Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rostov (Nữ) vs Yenisey Krasnoyarsk (Nữ) 22/04/2023

Rostov (Nữ) ROS

Chi tiết trận đấu

Yenisey Krasnoyarsk (Nữ) YKR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:0
Rostov (Nữ) ROS

Phỏng đoán

Yenisey Krasnoyarsk (Nữ) YKR
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 82%
    1
  • 11%
    x
  • 7%
    2
  • Rostov (Nữ) ROS

    Chi tiết trận đấu

    Yenisey Krasnoyarsk (Nữ) YKR
    0
    Thẻ đỏ
    1
    1
    Thẻ vàng
    1
    6
    Đá phạt góc
    2

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Rostov (Nữ) ROS

    Số liệu thống kê H2H

    Yenisey Krasnoyarsk (Nữ) YKR
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 3
    • 5
    • Thẻ vàng
    • 2
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 15/09/24 00:00
    Rostov (Nữ) Rostov (Nữ) Yenisey Krasnoyarsk (Nữ) Yenisey Krasnoyarsk (Nữ)
    2 0
    TTG 20/04/24 15:00
    Yenisey Krasnoyarsk (Nữ) Yenisey Krasnoyarsk (Nữ) Rostov (Nữ) Rostov (Nữ)
    0 1
    TTG 20/10/23 21:00
    Rostov (Nữ) Rostov (Nữ) Yenisey Krasnoyarsk (Nữ) Yenisey Krasnoyarsk (Nữ)
    0 0
    TTG 19/08/23 19:00
    Yenisey Krasnoyarsk (Nữ) Yenisey Krasnoyarsk (Nữ) Rostov (Nữ) Rostov (Nữ)
    3 1
    TTG 22/04/23 23:00
    Rostov (Nữ) Rostov (Nữ) Yenisey Krasnoyarsk (Nữ) Yenisey Krasnoyarsk (Nữ)
    3 0

    Resultados mais recentes: Rostov (Nữ)

    Resultados mais recentes: Yenisey Krasnoyarsk (Nữ)

    Rostov (Nữ) ROS

    Bảng xếp hạng

    Yenisey Krasnoyarsk (Nữ) YKR
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 27 22 4 1 65:10 55 41
    2 27 23 1 3 85:16 69 38
    3 27 20 2 5 66:16 50 37
    4 27 13 7 7 35:26 9 27
    5 27 14 2 11 43:38 5 23
    6 27 9 2 16 22:57 -35 14
    • Champions League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 27 9 6 12 33:44 -11 21
    2 27 8 7 12 29:33 -4 20
    3 27 8 6 13 34:30 4 19
    4 27 7 4 16 20:39 -19 16
    5 27 3 5 19 17:59 -42 9
    6 27 1 4 22 7:88 -81 4
    # Tập đoàn Superleague TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 21 0 1 72:11 61 63
    2 22 18 3 1 53:8 45 57
    3 22 16 2 4 52:11 41 50
    4 22 13 2 7 34:26 8 41
    5 22 11 5 6 29:19 10 38
    6 22 9 2 11 19:31 -12 29
    7 22 6 5 11 27:40 -13 23
    8 22 5 6 11 23:26 -3 21
    9 22 5 6 11 16:30 -14 21
    10 22 5 2 15 14:35 -21 17
    11 22 2 4 16 13:50 -37 10
    12 22 1 3 18 6:71 -65 6
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 14 11 1 2 34:8 26 34
    2 14 11 0 3 39:12 27 33
    3 14 10 3 1 26:5 21 33
    4 13 8 3 2 24:11 13 27
    5 13 7 1 5 25:19 6 22
    6 13 5 1 7 9:24 -15 16
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 6 1 6 15:12 3 19
    2 14 5 3 6 20:17 3 18
    3 14 5 2 7 17:18 -1 17
    4 14 4 4 6 16:20 -4 16
    5 13 1 4 8 8:28 -20 7
    6 13 0 2 11 3:46 -43 2
    # Tập đoàn Superleague TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 10 0 1 34:7 27 30
    2 11 8 2 1 20:4 16 26
    3 11 8 1 2 23:7 16 25
    4 11 7 2 2 21:10 11 23
    5 11 6 1 4 17:15 2 19
    6 11 5 1 5 9:12 -3 16
    7 11 4 1 6 9:12 -3 13
    8 11 4 1 6 8:16 -8 13
    9 11 3 3 5 13:14 -1 12
    10 11 3 3 5 14:18 -4 12
    11 11 1 3 7 7:26 -19 6
    12 11 0 2 9 2:40 -38 2
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 13 12 1 0 39:5 34 37
    2 13 12 1 0 46:4 42 37
    3 13 9 1 3 32:8 24 28
    4 14 7 1 6 18:19 -1 22
    5 14 5 4 5 11:15 -4 19
    6 14 4 1 9 13:33 -20 13
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 5 2 6 17:24 -7 17
    2 13 3 5 5 12:15 -3 14
    3 13 3 3 7 14:13 1 12
    4 14 2 1 11 9:31 -22 7
    5 14 1 3 10 5:27 -22 6
    6 14 1 2 11 4:42 -38 5
    # Tập đoàn Superleague TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 11 0 0 38:4 34 33
    2 11 10 1 0 33:4 29 31
    3 11 8 1 2 29:4 25 25
    4 11 7 1 3 17:11 6 22
    5 11 4 3 4 8:9 -1 15
    6 11 4 1 6 10:19 -9 13
    7 11 3 2 6 13:22 -9 11
    8 11 2 3 6 10:12 -2 9
    9 11 1 5 5 8:14 -6 8
    10 11 1 1 9 5:23 -18 4
    11 11 1 1 9 6:24 -18 4
    12 11 1 1 9 4:31 -27 4

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    22 Tháng Tư 2023, 23:00