TSC Backa Topola vs Cukaricki 28/02/2025
-
28/02/25
02:00
|
Vòng 25
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 số trận gần nhất TSC Backa Topola trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Siêu liga có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Cukaricki trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Siêu liga có ít hơn 3 bàn thắng
2 - Thắng
2 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
14
21
Ghi bàn
Thừa nhận
12
13
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 2.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 25.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 36'
- 3.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 35
- Bàn thắng
- 25
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 2
- 9
- Thẻ vàng
- 10
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: TSC Backa Topola










Resultados mais recentes: Cukaricki










# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 25 | 2 | 0 | 96:17 | 79 | 77 | |
2 | 27 | 16 | 8 | 3 | 55:29 | 26 | 56 | |
3 | 27 | 13 | 5 | 9 | 45:35 | 10 | 44 | |
4 | 27 | 11 | 7 | 9 | 30:31 | -1 | 40 | |
5 | 27 | 11 | 7 | 9 | 33:35 | -2 | 40 | |
6 | 27 | 10 | 9 | 8 | 41:31 | 10 | 39 | |
7 | 27 | 9 | 9 | 9 | 35:36 | -1 | 36 | |
8 | 27 | 9 | 8 | 10 | 35:31 | 4 | 35 | |
9 | 27 | 10 | 5 | 12 | 40:50 | -10 | 35 | |
10 | 27 | 10 | 4 | 13 | 42:42 | 0 | 34 | |
11 | 27 | 8 | 9 | 10 | 25:36 | -11 | 33 | |
12 | 27 | 8 | 7 | 12 | 26:36 | -10 | 31 | |
13 | 27 | 8 | 6 | 13 | 33:45 | -12 | 30 | |
14 | 27 | 8 | 6 | 13 | 35:53 | -18 | 30 | |
15 | 27 | 7 | 4 | 16 | 20:49 | -29 | 25 | |
16 | 27 | 4 | 2 | 21 | 20:55 | -35 | 14 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 11 | 2 | 0 | 49:11 | 38 | 35 | |
2 | 14 | 8 | 5 | 1 | 29:15 | 14 | 29 | |
3 | 14 | 8 | 2 | 4 | 24:13 | 11 | 26 | |
4 | 14 | 6 | 3 | 5 | 21:23 | -2 | 21 | |
5 | 13 | 6 | 2 | 5 | 18:17 | 1 | 20 | |
6 | 13 | 6 | 2 | 5 | 23:26 | -3 | 20 | |
7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 11:16 | -5 | 20 | |
8 | 13 | 5 | 4 | 4 | 17:13 | 4 | 19 | |
9 | 14 | 5 | 4 | 5 | 19:20 | -1 | 19 | |
10 | 14 | 5 | 3 | 6 | 16:22 | -6 | 18 | |
11 | 14 | 4 | 5 | 5 | 21:15 | 6 | 17 | |
12 | 13 | 5 | 1 | 7 | 19:18 | 1 | 16 | |
13 | 13 | 4 | 4 | 5 | 19:21 | -2 | 16 | |
14 | 14 | 4 | 4 | 6 | 14:17 | -3 | 16 | |
15 | 13 | 4 | 2 | 7 | 11:21 | -10 | 14 | |
16 | 13 | 3 | 1 | 9 | 11:21 | -10 | 10 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 14 | 0 | 0 | 47:6 | 41 | 42 | |
2 | 13 | 8 | 3 | 2 | 26:14 | 12 | 27 | |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 14:14 | 0 | 24 | |
4 | 13 | 6 | 5 | 2 | 27:14 | 13 | 23 | |
5 | 14 | 5 | 5 | 4 | 12:14 | -2 | 20 | |
6 | 14 | 5 | 3 | 6 | 23:24 | -1 | 18 | |
7 | 13 | 5 | 3 | 5 | 21:22 | -1 | 18 | |
8 | 13 | 5 | 3 | 5 | 14:16 | -2 | 18 | |
9 | 14 | 4 | 5 | 5 | 18:23 | -5 | 17 | |
10 | 14 | 4 | 3 | 7 | 17:24 | -7 | 15 | |
11 | 13 | 3 | 4 | 6 | 10:14 | -4 | 13 | |
12 | 13 | 3 | 4 | 6 | 14:20 | -6 | 13 | |
13 | 13 | 3 | 2 | 8 | 14:25 | -11 | 11 | |
14 | 14 | 3 | 2 | 9 | 9:28 | -19 | 11 | |
15 | 13 | 2 | 3 | 8 | 14:30 | -16 | 9 | |
16 | 14 | 1 | 1 | 12 | 9:34 | -25 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK TSC Backa Topola và FK Cukaricki Belgrade là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi FK TSC Backa Topola chơi trên sân nhà, FK TSC Backa Topola đã thắng 3 trận, có 3 trận hòa trong khi FK Cukaricki Belgrade thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 6-3 nghiêng về phía FK TSC Backa Topola.
Trong 14 lần gặp nhau gần đây, FK TSC Backa Topola đã thắng 7 trận, có 5 trận hòa trong khi FK Cukaricki Belgrade thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 19-10 nghiêng về phía FK TSC Backa Topola.
Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của FK TSC Backa Topola) và 0-2 (sân của FK Cukaricki Belgrade).