Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Grenoble bóng đá 38 vs Amiens SC 07/12/2024

Last match Amiens SC - Grenoble bóng đá 38 on 15/02/2025

Grenoble bóng đá 38 GRE

Chi tiết trận đấu

Amiens SC AMI

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Grenoble bóng đá 38 trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Ligue 2, ít nhất một đội đã không ghi bàn

3 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Amiens SC trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Ligue 2, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không

Tỷ lệ cược

1.80
Grenoble bóng đá 38 GRE

Chi tiết trận đấu

Amiens SC AMI
1
Thẻ đỏ
0
1
Thẻ vàng
1
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+3

12

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

15

13

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 21
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Grenoble bóng đá 38 GRE

Số liệu thống kê H2H

Amiens SC AMI
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 8
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/02/25 03:00
Amiens SC Amiens SC Grenoble bóng đá 38 Grenoble bóng đá 38
1 4
TTG 07/12/24 21:00
Grenoble bóng đá 38 Grenoble bóng đá 38 Amiens SC Amiens SC
0 2
TTG 18/05/24 02:45
Grenoble bóng đá 38 Grenoble bóng đá 38 Amiens SC Amiens SC
1 3
TTG 12/11/23 02:00
Amiens SC Amiens SC Grenoble bóng đá 38 Grenoble bóng đá 38
1 2
TTG 02/04/23 01:00
Grenoble bóng đá 38 Grenoble bóng đá 38 Amiens SC Amiens SC
2 1

Resultados mais recentes: Grenoble bóng đá 38

Resultados mais recentes: Amiens SC

Grenoble bóng đá 38 GRE

Bảng xếp hạng

Amiens SC AMI
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 26 16 4 6 45:26 19 52
2 26 16 4 6 42:25 17 52
3 26 14 8 4 44:19 25 50
4 26 15 3 8 39:31 8 48
5 26 13 3 10 43:33 10 42
6 26 11 7 8 33:25 8 40
7 26 11 6 9 32:36 -4 39
8 26 8 13 5 29:23 6 37
9 26 10 6 10 32:31 1 36
10 26 10 3 13 28:26 2 33
11 26 8 9 9 28:35 -7 33
12 26 9 5 12 28:40 -12 32
13 26 9 4 13 23:32 -9 31
14 26 8 6 12 45:43 2 30
15 26 9 3 14 26:40 -14 30
16 26 6 7 13 22:35 -13 25
17 26 7 3 16 18:41 -23 24
18 26 5 4 17 22:38 -16 19
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 13 11 1 1 31:11 20 34
2 14 9 4 1 30:9 21 31
3 13 10 0 3 21:10 11 30
4 13 9 2 2 25:14 11 29
5 14 7 5 2 20:12 8 26
6 13 6 7 0 18:8 10 25
7 13 7 2 4 26:14 12 23
8 13 7 2 4 16:15 1 23
9 12 7 1 4 17:13 4 22
10 13 6 4 3 14:13 1 22
11 13 6 2 5 15:13 2 20
12 13 6 2 5 16:18 -2 20
13 12 5 3 4 15:12 3 18
14 12 5 2 5 14:10 4 17
15 13 5 2 6 23:22 1 17
16 13 2 6 5 13:14 -1 12
17 14 3 3 8 12:18 -6 12
18 13 2 1 10 7:20 -13 7
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 13 7 2 4 17:11 6 23
2 14 6 4 4 18:13 5 22
3 12 5 4 3 14:10 4 19
4 13 6 1 6 17:19 -2 19
5 13 5 3 5 14:15 -1 18
6 13 5 3 5 18:21 -3 18
7 14 4 5 5 15:23 -8 17
8 13 5 2 6 11:21 -10 17
9 14 5 1 8 14:16 -2 16
10 13 3 4 6 22:21 1 13
11 13 4 1 8 9:21 -12 13
12 13 2 6 5 11:15 -4 12
13 13 3 3 7 12:22 -10 12
14 13 2 5 6 14:22 -8 11
15 13 3 2 8 8:19 -11 11
16 12 3 1 8 12:19 -7 10
17 12 2 1 9 10:20 -10 7
18 13 2 1 10 10:25 -15 7

Sự kiện trận đấu

Trong 9 lần gặp nhau gần đây khi Grenoble chơi trên sân nhà, Grenoble đã thắng 3 trận, có 4 trận hòa trong khi Amiens thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 11-9 nghiêng về phía Grenoble.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây, Grenoble đã thắng 8 trận, có 5 trận hòa trong khi Amiens thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 24-21 nghiêng về phía Amiens.

Kết quả mùa giải trước: 1-3 (sân của Grenoble) và 1-2 (sân của Amiens).

Bạn có biết rằng Grenoble ghi 29% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45?

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Mười Hai 2024, 21:00
Trọng tài:
Gaillouste Pierre, Pháp
Sân vận động:
Stade Des Alpes, Grenoble, Pháp
Dung tích:
20068