Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gornik Leczna (Nữ) vs Rekord Bielsko-Biala (Nữ) 30/10/2021

Gornik Leczna (Nữ) GOR

Chi tiết trận đấu

Rekord Bielsko-Biala (Nữ) RBB
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 5:1
Gornik Leczna (Nữ) GOR

Phỏng đoán

Rekord Bielsko-Biala (Nữ) RBB
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 98%
    1
  • 0%
    x
  • 2%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Gornik Leczna (Nữ) GOR

    Số liệu thống kê H2H

    Rekord Bielsko-Biala (Nữ) RBB
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 11
    • Ghi bàn
    • 3
    • 1
    • Thẻ vàng
    • 2
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 22/09/24 20:00
    Rekord Bielsko-Biala (Nữ) Rekord Bielsko-Biala (Nữ) Gornik Leczna (Nữ) Gornik Leczna (Nữ)
    0 0
    TTG 25/05/24 18:00
    Gornik Leczna (Nữ) Gornik Leczna (Nữ) Rekord Bielsko-Biala (Nữ) Rekord Bielsko-Biala (Nữ)
    0 1
    TTG 12/11/23 20:30
    Rekord Bielsko-Biala (Nữ) Rekord Bielsko-Biala (Nữ) Gornik Leczna (Nữ) Gornik Leczna (Nữ)
    0 1
    TTG 15/05/22 19:30
    Rekord Bielsko-Biala (Nữ) Rekord Bielsko-Biala (Nữ) Gornik Leczna (Nữ) Gornik Leczna (Nữ)
    1 5
    TTG 30/10/21 18:00
    Gornik Leczna (Nữ) Gornik Leczna (Nữ) Rekord Bielsko-Biala (Nữ) Rekord Bielsko-Biala (Nữ)
    5 1

    Resultados mais recentes: Gornik Leczna (Nữ)

    Resultados mais recentes: Rekord Bielsko-Biala (Nữ)

    Gornik Leczna (Nữ) GOR

    Bảng xếp hạng

    Rekord Bielsko-Biala (Nữ) RBB
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 18 1 3 67:17 50 55
    2 22 17 1 4 65:29 36 52
    3 22 14 5 3 61:15 46 47
    4 22 11 5 6 41:28 13 38
    5 22 10 3 9 34:31 3 33
    6 22 9 3 10 32:31 1 30
    7 22 9 3 10 33:36 -3 30
    8 22 9 0 13 27:45 -18 27
    9 22 7 3 12 29:36 -7 24
    10 22 4 5 13 25:48 -23 17
    11 22 4 2 16 27:78 -51 14
    12 22 3 3 16 19:66 -47 12
    • Champions League Qualification
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 9 0 2 30:13 17 27
    2 11 8 1 2 37:10 27 25
    3 11 7 2 2 33:6 27 23
    4 11 6 0 5 22:16 6 18
    5 11 6 0 5 22:17 5 18
    6 11 5 2 4 16:9 7 17
    7 11 4 4 3 18:16 2 16
    8 11 5 1 5 17:12 5 16
    9 11 5 0 6 16:20 -4 15
    10 11 3 1 7 20:34 -14 10
    11 11 1 3 7 10:30 -20 6
    12 11 1 3 7 12:24 -12 6
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 10 0 1 30:7 23 30
    2 11 8 1 2 35:16 19 25
    3 11 7 3 1 28:9 19 24
    4 11 7 1 3 23:12 11 22
    5 11 5 1 5 18:22 -4 16
    6 11 3 3 5 10:15 -5 12
    7 11 4 0 7 11:25 -14 12
    8 11 3 3 5 11:19 -8 12
    9 11 3 2 6 13:24 -11 11
    10 11 2 2 7 12:24 -12 8
    11 11 2 0 9 9:36 -27 6
    12 11 1 1 9 7:44 -37 4

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    30 Tháng Mười 2021, 18:00