Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nizhniy Novgorod (Thanh niên) vs UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên) 25/10/2024

Nizhniy Novgorod (Thanh niên) NOV

Chi tiết trận đấu

UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên) MAS
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:2

Phỏng đoán

10 / 10 số trận gần nhất Nizhniy Novgorod (Thanh niên) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Trẻ Toàn Liên Bang có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 số trận gần nhất UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Trẻ Toàn Liên Bang có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Nizhniy Novgorod (Thanh niên) NOV

Số liệu thống kê đối sánh trước

UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên) MAS
10 Diêm

2 - Thắng

1 - Rút thăm

7 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 8

Mục tiêu khác biệt

-24

7

31

Ghi bàn

Thừa nhận

-13

16

29

  • 0.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 3.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.9
  • 23.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 20'
  • 3.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.5
  • 38
  • Bàn thắng
  • 45

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nizhniy Novgorod (Thanh niên) NOV

Số liệu thống kê H2H

UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên) MAS
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 8
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 25/10/24 18:00
Nizhniy Novgorod (Thanh niên) Nizhniy Novgorod (Thanh niên) UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên) UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên)
1 2
TTG 13/09/24 18:00
UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên) UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên) Nizhniy Novgorod (Thanh niên) Nizhniy Novgorod (Thanh niên)
0 2
TTG 04/08/23 20:00
UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên) UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên) Nizhniy Novgorod (Thanh niên) Nizhniy Novgorod (Thanh niên)
2 1
TTG 30/09/22 18:00
UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên) UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên) Nizhniy Novgorod (Thanh niên) Nizhniy Novgorod (Thanh niên)
2 3
TTG 22/04/22 19:30
Nizhniy Novgorod (Thanh niên) Nizhniy Novgorod (Thanh niên) UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên) UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên)
3 2

Resultados mais recentes: Nizhniy Novgorod (Thanh niên)

Resultados mais recentes: UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên)

Nizhniy Novgorod (Thanh niên) NOV

Bảng xếp hạng

UOR-5 Egoryevsk (Thanh niên) MAS
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 18 13 2 3 34:17 17 41
2 18 11 3 4 37:22 15 36
3 18 11 0 7 40:26 14 33
4 18 9 5 4 27:15 12 32
5 18 9 2 7 34:30 4 29
6 18 7 5 6 26:31 -5 26
7 18 6 3 9 13:16 -3 21
8 18 5 3 10 24:34 -10 18
9 18 4 4 10 28:41 -13 16
10 18 0 3 15 11:42 -31 3
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 1 3 51:15 36 43
2 18 14 1 3 57:17 40 43
3 18 10 4 4 34:22 12 34
4 18 8 5 5 31:23 8 29
5 18 7 5 6 35:32 3 26
6 18 5 5 8 20:30 -10 20
7 18 5 5 8 24:37 -13 20
8 18 3 7 8 19:35 -16 16
9 18 2 6 10 19:51 -32 12
10 18 1 3 14 12:40 -28 6
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 28 22 3 3 75:25 50 69
2 28 20 4 4 68:26 42 64
3 28 16 2 10 47:39 8 50
4 28 14 8 6 55:33 22 50
5 28 13 10 5 50:33 17 49
6 28 15 4 9 61:36 25 49
7 28 11 8 9 35:28 7 41
8 28 11 7 10 47:41 6 40
9 28 10 7 11 47:54 -7 37
10 28 9 5 14 44:53 -9 32
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 28 14 6 8 52:36 16 48
2 28 12 5 11 50:50 0 41
3 28 12 4 12 33:26 7 40
4 28 10 6 12 53:60 -7 36
5 28 8 7 13 43:48 -5 31
6 28 8 6 14 38:59 -21 30
7 28 6 8 14 37:62 -25 26
8 28 5 5 18 30:59 -29 20
9 28 3 8 17 27:80 -53 17
10 28 3 3 22 26:70 -44 12
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 9 8 0 1 20:5 15 24
2 10 7 0 3 20:13 7 21
3 9 5 3 1 14:7 7 18
4 9 6 0 3 22:16 6 18
5 9 5 2 2 19:10 9 17
6 9 5 2 2 15:12 3 17
7 9 4 2 3 16:11 5 14
8 8 4 1 3 6:3 3 13
9 9 3 3 3 22:22 0 12
10 9 0 2 7 5:16 -11 2
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 36:9 27 24
2 9 7 0 2 26:9 17 21
3 9 5 3 1 19:10 9 18
4 9 4 2 3 12:8 4 14
5 9 4 1 4 16:14 2 13
6 9 3 3 3 14:15 -1 12
7 9 2 4 3 16:13 3 10
8 9 2 2 5 10:20 -10 8
9 9 1 4 4 9:20 -11 7
10 9 0 2 7 4:22 -18 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 11 2 1 42:11 31 35
2 14 11 1 2 36:13 23 34
3 14 10 0 4 27:15 12 30
4 15 9 2 4 32:16 16 29
5 14 8 3 3 32:15 17 27
6 14 6 6 2 28:20 8 24
7 14 6 5 3 19:13 6 23
8 14 6 3 5 25:19 6 21
9 14 6 0 8 27:31 -4 18
10 14 3 6 5 22:20 2 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 8 3 3 29:10 19 27
2 14 8 2 4 32:18 14 26
3 13 7 1 5 18:9 9 22
4 14 6 4 4 38:32 6 22
5 14 6 3 5 26:17 9 21
6 14 5 4 5 23:21 2 19
7 14 2 4 8 11:27 -16 10
8 14 2 4 8 18:37 -19 10
9 14 2 3 9 15:32 -17 9
10 14 1 2 11 11:31 -20 5
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 9 6 1 2 18:12 6 19
2 9 5 2 2 14:12 2 17
3 9 4 2 3 13:8 5 14
4 8 4 0 4 20:13 7 12
5 9 3 2 4 12:14 -2 11
6 9 2 3 4 11:19 -8 9
7 10 2 2 6 7:13 -6 8
8 9 1 1 7 6:19 -13 4
9 9 1 1 7 8:23 -15 4
10 9 0 1 8 6:26 -20 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 25:6 19 22
2 9 6 1 2 21:8 13 19
3 9 6 1 2 15:10 5 19
4 9 5 1 3 15:12 3 16
5 9 3 4 2 19:18 1 13
6 9 2 3 4 10:15 -5 9
7 9 2 2 5 10:22 -12 8
8 9 1 3 5 8:22 -14 6
9 9 1 1 7 8:18 -10 4
10 9 0 4 5 9:31 -22 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 11 1 2 33:14 19 34
2 14 9 3 2 32:13 19 30
3 14 8 1 5 25:21 4 25
4 14 7 4 3 22:13 9 25
5 14 6 5 3 23:18 5 23
6 13 6 2 5 29:20 9 20
7 14 6 2 6 20:24 -4 20
8 14 5 3 6 16:15 1 18
9 14 4 4 6 22:35 -13 16
10 14 3 5 6 17:22 -5 14
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 6 3 5 23:26 -3 21
2 15 5 3 7 15:17 -2 18
3 14 4 4 6 19:25 -6 16
4 14 4 3 7 18:32 -14 15
5 14 4 2 8 15:28 -13 14
6 14 3 2 9 15:38 -23 11
7 14 2 4 8 17:31 -14 10
8 14 3 1 10 19:32 -13 10
9 14 1 5 8 12:48 -36 8
10 14 2 1 11 15:39 -24 7

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Mười 2024, 18:00