Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Guangdong Haiyin (Nữ) vs Chongqing Yongchuan (Women) 14/05/2023

Guangdong Haiyin (Nữ) GMH

Chi tiết trận đấu

Chongqing Yongchuan (Women) CHO
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

10 / 10 số trận gần nhất Guangdong Haiyin (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

10 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia Trung Quốc, Nữ có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 9 số trận gần nhất Chongqing Yongchuan (Women) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 9 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia Trung Quốc, Nữ có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Guangdong Haiyin (Nữ) GMH

Số liệu thống kê H2H

Chongqing Yongchuan (Women) CHO
  • 50% 2thắng
  • 25% 1rút thăm
  • 25% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 3
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/08/24 17:00
Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ) Chongqing Yongchuan (Women) Chongqing Yongchuan (Women)
1 2
TTG 13/04/24 15:00
Chongqing Yongchuan (Women) Chongqing Yongchuan (Women) Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ)
1 3
TTG 25/11/23 15:00
Chongqing Yongchuan (Women) Chongqing Yongchuan (Women) Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ)
0 0
TTG 14/05/23 15:00
Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ) Chongqing Yongchuan (Women) Chongqing Yongchuan (Women)
1 0

Resultados mais recentes: Guangdong Haiyin (Nữ)

Resultados mais recentes: Chongqing Yongchuan (Women)

Guangdong Haiyin (Nữ) GMH

Bảng xếp hạng

Chongqing Yongchuan (Women) CHO
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 20 1 1 76:5 71 61
2 22 17 4 1 59:13 46 55
3 22 16 3 3 36:15 21 51
4 22 13 3 6 35:14 21 42
5 22 7 4 11 17:36 -19 25
6 22 6 6 10 17:28 -11 24
7 22 6 6 10 13:35 -22 24
8 22 6 4 12 15:31 -16 22
9 22 4 7 11 16:34 -18 19
10 22 4 5 13 10:41 -31 17
11 22 4 4 14 15:34 -19 16
12 22 4 3 15 7:30 -23 15
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 41:4 37 30
2 11 8 2 1 28:7 21 26
3 11 7 2 2 24:5 19 23
4 10 6 3 1 12:3 9 21
5 11 5 1 5 10:21 -11 16
6 11 4 1 6 7:17 -10 13
7 11 4 1 6 5:10 -5 13
8 11 3 4 4 9:13 -4 13
9 12 3 2 7 6:20 -14 11
10 11 3 1 7 8:18 -10 10
11 11 1 6 4 9:16 -7 9
12 11 2 2 7 6:17 -11 8
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 1 0 35:1 34 31
2 12 10 0 2 24:12 12 30
3 11 9 2 0 31:6 25 29
4 11 6 1 4 11:9 2 19
5 11 4 2 5 9:14 -5 14
6 11 3 3 5 10:19 -9 12
7 11 3 2 6 8:15 -7 11
8 11 3 1 7 7:18 -11 10
9 11 1 5 5 3:14 -11 8
10 10 1 3 6 4:21 -17 6
11 11 1 3 7 7:16 -9 6
12 11 0 2 9 2:20 -18 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Năm 2023, 15:00