Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mladost Gat Novi Sad vs Spartak Subotica 11/09/2022

Mladost Gat Novi Sad MLA

Chi tiết trận đấu

Spartak Subotica SPA
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 0:0
Mladost Gat Novi Sad MLA

Phỏng đoán

Spartak Subotica SPA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 42%
    1
  • 24%
    x
  • 34%
    2
  • Mladost Gat Novi Sad MLA

    Chi tiết trận đấu

    Spartak Subotica SPA
    2
    Thẻ vàng
    1
    5
    Đá phạt góc
    5

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Mladost Gat Novi Sad MLA

    Số liệu thống kê H2H

    Spartak Subotica SPA
    Không có trận đấu

    Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

    Mladost Gat Novi Sad MLA

    Bảng xếp hạng

    Spartak Subotica SPA
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 37 30 7 0 96:19 77 97
    2 37 22 9 6 66:32 34 75
    3 37 23 6 8 65:38 27 75
    4 37 21 8 8 68:34 34 71
    5 37 16 15 6 59:35 24 63
    6 37 15 6 16 40:49 -9 51
    7 37 13 7 17 29:52 -23 46
    8 37 11 9 17 37:43 -6 42
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 37 10 9 18 27:37 -10 39
    2 37 9 12 16 38:49 -11 39
    3 37 9 11 17 40:57 -17 38
    4 37 9 10 18 35:56 -21 37
    5 37 8 11 18 28:50 -22 35
    6 37 9 8 20 37:61 -24 35
    7 37 11 8 18 28:57 -29 32
    8 37 6 12 19 25:49 -24 30
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 30 26 4 0 81:14 67 82
    2 30 18 8 4 52:22 30 62
    3 30 19 5 6 56:31 25 62
    4 30 17 6 7 57:28 29 57
    5 30 14 12 4 47:27 20 54
    6 30 15 5 10 37:31 6 50
    7 30 11 6 13 24:42 -18 39
    8 30 10 7 13 29:30 -1 37
    9 30 10 7 13 23:45 -22 37
    10 30 8 7 15 22:31 -9 31
    11 30 7 8 15 30:51 -21 29
    12 30 7 8 15 28:49 -21 29
    13 30 5 10 15 26:43 -17 25
    14 30 4 11 15 32:52 -20 23
    15 30 5 8 17 21:44 -23 23
    16 30 4 8 18 20:45 -25 20
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 19 16 3 0 58:10 48 51
    2 19 15 2 2 37:15 22 47
    3 18 12 4 2 33:13 20 40
    4 19 10 6 3 33:18 15 36
    5 19 10 5 4 31:17 14 35
    6 18 9 3 6 20:16 4 30
    7 18 7 5 6 15:23 -8 26
    8 18 6 5 7 20:20 0 23
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 9 4 6 21:24 -3 31
    2 18 6 6 6 25:23 2 24
    3 19 6 6 7 15:14 1 24
    4 18 6 6 6 15:18 -3 24
    5 18 6 5 7 25:26 -1 23
    6 19 5 5 9 14:23 -9 20
    7 19 5 4 10 24:34 -10 19
    8 18 3 5 10 12:26 -14 14
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 15 13 2 0 46:6 40 41
    2 15 11 2 2 29:14 15 35
    3 15 10 3 2 25:11 14 33
    4 15 9 3 3 19:10 9 30
    5 15 8 4 3 26:13 13 28
    6 15 8 3 4 17:17 0 27
    7 15 7 5 3 27:16 11 26
    8 15 6 4 5 12:19 -7 22
    9 15 6 3 6 16:13 3 21
    10 15 5 6 4 13:10 3 21
    11 15 4 5 6 18:19 -1 17
    12 15 4 5 6 21:24 -3 17
    13 15 4 5 6 11:16 -5 17
    14 15 4 4 7 20:28 -8 16
    15 15 4 3 8 12:22 -10 15
    16 15 2 3 10 10:25 -15 9
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 14 4 0 38:9 29 46
    2 18 12 4 2 35:15 20 40
    3 18 11 2 5 35:16 19 35
    4 18 8 4 6 28:23 5 28
    5 19 4 11 4 26:22 4 23
    6 19 6 3 10 20:33 -13 21
    7 19 6 2 11 14:29 -15 20
    8 19 5 4 10 17:23 -6 19
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 4 5 9 21:33 -12 17
    2 19 3 7 9 13:23 -10 16
    3 18 4 4 10 13:27 -14 16
    4 18 4 3 11 12:23 -11 15
    5 19 3 6 10 13:26 -13 15
    6 19 3 6 10 15:31 -16 15
    7 19 2 5 12 13:32 -19 11
    8 18 2 4 12 7:33 -26 10
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 15 13 2 0 35:8 27 41
    2 15 10 4 1 26:9 17 34
    3 15 10 1 4 30:12 18 31
    4 15 8 3 4 27:17 10 27
    5 15 4 9 2 22:16 6 21
    6 15 6 2 7 18:21 -3 20
    7 15 5 2 8 12:23 -11 17
    8 15 4 4 7 13:17 -4 16
    9 15 3 5 7 16:27 -11 14
    10 15 3 4 8 10:23 -13 13
    11 15 2 5 8 10:20 -10 11
    12 15 3 1 11 9:21 -12 10
    13 15 2 4 9 6:28 -22 10
    14 15 1 5 9 8:24 -16 8
    15 15 0 6 9 11:28 -17 6
    16 15 1 3 11 10:28 -18 6

    Sự kiện trận đấu

    FK Mladost GAT Novi Sad đã không thể thắng trong 9 trận gần đây nhất.

    FK Mladost GAT Novi Sad đã thua 5 trận liên tiếp trên sân nhà.

    FK Spartak Subotica đã không thể thắng trong 5 trận gần đây nhất.

    FK Spartak Subotica đã không thể thắng 9 trận liên tiếp trên sân khách.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    11 Tháng Chín 2022, 23:00
    Trọng tài:
    Segrt Jovan, Serbia