Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rostov (Nữ) vs Rubin (Nữ) 18/03/2023

Last match Rostov (Nữ) - Rubin (Nữ) on 09/11/2024

Rostov (Nữ) ROS

Chi tiết trận đấu

Rubin (Nữ) RUB
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Rostov (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận gần nhất có trong Giải Ngoại Hạng, Nữ có ít hơn 2 bàn thắng

4 / 5 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 số trận gần nhất Rubin (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận gần nhất có trong Giải Ngoại Hạng, Nữ có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

Rostov (Nữ) ROS

Chi tiết trận đấu

Rubin (Nữ) RUB
2
Thẻ vàng
1
8
Đá phạt góc
1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Rostov (Nữ) ROS

Số liệu thống kê H2H

Rubin (Nữ) RUB
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 5
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 09/11/24 20:00
Rostov (Nữ) Rostov (Nữ) Rubin (Nữ) Rubin (Nữ)
1 2
TTG 15/06/24 21:00
Rubin (Nữ) Rubin (Nữ) Rostov (Nữ) Rostov (Nữ)
0 3
TTG 10/11/23 22:00
Rubin (Nữ) Rubin (Nữ) Rostov (Nữ) Rostov (Nữ)
1 2
TTG 10/06/23 21:00
Rubin (Nữ) Rubin (Nữ) Rostov (Nữ) Rostov (Nữ)
2 0
TTG 18/03/23 21:00
Rostov (Nữ) Rostov (Nữ) Rubin (Nữ) Rubin (Nữ)
1 0

Resultados mais recentes: Rostov (Nữ)

Resultados mais recentes: Rubin (Nữ)

Rostov (Nữ) ROS

Bảng xếp hạng

Rubin (Nữ) RUB
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 22 4 1 65:10 55 41
2 27 23 1 3 85:16 69 38
3 27 20 2 5 66:16 50 37
4 27 13 7 7 35:26 9 27
5 27 14 2 11 43:38 5 23
6 27 9 2 16 22:57 -35 14
  • Champions League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 27 9 6 12 33:44 -11 21
2 27 8 7 12 29:33 -4 20
3 27 8 6 13 34:30 4 19
4 27 7 4 16 20:39 -19 16
5 27 3 5 19 17:59 -42 9
6 27 1 4 22 7:88 -81 4
# Tập đoàn Superleague TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 21 0 1 72:11 61 63
2 22 18 3 1 53:8 45 57
3 22 16 2 4 52:11 41 50
4 22 13 2 7 34:26 8 41
5 22 11 5 6 29:19 10 38
6 22 9 2 11 19:31 -12 29
7 22 6 5 11 27:40 -13 23
8 22 5 6 11 23:26 -3 21
9 22 5 6 11 16:30 -14 21
10 22 5 2 15 14:35 -21 17
11 22 2 4 16 13:50 -37 10
12 22 1 3 18 6:71 -65 6
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 11 1 2 34:8 26 34
2 14 11 0 3 39:12 27 33
3 14 10 3 1 26:5 21 33
4 13 8 3 2 24:11 13 27
5 13 7 1 5 25:19 6 22
6 13 5 1 7 9:24 -15 16
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 6 1 6 15:12 3 19
2 14 5 3 6 20:17 3 18
3 14 5 2 7 17:18 -1 17
4 14 4 4 6 16:20 -4 16
5 13 1 4 8 8:28 -20 7
6 13 0 2 11 3:46 -43 2
# Tập đoàn Superleague TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 34:7 27 30
2 11 8 2 1 20:4 16 26
3 11 8 1 2 23:7 16 25
4 11 7 2 2 21:10 11 23
5 11 6 1 4 17:15 2 19
6 11 5 1 5 9:12 -3 16
7 11 4 1 6 9:12 -3 13
8 11 4 1 6 8:16 -8 13
9 11 3 3 5 13:14 -1 12
10 11 3 3 5 14:18 -4 12
11 11 1 3 7 7:26 -19 6
12 11 0 2 9 2:40 -38 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 12 1 0 39:5 34 37
2 13 12 1 0 46:4 42 37
3 13 9 1 3 32:8 24 28
4 14 7 1 6 18:19 -1 22
5 14 5 4 5 11:15 -4 19
6 14 4 1 9 13:33 -20 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 5 2 6 17:24 -7 17
2 13 3 5 5 12:15 -3 14
3 13 3 3 7 14:13 1 12
4 14 2 1 11 9:31 -22 7
5 14 1 3 10 5:27 -22 6
6 14 1 2 11 4:42 -38 5
# Tập đoàn Superleague TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 11 0 0 38:4 34 33
2 11 10 1 0 33:4 29 31
3 11 8 1 2 29:4 25 25
4 11 7 1 3 17:11 6 22
5 11 4 3 4 8:9 -1 15
6 11 4 1 6 10:19 -9 13
7 11 3 2 6 13:22 -9 11
8 11 2 3 6 10:12 -2 9
9 11 1 5 5 8:14 -6 8
10 11 1 1 9 5:23 -18 4
11 11 1 1 9 6:24 -18 4
12 11 1 1 9 4:31 -27 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Ba 2023, 21:00