Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Red Star vs Vojvodina Novi Sad 31/07/2023

Trận đấu tiếp theo Vojvodina Novi Sad - Red Star on 30/03/2025

Red Star CZV

Chi tiết trận đấu

Vojvodina Novi Sad VOJ
Hiệp 1 2:0
Hiệp 2 3:0

Phỏng đoán

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Vojvodina Novi Sad không thua

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Superliga không thua

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - X2

Tỷ lệ cược

4.20
Red Star CZV

Chi tiết trận đấu

Vojvodina Novi Sad VOJ
6 (8)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (1)
15
Tổng số mũi chích ngừa
4
1
Ảnh bị chặn
0
3
Thủ môn cứu thua
2
11
Fouls
11
0
Thẻ đỏ
1
3
Thẻ vàng
4
12
Đá phạt
14
6
Đá phạt góc
4
3
Ngoại vi
1
16
Ném biên
19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Red Star CZV

Số liệu thống kê H2H

Vojvodina Novi Sad VOJ
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 2
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 04/11/24 00:00
Red Star Red Star Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
3 0
TTG 22/05/24 02:15
Red Star Red Star Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
2 1
TTG 28/04/24 23:30
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Red Star Red Star
0 0
TTG 25/11/23 23:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Red Star Red Star
1 2
TTG 31/07/23 02:00
Red Star Red Star Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
5 0

Resultados mais recentes: Red Star

Resultados mais recentes: Vojvodina Novi Sad

Red Star CZV

Bảng xếp hạng

Vojvodina Novi Sad VOJ
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 31 3 3 94:28 66 96
2 37 24 6 7 80:48 32 78
3 37 22 9 6 75:39 36 75
4 37 17 10 10 62:50 12 61
5 37 19 4 14 64:61 3 61
6 37 16 9 12 57:47 10 57
7 37 13 7 17 38:53 -15 46
8 37 11 7 19 36:66 -30 40
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 14 6 17 44:47 -3 48
2 37 13 8 16 36:47 -11 47
3 37 11 9 17 43:53 -10 42
4 37 11 8 18 40:48 -8 41
5 37 11 7 19 34:51 -17 40
6 37 10 9 18 47:65 -18 39
7 37 9 11 17 46:58 -12 38
8 37 3 9 25 24:59 -35 18
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 2 3 77:22 55 77
2 30 22 4 4 66:35 31 70
3 30 17 9 4 57:29 28 60
4 30 14 8 8 49:42 7 50
5 30 16 2 12 46:46 0 50
6 30 13 9 8 44:33 11 48
7 30 11 7 12 30:40 -10 40
8 30 11 6 13 31:39 -8 39
9 30 10 6 14 35:40 -5 36
10 30 10 4 16 29:44 -15 34
11 30 9 6 15 33:40 -7 33
12 30 9 5 16 34:47 -13 32
13 30 9 4 17 28:45 -17 31
14 30 7 9 14 38:48 -10 30
15 30 7 5 18 34:59 -25 26
16 30 3 8 19 19:41 -22 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 17 2 0 54:15 39 53
2 19 13 2 4 42:25 17 41
3 19 12 4 3 41:21 20 40
4 19 11 5 3 33:19 14 38
5 18 12 2 4 33:24 9 38
6 18 10 5 3 33:18 15 35
7 18 9 4 5 24:17 7 31
8 18 5 4 9 16:28 -12 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 3 7 26:23 3 30
2 19 8 4 7 20:20 0 28
3 18 7 6 5 32:24 8 27
4 18 7 5 6 22:23 -1 26
5 19 8 2 9 22:28 -6 26
6 18 7 3 8 29:28 1 24
7 19 6 5 8 23:25 -2 23
8 18 1 5 12 7:25 -18 8
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 42:9 33 41
2 15 12 1 2 34:18 16 37
3 15 9 4 2 25:16 9 31
4 15 10 1 4 26:19 7 31
5 15 8 5 2 27:16 11 29
6 15 8 4 3 26:16 10 28
7 15 7 4 4 19:15 4 25
8 15 7 3 5 23:20 3 24
9 15 6 5 4 27:19 8 23
10 15 7 2 6 19:20 -1 23
11 15 6 3 6 16:18 -2 21
12 15 5 3 7 12:17 -5 18
13 15 6 0 9 16:25 -9 18
14 15 5 2 8 21:26 -5 17
15 15 4 4 7 16:21 -5 16
16 15 1 4 10 6:20 -14 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 1 3 40:13 27 43
2 18 11 4 3 38:23 15 37
3 18 10 5 3 34:18 16 35
4 18 6 5 7 29:31 -2 23
5 19 7 2 10 31:37 -6 23
6 19 6 4 9 24:29 -5 22
7 19 6 3 10 20:38 -18 21
8 19 4 3 12 14:36 -22 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 5 6 7 14:19 -5 21
2 18 5 4 9 20:28 -8 19
3 18 5 3 10 18:24 -6 18
4 19 3 6 10 18:37 -19 15
5 19 4 2 13 12:28 -16 14
6 18 3 4 11 20:28 -8 13
7 19 2 5 12 14:34 -20 11
8 19 2 4 13 17:34 -17 10
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 12 0 3 35:13 22 36
2 15 10 3 2 32:17 15 33
3 15 9 5 1 31:13 18 32
4 15 6 3 6 19:22 -3 21
5 15 5 4 6 17:17 0 19
6 15 5 4 6 24:26 -2 19
7 15 6 1 8 20:27 -7 19
8 15 4 4 7 13:19 -6 16
9 15 5 1 9 18:26 -8 16
10 15 4 3 8 11:25 -14 15
11 15 3 3 9 17:22 -5 12
12 15 3 3 9 12:20 -8 12
13 15 2 4 9 13:21 -8 10
14 15 2 3 10 13:33 -20 9
15 15 2 2 11 9:25 -16 8
16 15 1 4 10 11:29 -18 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Crvena Zvezda Beograd và FK Vojvodina Novi Sad khi FK Crvena Zvezda Beograd chơi trên sân nhà là 2-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Crvena Zvezda Beograd và FK Vojvodina Novi Sad là 2-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi FK Crvena Zvezda Beograd chơi trên sân nhà, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 15 trận, có 4 trận hòa trong khi FK Vojvodina Novi Sad thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 48-26 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Trong 49 lần gặp nhau gần đây, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 31 trận, có 8 trận hòa trong khi FK Vojvodina Novi Sad thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 90-45 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Bảy 2023, 02:00
Trọng tài:
Zivkovic Aleksandar, Serbia