Fluminense vs Gremio Porto Alegrense 21/08/2024
Last match Fluminense - Gremio Porto Alegrense on 02/11/2024
-
21/08/24
06:00
|
1/8 trận chung kết
-
- 2 : 1
- GB/HP
- Đá luân lưu - 4:2
- Trận thứ 2. Trận đấu đầu tiên Kết quả: 1-2.
Phỏng đoán
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Fluminense không vẽ
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Cúp C1 Nam Mỹ không vẽ
10 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Gremio Porto Alegrense không vẽ
6 / 7 của các trận đấu cuối cùng trong Cúp C1 Nam Mỹ không vẽ
4 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
10
14
Ghi bàn
Thừa nhận
12
7
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 37.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 47.4'
- 2.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.9
- 24
- Bàn thắng
- 19
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
7
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 9
- 19
- Thẻ vàng
- 14
- 2
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Fluminense
Resultados mais recentes: Gremio Porto Alegrense
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9:5 | 4 | 14 | |
2 | 6 | 1 | 3 | 2 | 4:5 | -1 | 6 | |
3 | 6 | 1 | 3 | 2 | 4:5 | -1 | 6 | |
4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 5:7 | -2 | 4 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10:3 | 7 | 13 | |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10:6 | 4 | 13 | |
3 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6:9 | -3 | 6 | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3:11 | -8 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8:6 | 2 | 10 | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7:5 | 2 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7:9 | -2 | 8 | |
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7:9 | -2 | 5 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 2 | 4 | 0 | 7:4 | 3 | 10 | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7:6 | 1 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6:6 | 0 | 7 | |
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5:9 | -4 | 5 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13:9 | 4 | 13 | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11:4 | 7 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6:11 | -5 | 7 | |
4 | 6 | 0 | 3 | 3 | 6:12 | -6 | 3 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 14:5 | 9 | 14 | |
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6:6 | 0 | 8 | |
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8:9 | -1 | 7 | |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6:14 | -8 | 4 |
# | Tập đoàn G | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14:6 | 8 | 15 |
|
|
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12:5 | 7 | 12 | ||
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8:7 | 1 | 7 | ||
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3:19 | -16 | 1 |
# | Tập đoàn H | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12:3 | 9 | 16 | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8:7 | 1 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7:8 | -1 | 7 | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2:11 | -9 | 1 |
- Playoffs
- Copa Sudamericana
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:4 | 3 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:1 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3:3 | 0 | 3 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:2 | 4 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:0 | 4 | 7 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:5 | -1 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:6 | -4 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:3 | 2 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1:2 | -1 | 2 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:1 | 2 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:5 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 0 | 2:2 | 0 | 3 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:0 | 9 | 9 | |
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:4 | 4 | 9 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:5 | -1 | 6 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3:3 | 0 | 3 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 7 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 | |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:6 | -4 | 4 |
# | Tập đoàn G | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 | ||
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:3 | 6 | 9 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:2 | 3 | 6 | ||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:6 | -4 | 1 |
# | Tập đoàn H | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 | |
2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 1 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:4 | -2 | 2 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:7 | -1 | 6 | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:3 | -1 | 2 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:6 | -5 | 1 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:1 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:5 | -2 | 1 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:6 | -4 | 1 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 | |
2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 1 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:6 | -4 | 1 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:9 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:3 | 6 | 7 | |
2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:5 | -3 | 1 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:3 | -3 | 1 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 4:8 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn G | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 | ||
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:5 | -2 | 1 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:13 | -12 | 0 |
# | Tập đoàn H | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:5 | -4 | 1 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:7 | -6 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Fluminense FC RJ và Grêmio FB Porto Alegrense khi Fluminense FC RJ chơi trên sân nhà là 0-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Fluminense FC RJ và Grêmio FB Porto Alegrense là 0-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Fluminense FC RJ chơi trên sân nhà, Fluminense FC RJ đã thắng 6 trận, có 8 trận hòa trong khi Grêmio FB Porto Alegrense thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 28-24 nghiêng về phía Grêmio FB Porto Alegrense.
Trong 47 lần gặp nhau gần đây, Fluminense FC RJ đã thắng 10 trận, có 12 trận hòa trong khi Grêmio FB Porto Alegrense thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 69-46 nghiêng về phía Grêmio FB Porto Alegrense.