Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Radnik Surdulica vs Partizan Belgrade 22/03/2022

Radnik Surdulica RSU

Chi tiết trận đấu

Partizan Belgrade PAR
Hiệp 1 1:1
Hiệp 2 0:1
Radnik Surdulica RSU

Phỏng đoán

Partizan Belgrade PAR
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 1%
    1
  • 11%
    x
  • 88%
    2
  • Radnik Surdulica RSU

    Chi tiết trận đấu

    Partizan Belgrade PAR
    2
    Thẻ vàng
    3
    0
    Đá phạt góc
    4

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Radnik Surdulica RSU

    Số liệu thống kê H2H

    Partizan Belgrade PAR
    • 20% 1thắng
    • 0rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 10
    • 15
    • Thẻ vàng
    • 15
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 24/02/24 20:45
    Radnik Surdulica Radnik Surdulica Partizan Belgrade Partizan Belgrade
    1 2
    TTG 18/09/23 01:35
    Partizan Belgrade Partizan Belgrade Radnik Surdulica Radnik Surdulica
    3 2
    TTG 17/03/23 23:00
    Partizan Belgrade Partizan Belgrade Radnik Surdulica Radnik Surdulica
    1 2
    TTG 19/09/22 01:00
    Radnik Surdulica Radnik Surdulica Partizan Belgrade Partizan Belgrade
    0 2
    TTG 22/03/22 00:00
    Radnik Surdulica Radnik Surdulica Partizan Belgrade Partizan Belgrade
    1 2

    Resultados mais recentes: Radnik Surdulica

    Resultados mais recentes: Partizan Belgrade

    Radnik Surdulica RSU

    Bảng xếp hạng

    Partizan Belgrade PAR
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 37 32 4 1 95:19 76 100
    2 37 31 5 1 85:13 72 98
    3 37 15 15 7 54:34 20 60
    4 37 12 15 10 40:39 1 51
    5 37 13 10 14 48:45 3 49
    6 37 13 9 15 51:56 -5 48
    7 37 13 6 18 44:51 -7 45
    8 37 10 8 19 31:51 -20 38
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 37 12 15 10 37:37 0 51
    2 37 14 4 19 42:65 -23 46
    3 37 12 9 16 46:52 -6 45
    4 37 12 8 17 45:60 -15 44
    5 37 10 11 16 39:54 -15 41
    6 37 9 8 20 34:60 -26 35
    7 37 8 9 20 42:65 -23 33
    8 37 8 8 21 25:57 -32 32
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 26 3 1 79:17 62 81
    2 30 25 4 1 68:10 58 79
    3 30 14 12 4 48:27 21 54
    4 30 11 8 11 44:41 3 41
    5 30 11 7 12 41:37 4 40
    6 30 9 13 8 32:33 -1 40
    7 30 11 6 13 38:40 -2 39
    8 30 10 7 13 31:36 -5 37
    9 30 10 6 14 38:44 -6 36
    10 30 8 12 10 24:31 -7 36
    11 30 9 7 14 35:49 -14 34
    12 30 10 4 16 32:56 -24 34
    13 30 8 6 16 27:50 -23 30
    14 30 8 5 17 23:49 -26 29
    15 30 7 6 17 36:52 -16 27
    16 30 5 10 15 25:49 -24 25
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 16 3 0 45:7 38 51
    2 19 16 3 0 42:6 36 51
    3 19 8 9 2 30:13 17 33
    4 18 9 5 4 22:16 6 32
    5 18 8 6 4 29:22 7 30
    6 19 8 4 7 29:28 1 28
    7 18 8 2 8 24:25 -1 26
    8 18 7 4 7 18:22 -4 25
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 10 3 6 27:26 1 33
    2 19 7 4 8 26:29 -3 25
    3 19 5 8 6 20:20 0 23
    4 19 6 5 8 25:31 -6 23
    5 18 5 7 6 17:21 -4 22
    6 18 6 1 11 17:30 -13 19
    7 18 5 3 10 23:32 -9 18
    8 18 4 5 9 11:25 -14 17
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 13 2 0 34:4 30 41
    2 15 12 3 0 34:4 30 39
    3 15 8 6 1 28:10 18 30
    4 15 7 4 4 18:14 4 25
    5 15 7 4 4 19:16 3 25
    6 15 6 6 3 24:18 6 24
    7 15 7 3 5 26:21 5 24
    8 15 7 3 5 20:23 -3 24
    9 15 7 2 6 22:19 3 23
    10 15 6 2 7 22:25 -3 20
    11 15 4 6 5 14:18 -4 18
    12 15 5 2 8 22:25 -3 17
    13 15 5 1 9 13:25 -12 16
    14 15 3 6 6 11:16 -5 15
    15 15 4 3 8 11:23 -12 15
    16 15 3 5 7 17:25 -8 14
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 16 1 1 53:13 40 49
    2 18 15 2 1 40:6 34 47
    3 18 7 6 5 24:21 3 27
    4 18 5 5 8 22:28 -6 20
    5 19 5 4 10 19:23 -4 19
    6 19 3 10 6 18:23 -5 19
    7 19 5 4 10 20:26 -6 19
    8 19 3 4 12 13:29 -16 13
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 7 7 4 17:17 0 28
    2 18 6 3 9 20:29 -9 21
    3 18 5 5 8 20:23 -3 20
    4 19 5 4 10 22:33 -11 19
    5 19 3 7 9 17:30 -13 16
    6 19 3 6 10 19:33 -14 15
    7 19 4 3 12 14:32 -18 15
    8 18 4 1 13 15:39 -24 13
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 13 1 1 45:13 32 40
    2 15 13 1 1 34:6 28 40
    3 15 6 6 3 20:17 3 24
    4 15 5 6 4 13:15 -2 21
    5 15 6 2 7 18:24 -6 20
    6 15 4 5 6 18:20 -2 17
    7 15 5 1 9 17:19 -2 16
    8 15 4 4 7 16:19 -3 16
    9 15 4 4 7 16:21 -5 16
    10 15 2 9 4 13:17 -4 15
    11 15 3 5 7 14:25 -11 14
    12 15 4 2 9 12:26 -14 14
    13 15 3 3 9 13:22 -9 12
    14 15 2 4 9 14:27 -13 10
    15 15 3 1 11 12:33 -21 10
    16 15 1 4 10 11:31 -20 7

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Radnik Surdulica và FK Partizan Beograd là 0-2. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi FK Radnik Surdulica chơi trên sân nhà, FK Radnik Surdulica đã thắng 1 trận, có 1 trận hòa trong khi FK Partizan Beograd thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 17-6 nghiêng về phía FK Partizan Beograd.

    Trong 15 lần gặp nhau gần đây, FK Radnik Surdulica đã thắng 1 trận, có 1 trận hòa trong khi FK Partizan Beograd thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 34-9 nghiêng về phía FK Partizan Beograd.

    Mùa trước FK Partizan Beograd thắng cả hai trận gặp FK Radnik Surdulica (3-0 trên sân nhà và 2-0 trên sân khách)

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    22 Tháng Ba 2022, 00:00
    Trọng tài:
    Milanovic Milos, Serbia