Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Greenock Morton FC vs Falkirk 09/07/2022

Trận đấu tiếp theo Greenock Morton FC - Falkirk on 22/02/2025

Greenock Morton FC MOR

Loạt hình phạt

Falkirk FAL
Greenock Morton FC MOR

Chi tiết trận đấu

Falkirk FAL
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0
Greenock Morton FC MOR

Phỏng đoán

Falkirk FAL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 47%
    1
  • 22%
    x
  • 31%
    2
  • Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Greenock Morton FC MOR

    Số liệu thống kê H2H

    Falkirk FAL
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 10
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 02/11/24 23:00
    Falkirk Falkirk Greenock Morton FC Greenock Morton FC
    6 0
    TTG 31/08/24 22:00
    Greenock Morton FC Greenock Morton FC Falkirk Falkirk
    2 3
    DKT (HP) 09/07/22 22:00
    Greenock Morton FC Greenock Morton FC Falkirk Falkirk
    0 0
    TTG 20/04/19 22:00
    Falkirk Falkirk Greenock Morton FC Greenock Morton FC
    0 2
    TTG 02/03/19 03:05
    Greenock Morton FC Greenock Morton FC Falkirk Falkirk
    1 1

    Resultados mais recentes: Greenock Morton FC

    Resultados mais recentes: Falkirk

    Greenock Morton FC MOR

    Bảng xếp hạng

    Falkirk FAL
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 4 4 0 0 12:0 12 12
    2 4 2 1 1 11:11 0 8
    3 4 1 2 1 14:11 3 6
    4 4 1 1 2 5:7 -2 4
    5 4 0 0 4 0:13 -13 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 3 1 0 14:8 6 11
    2 4 3 1 0 15:8 7 10
    Heart of Midlothian
    3 4 2 0 2 7:6 1 6
    4 4 1 0 3 6:11 -5 3
    5 4 0 0 4 3:12 -9 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 4 3 1 0 16:4 12 11
    2 4 2 1 1 12:7 5 7
    3 4 1 2 1 17:14 3 7
    4 4 1 1 2 9:18 -9 4
    5 4 0 1 3 7:18 -11 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 4 2 2 0 12:7 5 10
    2 4 2 1 1 11:10 1 7
    3 4 2 0 2 11:6 5 6
    4 4 1 1 2 7:13 -6 4
    5 4 1 0 3 3:8 -5 3
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 4 4 0 0 10:1 9 12
    2 4 2 1 1 8:8 0 7
    3 4 2 0 2 5:4 1 6
    4 4 1 1 2 10:9 1 5
    5 4 0 0 4 0:11 -11 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 4 2 2 0 18:11 7 10
    2 4 2 1 1 13:7 6 8
    3 4 2 2 0 13:13 0 8
    4 4 1 1 2 8:10 -2 4
    5 4 0 0 4 2:13 -11 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 3 1 0 13:5 8 11
    Motherwell
    2 4 3 0 1 8:5 3 9
    Dundee United
    3 4 1 1 2 9:12 -3 4
    4 4 1 0 3 5:9 -4 3
    5 4 1 0 3 3:7 -4 3
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 4 4 0 0 13:2 11 12
    2 4 2 1 1 14:9 5 8
    3 4 2 1 1 14:11 3 7
    4 4 1 0 3 5:12 -7 3
    5 4 0 0 4 4:16 -12 0
    • Playoffs
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 5:0 5 6
    2 2 1 1 0 11:6 5 4
    3 2 1 0 1 3:5 -2 3
    4 2 0 1 1 3:5 -2 1
    5 2 0 0 2 0:4 -4 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 6:2 4 6
    2 2 1 1 0 9:7 2 4
    3 2 1 0 1 4:2 2 3
    4 2 0 0 2 3:7 -4 0
    5 2 0 0 2 0:5 -5 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 1 1 0 10:6 4 4
    3 2 1 0 1 3:4 -1 3
    4 2 0 1 1 7:8 -1 2
    5 2 0 1 1 5:10 -5 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 2:0 2 6
    2 2 1 0 1 7:4 3 4
    3 2 1 1 0 7:6 1 4
    4 2 1 0 1 3:2 1 3
    5 2 0 1 1 4:9 -5 1
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 6:0 6 6
    2 2 1 1 0 5:5 0 4
    3 2 1 0 1 4:3 1 3
    4 2 1 0 1 3:2 1 3
    5 2 0 0 2 0:5 -5 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 1 0 10:5 5 5
    2 2 1 1 0 5:5 0 4
    3 2 1 0 1 3:3 0 3
    4 2 0 1 1 8:7 1 2
    5 2 0 0 2 2:6 -4 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 10:4 6 5
    2 2 1 0 1 3:2 1 3
    Dundee United
    3 2 0 0 2 3:5 -2 0
    4 2 0 0 2 3:5 -2 0
    5 2 0 0 2 0:3 -3 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:1 7 6
    2 2 1 1 0 11:6 5 5
    3 2 1 0 1 5:3 2 3
    4 2 1 0 1 3:3 0 3
    5 2 0 0 2 2:8 -6 0
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 7:0 7 6
    2 2 1 1 0 8:6 2 5
    3 2 1 0 1 2:2 0 3
    4 2 0 1 1 3:5 -2 2
    5 2 0 0 2 0:9 -9 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 6:1 5 6
    Heart of Midlothian
    2 2 1 1 0 8:6 2 5
    3 2 1 0 1 6:6 0 3
    4 2 1 0 1 3:4 -1 3
    5 2 0 0 2 0:5 -5 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 1 0 10:6 4 5
    2 2 1 1 0 8:4 4 5
    3 2 1 0 1 2:1 1 3
    4 2 0 1 1 6:14 -8 1
    5 2 0 0 2 2:8 -6 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 2 0 2 0 10:7 3 4
    2 2 1 0 1 4:2 2 3
    3 2 1 0 1 3:4 -1 3
    4 2 1 0 1 4:4 0 2
    5 2 0 0 2 0:6 -6 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 4:1 3 6
    2 2 1 0 1 3:3 0 3
    3 2 1 0 1 2:2 0 3
    4 2 0 1 1 6:6 0 2
    5 2 0 0 2 0:6 -6 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 5:0 5 6
    2 2 1 1 0 8:6 2 5
    3 2 1 1 0 8:8 0 4
    4 2 0 1 1 5:7 -2 1
    5 2 0 0 2 0:7 -7 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 5:3 2 6
    2 2 2 0 0 3:1 2 6
    Motherwell
    3 2 1 1 0 6:7 -1 4
    4 2 1 0 1 3:4 -1 3
    5 2 1 0 1 2:4 -2 3
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 5:1 4 6
    2 2 1 1 0 9:8 1 4
    3 2 1 0 1 3:3 0 3
    4 2 0 0 2 2:8 -6 0
    5 2 0 0 2 2:9 -7 0

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Greenock Morton FC và Falkirk FC khi Greenock Morton FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Greenock Morton FC và Falkirk FC là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Suốt 17 lần gặp nhau gần đây nhất khi Greenock Morton FC chơi trên sân nhà, Greenock Morton FC đã thắng 4 trận, có 8 trận hòa trong khi Falkirk FC thắng 5 trận.

    Suốt 33 lần gặp nhau gần đây, Greenock Morton FC đã thắng 9 trận, có 11 trận hòa trong khi Falkirk FC thắng 13 trận.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    9 Tháng Bảy 2022, 22:00