Gabala vs Sumqayit 23/01/2024
Last match Sumqayit - Gabala on 25/05/2024
-
23/01/24
20:30
|
Vòng 19
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Gabala được chơi với số điểm 0: 0
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng được chơi với điểm 0: 0
3 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Sumqayit được chơi với số điểm 0: 0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng được chơi với điểm 0: 0
3 - Thắng
1 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
7
16
Ghi bàn
Thừa nhận
18
11
- 0.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 39'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 2.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 23
- Bàn thắng
- 29
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
15
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 6
- 11
- Thẻ vàng
- 11
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Gabala
Resultados mais recentes: Sumqayit
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 26 | 5 | 5 | 97:37 | 60 | 83 | |
2 | 36 | 16 | 10 | 10 | 33:22 | 11 | 58 | |
3 | 36 | 17 | 7 | 12 | 50:40 | 10 | 58 | |
4 | 36 | 15 | 12 | 9 | 37:38 | -1 | 57 | |
5 | 36 | 16 | 8 | 12 | 51:40 | 11 | 56 | |
6 | 36 | 13 | 9 | 14 | 53:53 | 0 | 48 | |
7 | 36 | 11 | 9 | 16 | 50:60 | -10 | 42 | |
8 | 36 | 9 | 9 | 18 | 31:50 | -19 | 36 | |
9 | 36 | 9 | 8 | 19 | 39:67 | -28 | 35 | |
10 | 36 | 7 | 5 | 24 | 30:64 | -34 | 26 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 3 | 1 | 54:17 | 37 | 45 | |
2 | 18 | 10 | 3 | 5 | 31:17 | 14 | 33 | |
3 | 18 | 9 | 5 | 4 | 20:11 | 9 | 32 | |
4 | 18 | 9 | 5 | 4 | 32:18 | 14 | 32 | |
5 | 18 | 9 | 5 | 4 | 15:14 | 1 | 32 | |
6 | 19 | 9 | 4 | 6 | 34:26 | 8 | 31 | |
7 | 17 | 6 | 5 | 6 | 16:17 | -1 | 23 | |
8 | 18 | 5 | 6 | 7 | 25:29 | -4 | 21 | |
9 | 18 | 4 | 4 | 10 | 18:33 | -15 | 16 | |
10 | 18 | 5 | 1 | 12 | 17:27 | -10 | 16 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 12 | 2 | 4 | 43:20 | 23 | 38 | |
2 | 18 | 7 | 5 | 6 | 13:11 | 2 | 26 | |
3 | 18 | 8 | 2 | 8 | 18:22 | -4 | 26 | |
4 | 18 | 6 | 7 | 5 | 22:24 | -2 | 25 | |
5 | 18 | 6 | 5 | 7 | 20:23 | -3 | 23 | |
6 | 18 | 6 | 3 | 9 | 25:31 | -6 | 21 | |
7 | 18 | 5 | 4 | 9 | 21:34 | -13 | 19 | |
8 | 17 | 4 | 5 | 8 | 19:27 | -8 | 17 | |
9 | 19 | 3 | 4 | 12 | 15:33 | -18 | 13 | |
10 | 18 | 2 | 4 | 12 | 13:37 | -24 | 10 |
Sự kiện trận đấu
Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi Gabala FK chơi trên sân nhà, Gabala FK đã thắng 16 trận, có 6 trận hòa trong khi Sumgayit FK thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 41-16 nghiêng về phía Gabala FK.
Trong 49 lần gặp nhau gần đây, Gabala FK đã thắng 27 trận, có 16 trận hòa trong khi Sumgayit FK thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 75-37 nghiêng về phía Gabala FK.
Bạn có biết rằng Gabala FK ghi 33% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 46-60? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.
Bạn có biết rằng Sumgayit FK ghi 37% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 61-75?