Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rostov (Nữ) vs CSKA Moscow (Nữ) 29/10/2022

Last match Rostov (Nữ) - CSKA Moscow (Nữ) on 19/10/2024

Rostov (Nữ) ROS

Chi tiết trận đấu

CSKA Moscow (Nữ) MOS
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:3
Rostov (Nữ) ROS

Phỏng đoán

CSKA Moscow (Nữ) MOS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 7%
    1
  • 9%
    x
  • 84%
    2
  • Rostov (Nữ) ROS

    Chi tiết trận đấu

    CSKA Moscow (Nữ) MOS
    6
    Thẻ vàng
    1
    5
    Đá phạt góc
    4

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Rostov (Nữ) ROS

    Số liệu thống kê H2H

    CSKA Moscow (Nữ) MOS
    • 0thắng
    • 0rút thăm
    • 100% 5thắng
    • 2
    • Ghi bàn
    • 17
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 2
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 19/10/24 22:00
    Rostov (Nữ) Rostov (Nữ) CSKA Moscow (Nữ) CSKA Moscow (Nữ)
    0 2
    TTG 18/05/24 19:00
    CSKA Moscow (Nữ) CSKA Moscow (Nữ) Rostov (Nữ) Rostov (Nữ)
    2 0
    TTG 09/09/23 18:30
    CSKA Moscow (Nữ) CSKA Moscow (Nữ) Rostov (Nữ) Rostov (Nữ)
    7 0
    TTG 14/05/23 16:30
    Rostov (Nữ) Rostov (Nữ) CSKA Moscow (Nữ) CSKA Moscow (Nữ)
    2 3
    TTG 29/10/22 22:00
    Rostov (Nữ) Rostov (Nữ) CSKA Moscow (Nữ) CSKA Moscow (Nữ)
    0 3

    Resultados mais recentes: Rostov (Nữ)

    Resultados mais recentes: CSKA Moscow (Nữ)

    Rostov (Nữ) ROS

    Bảng xếp hạng

    CSKA Moscow (Nữ) MOS
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 24 17 6 1 48:7 41 34
    2 24 16 3 5 46:17 29 31
    3 24 15 5 4 49:17 32 28
    4 24 8 5 11 20:31 -11 16
    • Champions League
    # Tập đoàn Placement Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 23 9 3 11 25:36 -11 21
    2 23 6 7 10 25:30 -5 16
    3 23 6 6 11 27:29 -2 16
    4 23 7 4 12 21:42 -21 15
    5 23 5 9 9 17:33 -16 15
    6 23 1 6 16 14:50 -36 5
    # Hình thức Superleague Women TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 14 4 0 41:4 37 46
    2 18 13 4 1 43:10 33 43
    3 18 13 1 4 34:12 22 40
    4 18 7 4 7 18:19 -1 25
    5 18 6 2 10 18:35 -17 20
    6 18 5 3 10 15:32 -17 18
    7 18 4 6 8 12:28 -16 18
    8 18 4 5 9 21:27 -6 17
    9 18 4 4 10 16:23 -7 16
    10 18 1 5 12 10:38 -28 8
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 12 9 0 3 26:7 19 27
    2 12 8 3 1 34:7 27 27
    3 12 8 3 1 25:4 21 27
    4 12 6 2 4 12:10 2 20
    # Tập đoàn Placement Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 12 5 2 5 13:17 -4 17
    2 11 5 0 6 21:13 8 15
    3 12 3 6 3 11:14 -3 15
    4 11 3 6 2 13:11 2 15
    5 12 4 2 6 15:21 -6 14
    6 11 1 3 7 5:13 -8 6
    # Hình thức Superleague Women TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 7 2 0 21:2 19 23
    2 9 7 2 0 30:4 26 23
    3 9 7 0 2 19:4 15 21
    4 9 5 1 3 11:7 4 16
    5 9 4 1 4 10:14 -4 13
    6 9 3 4 2 9:11 -2 13
    7 9 2 5 2 12:11 1 11
    8 9 3 0 6 11:11 0 9
    9 9 2 2 5 8:18 -10 8
    10 9 1 2 6 4:11 -7 5
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 12 9 3 0 23:3 20 30
    2 12 7 3 2 20:10 10 24
    3 12 7 2 3 15:10 5 23
    4 12 2 3 7 8:21 -13 9
    # Tập đoàn Placement Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 5 1 5 10:15 -5 16
    2 12 3 1 8 12:19 -7 10
    3 11 2 3 6 6:19 -13 9
    4 12 1 6 5 6:16 -10 9
    5 11 2 2 7 8:25 -17 8
    6 12 0 3 9 9:37 -28 3
    # Hình thức Superleague Women TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 7 2 0 20:2 18 23
    2 9 6 2 1 13:6 7 20
    3 9 6 1 2 15:8 7 19
    4 9 3 1 5 7:14 -7 10
    5 9 2 3 4 7:12 -5 9
    6 9 2 1 6 8:21 -13 7
    7 9 1 4 4 5:12 -7 7
    8 9 2 0 7 9:16 -7 6
    9 9 1 2 6 3:17 -14 5
    10 9 0 3 6 6:27 -21 3

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    29 Tháng Mười 2022, 22:00