrade
3 3
TTG 24/09/24 01:00
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda
0 4
TTG 25/04/24 01:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Partizan Belgrade Partizan Belgrade
2 0
TTG 21/04/24 00:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Partizan Belgrade Partizan Belgrade
3 2
TTG 10/03/24 00:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Partizan Belgrade Partizan Belgrade
2 2

Resultados mais recentes: Đội bóng Đỏ Zvezda

Resultados mais recentes: Partizan Belgrade

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Bảng xếp hạng

Partizan Belgrade PAR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 31 3 3 94:28 66 96
2 37 24 6 7 80:48 32 78
3 37 22 9 6 75:39 36 75
4 37 17 10 10 62:50 12 61
5 37 19 4 14 64:61 3 61
6 37 16 9 12 57:47 10 57
7 37 13 7 17 38:53 -15 46
8 37 11 7 19 36:66 -30 40
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 14 6 17 44:47 -3 48
2 37 13 8 16 36:47 -11 47
3 37 11 9 17 43:53 -10 42
4 37 11 8 18 40:48 -8 41
5 37 11 7 19 34:51 -17 40
6 37 10 9 18 47:65 -18 39
7 37 9 11 17 46:58 -12 38
8 37 3 9 25 24:59 -35 18
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 2 3 77:22 55 77
2 30 22 4 4 66:35 31 70
3 30 17 9 4 57:29 28 60
4 30 14 8 8 49:42 7 50
5 30 16 2 12 46:46 0 50
6 30 13 9 8 44:33 11 48
7 30 11 7 12 30:40 -10 40
8 30 11 6 13 31:39 -8 39
9 30 10 6 14 35:40 -5 36
10 30 10 4 16 29:44 -15 34
11 30 9 6 15 33:40 -7 33
12 30 9 5 16 34:47 -13 32
13 30 9 4 17 28:45 -17 31
14 30 7 9 14 38:48 -10 30
15 30 7 5 18 34:59 -25 26
16 30 3 8 19 19:41 -22 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 17 2 0 54:15 39 53
2 19 13 2 4 42:25 17 41
3 19 12 4 3 41:21 20 40
4 19 11 5 3 33:19 14 38
5 18 12 2 4 33:24 9 38
6 18 10 5 3 33:18 15 35
7 18 9 4 5 24:17 7 31
8 18 5 4 9 16:28 -12 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 3 7 26:23 3 30
2 19 8 4 7 20:20 0 28
3 18 7 6 5 32:24 8 27
4 18 7 5 6 22:23 -1 26
5 19 8 2 9 22:28 -6 26
6 18 7 3 8 29:28 1 24
7 19 6 5 8 23:25 -2 23
8 18 1 5 12 7:25 -18 8
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 42:9 33 41
2 15 12 1 2 34:18 16 37
3 15 9 4 2 25:16 9 31
4 15 10 1 4 26:19 7 31
5 15 8 5 2 27:16 11 29
6 15 8 4 3 26:16 10 28
7 15 7 4 4 19:15 4 25
8 15 7 3 5 23:20 3 24
9 15 6 5 4 27:19 8 23
10 15 7 2 6 19:20 -1 23
11 15 6 3 6 16:18 -2 21
12 15 5 3 7 12:17 -5 18
13 15 6 0 9 16:25 -9 18
14 15 5 2 8 21:26 -5 17
15 15 4 4 7 16:21 -5 16
16 15 1 4 10 6:20 -14 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 1 3 40:13 27 43
2 18 11 4 3 38:23 15 37
3 18 10 5 3 34:18 16 35
4 18 6 5 7 29:31 -2 23
5 19 7 2 10 31:37 -6 23
6 19 6 4 9 24:29 -5 22
7 19 6 3 10 20:38 -18 21
8 19 4 3 12 14:36 -22 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 5 6 7 14:19 -5 21
2 18 5 4 9 20:28 -8 19
3 18 5 3 10 18:24 -6 18
4 19 3 6 10 18:37 -19 15
5 19 4 2 13 12:28 -16 14
6 18 3 4 11 20:28 -8 13
7 19 2 5 12 14:34 -20 11
8 19 2 4 13 17:34 -17 10
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 12 0 3 35:13 22 36
2 15 10 3 2 32:17 15 33
3 15 9 5 1 31:13 18 32
4 15 6 3 6 19:22 -3 21
5 15 5 4 6 17:17 0 19
6 15 5 4 6 24:26 -2 19
7 15 6 1 8 20:27 -7 19
8 15 4 4 7 13:19 -6 16
9 15 5 1 9 18:26 -8 16
10 15 4 3 8 11:25 -14 15
11 15 3 3 9 17:22 -5 12
12 15 3 3 9 12:20 -8 12
13 15 2 4 9 13:21 -8 10
14 15 2 3 10 13:33 -20 9
15 15 2 2 11 9:25 -16 8
16 15 1 4 10 11:29 -18 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Crvena Zvezda Beograd và FK Partizan Beograd khi FK Crvena Zvezda Beograd chơi trên sân nhà là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Crvena Zvezda Beograd và FK Partizan Beograd là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 32 lần gặp nhau gần đây khi FK Crvena Zvezda Beograd chơi trên sân nhà, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 16 trận, có 9 trận hòa trong khi FK Partizan Beograd thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 42-29 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Trong 60 lần gặp nhau gần đây, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 20 trận, có 20 trận hòa trong khi FK Partizan Beograd thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 60-58 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Tư 2024, 00:00
Trọng tài:
Ilic Pavle, Serbia