METTA Latvijas Universitāte vs Grobina 25/05/2024
Last match METTA Latvijas Universitāte - Grobina on 20/10/2024
-
25/05/24
21:00
|
Vòng 15
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi METTA Latvijas Universitāte được chơi với số điểm 0: 0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Vô Địch Quốc Gia được chơi với điểm 0: 0
2 / 3 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Grobina được chơi với số điểm 0: 0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Vô Địch Quốc Gia được chơi với điểm 0: 0
2 - Thắng
3 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
9
17
Ghi bàn
Thừa nhận
13
19
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 34.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.1'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 26
- Bàn thắng
- 32
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
25
-
22
-
18
-
16
-
12
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 8
- 3
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: METTA Latvijas Universitāte
Resultados mais recentes: Grobina
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 29 | 3 | 4 | 103:25 | 78 | 90 | |
2 | 36 | 27 | 6 | 3 | 99:23 | 76 | 87 | |
3 | 36 | 18 | 6 | 12 | 63:34 | 29 | 60 | |
4 | 36 | 19 | 7 | 10 | 75:39 | 36 | 55 | |
5 | 36 | 11 | 9 | 16 | 43:60 | -17 | 42 | |
6 | 36 | 10 | 9 | 17 | 37:56 | -19 | 39 | |
7 | 36 | 10 | 6 | 20 | 34:76 | -42 | 36 | |
8 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38:81 | -43 | 35 | |
9 | 36 | 8 | 5 | 23 | 34:78 | -44 | 29 | |
10 | 36 | 6 | 7 | 23 | 28:82 | -54 | 25 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 2 | 1 | 51:6 | 45 | 47 | |
2 | 18 | 14 | 1 | 3 | 61:14 | 47 | 43 | |
3 | 18 | 9 | 3 | 6 | 30:15 | 15 | 30 | |
4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 38:20 | 18 | 30 | |
5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 28:30 | -2 | 25 | |
6 | 18 | 5 | 4 | 9 | 21:32 | -11 | 19 | |
7 | 18 | 5 | 4 | 9 | 19:32 | -13 | 19 | |
8 | 18 | 5 | 4 | 9 | 20:30 | -10 | 19 | |
9 | 18 | 5 | 2 | 11 | 25:40 | -15 | 17 | |
10 | 18 | 3 | 6 | 9 | 13:29 | -16 | 15 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 2 | 1 | 42:11 | 31 | 47 | |
2 | 18 | 12 | 4 | 2 | 48:17 | 31 | 40 | |
3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 37:19 | 18 | 34 | |
4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 33:19 | 14 | 30 | |
5 | 18 | 5 | 5 | 8 | 17:26 | -9 | 20 | |
6 | 18 | 4 | 5 | 9 | 15:30 | -15 | 17 | |
7 | 18 | 5 | 2 | 11 | 13:44 | -31 | 17 | |
8 | 18 | 4 | 4 | 10 | 19:49 | -30 | 16 | |
9 | 18 | 3 | 3 | 12 | 9:38 | -29 | 12 | |
10 | 18 | 3 | 1 | 14 | 15:53 | -38 | 10 |
Sự kiện trận đấu
Bạn có biết rằng FK Metta / LU ghi 42% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 16-30? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.
Bạn có biết rằng Grobinas SC ghi 29% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 0-15?
Grobinas SC đã phải nhật 3 thẻ đỏ ở mùa giải năm nay. Đây là số thẻ đỏ nhiều nhất ở Giải Vô Địch Quốc Gia.
FK Metta / LU đã không ghi bàn 2 trận trong 8 trận đấu sân nhà ở giải Giải Vô Địch Quốc Gia mùa bóng năm nay.