Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Grobina vs METTA Latvijas Universitāte 13/04/2024

Grobina GRB

Chi tiết trận đấu

METTA Latvijas Universitāte MEL
Hiệp 1 2:0
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

9 / 10 số trận gần nhất Grobina trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

5 / 5 trong số các trận gần nhất có trong Giải Vô Địch Quốc Gia có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 số trận gần nhất METTA Latvijas Universitāte trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Vô Địch Quốc Gia có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

1.59
Grobina GRB

Chi tiết trận đấu

METTA Latvijas Universitāte MEL
1
Thẻ vàng
1
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-1

12

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

13

14

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 25
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Grobina GRB

Số liệu thống kê H2H

METTA Latvijas Universitāte MEL
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 8
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/10/24 19:00
METTA Latvijas Universitāte METTA Latvijas Universitāte Grobina Grobina
2 1
TTG 27/07/24 23:00
Grobina Grobina METTA Latvijas Universitāte METTA Latvijas Universitāte
1 2
TTG 25/05/24 21:00
METTA Latvijas Universitāte METTA Latvijas Universitāte Grobina Grobina
1 1
TTG 13/04/24 21:00
Grobina Grobina METTA Latvijas Universitāte METTA Latvijas Universitāte
3 0
TTG 27/11/22 19:00
Grobina Grobina METTA Latvijas Universitāte METTA Latvijas Universitāte
2 3

Resultados mais recentes: Grobina

Resultados mais recentes: METTA Latvijas Universitāte

Grobina GRB

Bảng xếp hạng

METTA Latvijas Universitāte MEL
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 36 29 3 4 103:25 78 90
2 36 27 6 3 99:23 76 87
3 36 18 6 12 63:34 29 60
4 36 19 7 10 75:39 36 55
5 36 11 9 16 43:60 -17 42
6 36 10 9 17 37:56 -19 39
7 36 10 6 20 34:76 -42 36
8 36 9 8 19 38:81 -43 35
9 36 8 5 23 34:78 -44 29
10 36 6 7 23 28:82 -54 25
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 51:6 45 47
2 18 14 1 3 61:14 47 43
3 18 9 3 6 30:15 15 30
4 18 9 3 6 38:20 18 30
5 18 7 4 7 28:30 -2 25
6 18 5 4 9 21:32 -11 19
7 18 5 4 9 19:32 -13 19
8 18 5 4 9 20:30 -10 19
9 18 5 2 11 25:40 -15 17
10 18 3 6 9 13:29 -16 15
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 42:11 31 47
2 18 12 4 2 48:17 31 40
3 18 10 4 4 37:19 18 34
4 18 9 3 6 33:19 14 30
5 18 5 5 8 17:26 -9 20
6 18 4 5 9 15:30 -15 17
7 18 5 2 11 13:44 -31 17
8 18 4 4 10 19:49 -30 16
9 18 3 3 12 9:38 -29 12
10 18 3 1 14 15:53 -38 10

Sự kiện trận đấu

Grobinas SC đã không thể thắng trong 6 trận gần đây nhất.

Grobinas SC đã để lọt lưới tất cả các trận trong 6 trận gần nhất.

Grobinas SC wins 1st half in 60% of their matches, FK Metta / LU in 25% of their matches.

Grobinas SC wins 60% of halftimes, FK Metta / LU wins 25%.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Tư 2024, 21:00