Đức (Nữ) vs Anh (Nữ) 05/03/2018
Last match Anh (Nữ) - Đức (Nữ) on 26/10/2024
- 05/03/18 04:00
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 10
- Ghi bàn
- 11
- 7
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
26/10/24
02:30
Anh (Nữ)
Đức (Nữ)
3
4
DKT (HH)
01/08/22
00:00
Anh (Nữ)
Đức (Nữ)
2
1
TTG
24/02/22
03:30
Anh (Nữ)
Đức (Nữ)
3
1
TTG
10/11/19
01:30
Anh (Nữ)
Đức (Nữ)
1
2
TTG
05/03/18
04:00
Đức (Nữ)
Anh (Nữ)
2
2
Resultados mais recentes: Đức (Nữ)
TTG
29/10/24
01:10
Đức (Nữ)
Úc (Nữ)
1
2
TTG
26/10/24
02:30
Anh (Nữ)
Đức (Nữ)
3
4
TTG
09/08/24
21:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Đức (Nữ)
0
1
DKT (HH)
07/08/24
00:00
Mỹ (Nữ)
Đức (Nữ)
1
0
DKT (HP)
04/08/24
01:00
Canada (Nữ)
Đức (Nữ)
0
0
Resultados mais recentes: Anh (Nữ)
TTG
30/10/24
03:45
Anh (Nữ)
Nam Phi (Nữ)
2
1
TTG
26/10/24
02:30
Anh (Nữ)
Đức (Nữ)
3
4
TTG
17/07/24
01:00
Thụy Điển (Nữ)
Anh (Nữ)
0
0
TTG
13/07/24
03:00
Anh (Nữ)
Ireland (Nữ)
2
1
TTG
05/06/24
03:00
Pháp (Nữ)
Anh (Nữ)
1
2
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:4 | 2 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:6 | -4 | 1 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 3 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 |
|
|
4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 7 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 1 |
|
|
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:5 | -3 | 1 |
|
|
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:4 | -4 | 0 |
|
|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |