Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gamba Osaka vs Shimizu S-Pulse 14/08/2022

Trận đấu tiếp theo Gamba Osaka - Shimizu S-Pulse on 08/03/2025

Gamba Osaka GAM

Chi tiết trận đấu

Shimizu S-Pulse SHI
Gamba Osaka GAM

Phỏng đoán

Shimizu S-Pulse SHI
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 30%
    1
  • 25%
    x
  • 45%
    2
  • Gamba Osaka GAM

    Chi tiết trận đấu

    Shimizu S-Pulse SHI
    52 %
    Sở hữu bóng
    48 %
    4 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (5)
    11
    Tổng số mũi chích ngừa
    12
    3
    Ảnh bị chặn
    3
    2
    Thủ môn cứu thua
    4
    4
    Fouls
    11
    1
    Thẻ vàng
    0
    11
    Đá phạt
    5
    11
    Đá phạt góc
    4
    1
    Ngoại vi
    0
    20
    Ném biên
    17

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Gamba Osaka GAM

    Số liệu thống kê H2H

    Shimizu S-Pulse SHI
    • 20% 1thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 2
    • Ghi bàn
    • 5
    • 3
    • Thẻ vàng
    • 2
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 14/08/22 18:00
    Gamba Osaka Gamba Osaka Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
    0 2
    TTG 10/04/22 12:00
    Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse Gamba Osaka Gamba Osaka
    1 1
    TTG 13/08/21 18:00
    Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse Gamba Osaka Gamba Osaka
    0 1
    TTG 18/04/21 16:00
    Gamba Osaka Gamba Osaka Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
    0 0
    TTG 19/12/20 13:00
    Gamba Osaka Gamba Osaka Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
    0 2

    Resultados mais recentes: Gamba Osaka

    Resultados mais recentes: Shimizu S-Pulse

    Gamba Osaka GAM

    Bảng xếp hạng

    Shimizu S-Pulse SHI
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 20 8 6 70:35 35 68
    2 34 20 6 8 65:42 23 66
    3 34 15 10 9 52:41 11 55
    4 34 13 13 8 47:42 5 52
    5 34 13 12 9 46:40 6 51
    6 34 14 7 13 46:43 3 49
    7 34 13 8 13 43:44 -1 47
    8 34 11 13 10 30:35 -5 46
    9 34 10 15 9 48:39 9 45
    10 34 11 12 11 45:55 -10 45
    11 34 9 15 10 45:44 1 42
    12 34 10 11 13 31:39 -8 41
    13 34 11 7 16 35:41 -6 40
    14 34 9 11 14 29:38 -9 38
    15 34 9 10 15 33:44 -11 37
    16 34 8 12 14 30:38 -8 36
    17 34 7 12 15 44:54 -10 33
    18 34 6 12 16 32:57 -25 30
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 14 1 2 38:18 20 43
    2 17 12 3 2 33:10 23 39
    3 17 10 3 4 31:15 16 33
    4 17 7 8 2 32:17 15 29
    5 17 8 5 4 27:15 12 29
    6 17 7 6 4 25:22 3 27
    7 17 7 6 4 25:24 1 27
    8 17 7 6 4 17:17 0 27
    9 17 7 5 5 23:20 3 26
    10 17 5 9 3 23:13 10 24
    11 17 7 3 7 21:16 5 24
    12 17 5 6 6 17:18 -1 21
    13 17 5 6 6 16:17 -1 21
    14 17 6 3 8 22:25 -3 21
    15 17 5 6 6 15:22 -7 21
    16 17 4 7 6 21:28 -7 19
    17 17 4 6 7 18:21 -3 18
    18 17 2 8 7 20:29 -9 14
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 8 5 4 37:25 12 29
    2 17 7 5 5 21:19 2 26
    3 17 6 7 4 23:20 3 25
    4 17 6 7 4 22:20 2 25
    5 17 6 5 6 27:24 3 23
    6 17 5 7 5 21:26 -5 22
    7 17 5 5 7 16:17 -1 20
    8 17 6 2 9 19:28 -9 20
    9 17 5 4 8 24:25 -1 19
    10 17 4 7 6 13:18 -5 19
    11 17 5 4 8 15:23 -8 19
    12 17 4 6 7 22:31 -9 18
    13 17 4 6 7 20:31 -11 18
    14 17 4 5 8 12:20 -8 17
    15 17 3 7 7 16:22 -6 16
    16 17 4 4 9 14:25 -11 16
    17 17 3 6 8 14:21 -7 15
    18 17 2 5 10 11:29 -18 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Gamba Osaka và Shimizu S-Pulse là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi Gamba Osaka chơi trên sân nhà, Gamba Osaka đã thắng 9 trận, có 8 trận hòa trong khi Shimizu S-Pulse thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-21 nghiêng về phía Gamba Osaka.

    Trong 44 lần gặp nhau gần đây, Gamba Osaka đã thắng 23 trận, có 12 trận hòa trong khi Shimizu S-Pulse thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 79-50 nghiêng về phía Gamba Osaka.

    Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của Gamba Osaka) và 0-1 (sân của Shimizu S-Pulse).

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    14 Tháng Tám 2022, 18:00
    Trọng tài:
    Nishimura Yuichi, Nhật Bản
    Sân vận động:
    Panasonic Stadium Suita, Suita, Nhật Bản
    Dung tích:
    39694