Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Vojvodina Novi Sad vs Radnicki Nis U19 20/08/2023

Trận đấu tiếp theo Radnicki Nis U19 - Vojvodina Novi Sad on 07/02/2025

Vojvodina Novi Sad VOJ

Chi tiết trận đấu

Radnicki Nis U19 RDN
Hiệp 1 2:1
Hiệp 2 1:1

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Vojvodina Novi Sad trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Superliga kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Radnicki Nis U19 trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Superliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Superliga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.40
Vojvodina Novi Sad VOJ

Chi tiết trận đấu

Radnicki Nis U19 RDN
1
Thẻ vàng
2
9
Đá phạt góc
1

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Vojvodina Novi Sad VOJ

Số liệu thống kê H2H

Radnicki Nis U19 RDN
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 6
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 29/09/24 02:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Radnicki Nis U19 Radnicki Nis U19
3 3
TTG 16/12/23 21:00
Radnicki Nis U19 Radnicki Nis U19 Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
0 1
TTG 20/08/23 01:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Radnicki Nis U19 Radnicki Nis U19
3 2
TTG 05/05/23 00:30
Radnicki Nis U19 Radnicki Nis U19 Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
0 1
TTG 28/02/23 23:00
Radnicki Nis U19 Radnicki Nis U19 Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
1 4

Resultados mais recentes: Vojvodina Novi Sad

Resultados mais recentes: Radnicki Nis U19

Vojvodina Novi Sad VOJ

Bảng xếp hạng

Radnicki Nis U19 RDN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 31 3 3 94:28 66 96
2 37 24 6 7 80:48 32 78
3 37 22 9 6 75:39 36 75
4 37 17 10 10 62:50 12 61
5 37 19 4 14 64:61 3 61
6 37 16 9 12 57:47 10 57
7 37 13 7 17 38:53 -15 46
8 37 11 7 19 36:66 -30 40
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 14 6 17 44:47 -3 48
2 37 13 8 16 36:47 -11 47
3 37 11 9 17 43:53 -10 42
4 37 11 8 18 40:48 -8 41
5 37 11 7 19 34:51 -17 40
6 37 10 9 18 47:65 -18 39
7 37 9 11 17 46:58 -12 38
8 37 3 9 25 24:59 -35 18
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 2 3 77:22 55 77
2 30 22 4 4 66:35 31 70
3 30 17 9 4 57:29 28 60
4 30 14 8 8 49:42 7 50
5 30 16 2 12 46:46 0 50
6 30 13 9 8 44:33 11 48
7 30 11 7 12 30:40 -10 40
8 30 11 6 13 31:39 -8 39
9 30 10 6 14 35:40 -5 36
10 30 10 4 16 29:44 -15 34
11 30 9 6 15 33:40 -7 33
12 30 9 5 16 34:47 -13 32
13 30 9 4 17 28:45 -17 31
14 30 7 9 14 38:48 -10 30
15 30 7 5 18 34:59 -25 26
16 30 3 8 19 19:41 -22 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 17 2 0 54:15 39 53
2 19 13 2 4 42:25 17 41
3 19 12 4 3 41:21 20 40
4 19 11 5 3 33:19 14 38
5 18 12 2 4 33:24 9 38
6 18 10 5 3 33:18 15 35
7 18 9 4 5 24:17 7 31
8 18 5 4 9 16:28 -12 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 3 7 26:23 3 30
2 19 8 4 7 20:20 0 28
3 18 7 6 5 32:24 8 27
4 18 7 5 6 22:23 -1 26
5 19 8 2 9 22:28 -6 26
6 18 7 3 8 29:28 1 24
7 19 6 5 8 23:25 -2 23
8 18 1 5 12 7:25 -18 8
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 42:9 33 41
2 15 12 1 2 34:18 16 37
3 15 9 4 2 25:16 9 31
4 15 10 1 4 26:19 7 31
5 15 8 5 2 27:16 11 29
6 15 8 4 3 26:16 10 28
7 15 7 4 4 19:15 4 25
8 15 7 3 5 23:20 3 24
9 15 6 5 4 27:19 8 23
10 15 7 2 6 19:20 -1 23
11 15 6 3 6 16:18 -2 21
12 15 5 3 7 12:17 -5 18
13 15 6 0 9 16:25 -9 18
14 15 5 2 8 21:26 -5 17
15 15 4 4 7 16:21 -5 16
16 15 1 4 10 6:20 -14 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 1 3 40:13 27 43
2 18 11 4 3 38:23 15 37
3 18 10 5 3 34:18 16 35
4 18 6 5 7 29:31 -2 23
5 19 7 2 10 31:37 -6 23
6 19 6 4 9 24:29 -5 22
7 19 6 3 10 20:38 -18 21
8 19 4 3 12 14:36 -22 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 5 6 7 14:19 -5 21
2 18 5 4 9 20:28 -8 19
3 18 5 3 10 18:24 -6 18
4 19 3 6 10 18:37 -19 15
5 19 4 2 13 12:28 -16 14
6 18 3 4 11 20:28 -8 13
7 19 2 5 12 14:34 -20 11
8 19 2 4 13 17:34 -17 10
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 12 0 3 35:13 22 36
2 15 10 3 2 32:17 15 33
3 15 9 5 1 31:13 18 32
4 15 6 3 6 19:22 -3 21
5 15 5 4 6 17:17 0 19
6 15 5 4 6 24:26 -2 19
7 15 6 1 8 20:27 -7 19
8 15 4 4 7 13:19 -6 16
9 15 5 1 9 18:26 -8 16
10 15 4 3 8 11:25 -14 15
11 15 3 3 9 17:22 -5 12
12 15 3 3 9 12:20 -8 12
13 15 2 4 9 13:21 -8 10
14 15 2 3 10 13:33 -20 9
15 15 2 2 11 9:25 -16 8
16 15 1 4 10 11:29 -18 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Vojvodina Novi Sad và Radnicki Nis là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi FK Vojvodina Novi Sad chơi trên sân nhà, FK Vojvodina Novi Sad đã thắng 6 trận, có 5 trận hòa trong khi Radnicki Nis thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 20-8 nghiêng về phía FK Vojvodina Novi Sad.

Trong 29 lần gặp nhau gần đây, FK Vojvodina Novi Sad đã thắng 12 trận, có 9 trận hòa trong khi Radnicki Nis thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 36-24 nghiêng về phía FK Vojvodina Novi Sad.

Mùa trước FK Vojvodina Novi Sad thắng cả hai trận gặp Radnicki Nis (3-0 trên sân nhà và 4-1 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Tám 2023, 01:00
Trọng tài:
Markovic Momcilo, Serbia