Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gamba Osaka vs Shimizu S-Pulse 19/12/2020

Trận đấu tiếp theo Gamba Osaka - Shimizu S-Pulse on 08/03/2025

Gamba Osaka GAM

Chi tiết trận đấu

Shimizu S-Pulse SHI
Gamba Osaka GAM

Phỏng đoán

Shimizu S-Pulse SHI
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 1%
    1
  • 49%
    x
  • 50%
    2
  • Gamba Osaka GAM

    Chi tiết trận đấu

    Shimizu S-Pulse SHI
    59 %
    Sở hữu bóng
    41 %
    3 (8)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    6 (3)
    14
    Tổng số mũi chích ngừa
    12
    3
    Ảnh bị chặn
    3
    4
    Thủ môn cứu thua
    3
    6
    Fouls
    6
    8
    Đá phạt
    8
    11
    Đá phạt góc
    4
    2
    Ngoại vi
    2
    25
    Ném biên
    16

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Gamba Osaka GAM

    Số liệu thống kê H2H

    Shimizu S-Pulse SHI
    • 20% 1thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 2
    • Ghi bàn
    • 5
    • 3
    • Thẻ vàng
    • 2
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 14/08/22 18:00
    Gamba Osaka Gamba Osaka Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
    0 2
    TTG 10/04/22 12:00
    Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse Gamba Osaka Gamba Osaka
    1 1
    TTG 13/08/21 18:00
    Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse Gamba Osaka Gamba Osaka
    0 1
    TTG 18/04/21 16:00
    Gamba Osaka Gamba Osaka Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
    0 0
    TTG 19/12/20 13:00
    Gamba Osaka Gamba Osaka Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
    0 2

    Resultados mais recentes: Gamba Osaka

    Resultados mais recentes: Shimizu S-Pulse

    Gamba Osaka GAM

    Bảng xếp hạng

    Shimizu S-Pulse SHI
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 26 5 3 88:31 57 83
    2 34 20 5 9 46:42 4 65
    3 34 19 6 9 45:28 17 63
    4 34 18 6 10 46:37 9 60
    5 34 18 5 11 55:44 11 59
    6 34 17 6 11 47:42 5 57
    7 34 15 7 12 60:46 14 52
    8 34 13 9 12 46:37 9 48
    9 34 14 5 15 69:59 10 47
    10 34 13 7 14 43:56 -13 46
    11 34 11 10 13 36:45 -9 43
    12 34 10 9 15 47:58 -11 39
    13 34 7 15 12 37:43 -6 36
    14 34 9 9 16 50:59 -9 36
    15 34 9 6 19 38:60 -22 33
    16 34 7 7 20 48:70 -22 28
    17 34 6 10 18 36:61 -25 28
    18 34 6 9 19 29:48 -19 27
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 15 1 1 48:15 33 46
    2 17 12 3 2 28:12 16 39
    3 17 10 0 7 23:22 1 30
    4 17 9 2 6 42:26 16 29
    5 17 8 5 4 27:22 5 29
    6 17 8 4 5 20:13 7 28
    7 17 7 5 5 29:20 9 26
    8 17 8 2 7 19:23 -4 26
    9 17 5 5 7 27:29 -2 20
    10 17 5 5 7 12:19 -7 20
    11 17 6 2 9 22:32 -10 20
    12 17 5 4 8 30:30 0 19
    13 17 5 4 8 18:22 -4 19
    14 17 4 5 8 25:30 -5 17
    15 17 3 7 7 17:20 -3 16
    16 17 4 4 9 12:19 -7 16
    17 17 4 3 10 32:35 -3 15
    18 17 0 7 10 14:32 -18 7
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 12 3 2 27:19 8 39
    2 17 11 4 2 40:16 24 37
    3 17 10 3 4 30:16 14 33
    4 17 10 2 5 26:24 2 32
    5 17 10 0 7 28:22 6 30
    6 17 7 6 4 24:20 4 27
    7 17 8 3 6 25:34 -9 27
    8 17 7 3 7 17:16 1 24
    9 17 6 5 6 24:26 -2 23
    10 17 6 4 7 17:17 0 22
    11 17 6 3 8 22:29 -7 21
    12 17 4 8 5 20:23 -3 20
    13 17 5 4 8 25:29 -4 19
    14 17 5 4 8 20:29 -9 19
    15 17 5 3 9 27:33 -6 18
    16 17 3 4 10 16:28 -12 13
    17 17 3 4 10 16:35 -19 13
    18 17 2 5 10 17:29 -12 11

    Sự kiện trận đấu

    Shimizu S-Pulse đã không thể thắng trong 4 trận gần đây nhất.

    Shimizu S-Pulse đã không thể thắng trong 3 trận đấu với Gamba Osaka gần đây nhất.

    Thành tích sân khách của Shimizu S-Pulse mùa giải này là: 2-4-10.

    Patric là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Gamba Osaka với 10 bàn. Carlinhos Junior đã ghi 10 bàn cho Shimizu S-Pulse.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    19 Tháng Mười Hai 2020, 13:00
    Trọng tài:
    Toma Masaaki, Nhật Bản
    Sân vận động:
    Panasonic Stadium Suita, Suita, Nhật Bản
    Dung tích:
    39694