Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Radnicki Nis vs Mladost Lucani 30/04/2023

Trận đấu tiếp theo Mladost Lucani - Radnicki Nis on 16/03/2025

Radnicki Nis RDN

Chi tiết trận đấu

Mladost Lucani MLA
Radnicki Nis RDN

Phỏng đoán

Mladost Lucani MLA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 52%
    1
  • 22%
    x
  • 26%
    2
  • Radnicki Nis RDN

    Chi tiết trận đấu

    Mladost Lucani MLA
    1
    Thẻ vàng
    5

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Radnicki Nis RDN

    Số liệu thống kê H2H

    Mladost Lucani MLA
    • 40% 2thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 4
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 28/10/24 03:00
    Radnicki Nis Radnicki Nis Mladost Lucani Mladost Lucani
    1 1
    TTG 30/03/24 21:00
    Radnicki Nis Radnicki Nis Mladost Lucani Mladost Lucani
    3 0
    TTG 23/10/23 00:00
    Mladost Lucani Mladost Lucani Radnicki Nis Radnicki Nis
    1 2
    TTG 22/07/23 01:30
    Radnicki Nis Radnicki Nis Mladost Lucani Mladost Lucani
    0 0
    TTG 30/04/23 23:00
    Radnicki Nis Radnicki Nis Mladost Lucani Mladost Lucani
    1 2

    Resultados mais recentes: Radnicki Nis

    Resultados mais recentes: Mladost Lucani

    Radnicki Nis RDN

    Bảng xếp hạng

    Mladost Lucani MLA
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 37 30 7 0 96:19 77 97
    2 37 22 9 6 66:32 34 75
    3 37 23 6 8 65:38 27 75
    4 37 21 8 8 68:34 34 71
    5 37 16 15 6 59:35 24 63
    6 37 15 6 16 40:49 -9 51
    7 37 13 7 17 29:52 -23 46
    8 37 11 9 17 37:43 -6 42
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 37 10 9 18 27:37 -10 39
    2 37 9 12 16 38:49 -11 39
    3 37 9 11 17 40:57 -17 38
    4 37 9 10 18 35:56 -21 37
    5 37 8 11 18 28:50 -22 35
    6 37 9 8 20 37:61 -24 35
    7 37 11 8 18 28:57 -29 32
    8 37 6 12 19 25:49 -24 30
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 30 26 4 0 81:14 67 82
    2 30 18 8 4 52:22 30 62
    3 30 19 5 6 56:31 25 62
    4 30 17 6 7 57:28 29 57
    5 30 14 12 4 47:27 20 54
    6 30 15 5 10 37:31 6 50
    7 30 11 6 13 24:42 -18 39
    8 30 10 7 13 29:30 -1 37
    9 30 10 7 13 23:45 -22 37
    10 30 8 7 15 22:31 -9 31
    11 30 7 8 15 30:51 -21 29
    12 30 7 8 15 28:49 -21 29
    13 30 5 10 15 26:43 -17 25
    14 30 4 11 15 32:52 -20 23
    15 30 5 8 17 21:44 -23 23
    16 30 4 8 18 20:45 -25 20
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 19 16 3 0 58:10 48 51
    2 19 15 2 2 37:15 22 47
    3 18 12 4 2 33:13 20 40
    4 19 10 6 3 33:18 15 36
    5 19 10 5 4 31:17 14 35
    6 18 9 3 6 20:16 4 30
    7 18 7 5 6 15:23 -8 26
    8 18 6 5 7 20:20 0 23
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 9 4 6 21:24 -3 31
    2 18 6 6 6 25:23 2 24
    3 19 6 6 7 15:14 1 24
    4 18 6 6 6 15:18 -3 24
    5 18 6 5 7 25:26 -1 23
    6 19 5 5 9 14:23 -9 20
    7 19 5 4 10 24:34 -10 19
    8 18 3 5 10 12:26 -14 14
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 15 13 2 0 46:6 40 41
    2 15 11 2 2 29:14 15 35
    3 15 10 3 2 25:11 14 33
    4 15 9 3 3 19:10 9 30
    5 15 8 4 3 26:13 13 28
    6 15 8 3 4 17:17 0 27
    7 15 7 5 3 27:16 11 26
    8 15 6 4 5 12:19 -7 22
    9 15 6 3 6 16:13 3 21
    10 15 5 6 4 13:10 3 21
    11 15 4 5 6 18:19 -1 17
    12 15 4 5 6 21:24 -3 17
    13 15 4 5 6 11:16 -5 17
    14 15 4 4 7 20:28 -8 16
    15 15 4 3 8 12:22 -10 15
    16 15 2 3 10 10:25 -15 9
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 14 4 0 38:9 29 46
    2 18 12 4 2 35:15 20 40
    3 18 11 2 5 35:16 19 35
    4 18 8 4 6 28:23 5 28
    5 19 4 11 4 26:22 4 23
    6 19 6 3 10 20:33 -13 21
    7 19 6 2 11 14:29 -15 20
    8 19 5 4 10 17:23 -6 19
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 4 5 9 21:33 -12 17
    2 19 3 7 9 13:23 -10 16
    3 18 4 4 10 13:27 -14 16
    4 18 4 3 11 12:23 -11 15
    5 19 3 6 10 13:26 -13 15
    6 19 3 6 10 15:31 -16 15
    7 19 2 5 12 13:32 -19 11
    8 18 2 4 12 7:33 -26 10
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 15 13 2 0 35:8 27 41
    2 15 10 4 1 26:9 17 34
    3 15 10 1 4 30:12 18 31
    4 15 8 3 4 27:17 10 27
    5 15 4 9 2 22:16 6 21
    6 15 6 2 7 18:21 -3 20
    7 15 5 2 8 12:23 -11 17
    8 15 4 4 7 13:17 -4 16
    9 15 3 5 7 16:27 -11 14
    10 15 3 4 8 10:23 -13 13
    11 15 2 5 8 10:20 -10 11
    12 15 3 1 11 9:21 -12 10
    13 15 2 4 9 6:28 -22 10
    14 15 1 5 9 8:24 -16 8
    15 15 0 6 9 11:28 -17 6
    16 15 1 3 11 10:28 -18 6

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Radnicki Nis và Mladost Lucani khi Radnicki Nis chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi Radnicki Nis chơi trên sân nhà, Radnicki Nis đã thắng 7 trận, có 5 trận hòa trong khi Mladost Lucani thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-10 nghiêng về phía Radnicki Nis.

    Trong 25 lần gặp nhau gần đây, Radnicki Nis đã thắng 10 trận, có 9 trận hòa trong khi Mladost Lucani thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 37-31 nghiêng về phía Radnicki Nis.

    Khi được chơi trên sân nhà, Radnicki Nis đã không thua trước Mladost Lucani trong 12 cuộc đối đầu gần nhất

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    30 Tháng Tư 2023, 23:00
    Trọng tài:
    Nikolic Danilo, Serbia