Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Radnicki 1923 vs Mladost Gat Novi Sad 16/09/2022

Radnicki 1923 RKG

Chi tiết trận đấu

Mladost Gat Novi Sad MLA
Hiệp 1 2:0
Hiệp 2 1:0
Radnicki 1923 RKG

Phỏng đoán

Mladost Gat Novi Sad MLA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 47%
    1
  • 25%
    x
  • 28%
    2
  • Radnicki 1923 RKG

    Chi tiết trận đấu

    Mladost Gat Novi Sad MLA
    1
    Thẻ vàng
    0
    4
    Đá phạt góc
    2

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Radnicki 1923 RKG

    Số liệu thống kê H2H

    Mladost Gat Novi Sad MLA
    Không có trận đấu

    Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

    Radnicki 1923 RKG

    Bảng xếp hạng

    Mladost Gat Novi Sad MLA
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 37 30 7 0 96:19 77 97
    2 37 22 9 6 66:32 34 75
    3 37 23 6 8 65:38 27 75
    4 37 21 8 8 68:34 34 71
    5 37 16 15 6 59:35 24 63
    6 37 15 6 16 40:49 -9 51
    7 37 13 7 17 29:52 -23 46
    8 37 11 9 17 37:43 -6 42
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 37 10 9 18 27:37 -10 39
    2 37 9 12 16 38:49 -11 39
    3 37 9 11 17 40:57 -17 38
    4 37 9 10 18 35:56 -21 37
    5 37 8 11 18 28:50 -22 35
    6 37 9 8 20 37:61 -24 35
    7 37 11 8 18 28:57 -29 32
    8 37 6 12 19 25:49 -24 30
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 30 26 4 0 81:14 67 82
    2 30 18 8 4 52:22 30 62
    3 30 19 5 6 56:31 25 62
    4 30 17 6 7 57:28 29 57
    5 30 14 12 4 47:27 20 54
    6 30 15 5 10 37:31 6 50
    7 30 11 6 13 24:42 -18 39
    8 30 10 7 13 29:30 -1 37
    9 30 10 7 13 23:45 -22 37
    10 30 8 7 15 22:31 -9 31
    11 30 7 8 15 30:51 -21 29
    12 30 7 8 15 28:49 -21 29
    13 30 5 10 15 26:43 -17 25
    14 30 4 11 15 32:52 -20 23
    15 30 5 8 17 21:44 -23 23
    16 30 4 8 18 20:45 -25 20
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 19 16 3 0 58:10 48 51
    2 19 15 2 2 37:15 22 47
    3 18 12 4 2 33:13 20 40
    4 19 10 6 3 33:18 15 36
    5 19 10 5 4 31:17 14 35
    6 18 9 3 6 20:16 4 30
    7 18 7 5 6 15:23 -8 26
    8 18 6 5 7 20:20 0 23
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 9 4 6 21:24 -3 31
    2 18 6 6 6 25:23 2 24
    3 19 6 6 7 15:14 1 24
    4 18 6 6 6 15:18 -3 24
    5 18 6 5 7 25:26 -1 23
    6 19 5 5 9 14:23 -9 20
    7 19 5 4 10 24:34 -10 19
    8 18 3 5 10 12:26 -14 14
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 15 13 2 0 46:6 40 41
    2 15 11 2 2 29:14 15 35
    3 15 10 3 2 25:11 14 33
    4 15 9 3 3 19:10 9 30
    5 15 8 4 3 26:13 13 28
    6 15 8 3 4 17:17 0 27
    7 15 7 5 3 27:16 11 26
    8 15 6 4 5 12:19 -7 22
    9 15 6 3 6 16:13 3 21
    10 15 5 6 4 13:10 3 21
    11 15 4 5 6 18:19 -1 17
    12 15 4 5 6 21:24 -3 17
    13 15 4 5 6 11:16 -5 17
    14 15 4 4 7 20:28 -8 16
    15 15 4 3 8 12:22 -10 15
    16 15 2 3 10 10:25 -15 9
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 14 4 0 38:9 29 46
    2 18 12 4 2 35:15 20 40
    3 18 11 2 5 35:16 19 35
    4 18 8 4 6 28:23 5 28
    5 19 4 11 4 26:22 4 23
    6 19 6 3 10 20:33 -13 21
    7 19 6 2 11 14:29 -15 20
    8 19 5 4 10 17:23 -6 19
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 4 5 9 21:33 -12 17
    2 19 3 7 9 13:23 -10 16
    3 18 4 4 10 13:27 -14 16
    4 18 4 3 11 12:23 -11 15
    5 19 3 6 10 13:26 -13 15
    6 19 3 6 10 15:31 -16 15
    7 19 2 5 12 13:32 -19 11
    8 18 2 4 12 7:33 -26 10
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 15 13 2 0 35:8 27 41
    2 15 10 4 1 26:9 17 34
    3 15 10 1 4 30:12 18 31
    4 15 8 3 4 27:17 10 27
    5 15 4 9 2 22:16 6 21
    6 15 6 2 7 18:21 -3 20
    7 15 5 2 8 12:23 -11 17
    8 15 4 4 7 13:17 -4 16
    9 15 3 5 7 16:27 -11 14
    10 15 3 4 8 10:23 -13 13
    11 15 2 5 8 10:20 -10 11
    12 15 3 1 11 9:21 -12 10
    13 15 2 4 9 6:28 -22 10
    14 15 1 5 9 8:24 -16 8
    15 15 0 6 9 11:28 -17 6
    16 15 1 3 11 10:28 -18 6

    Sự kiện trận đấu

    FK Radnicki 1923 Kragujevac đã có 4 trận thua liên tiếp ở Superliga.

    FK Radnicki 1923 Kragujevac đã thua 4 trận liên tiếp.

    FK Radnicki 1923 Kragujevac đã không thể thắng 4 trận liên tiếp trên sân nhà.

    FK Mladost GAT Novi Sad đã không thể thắng trong 9 trận gần đây nhất.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    16 Tháng Chín 2022, 22:00
    Trọng tài:
    Markovic Momcilo, Serbia