Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Henan Songshan Longmen (Nữ) vs Guangdong Haiyin (Nữ) 14/05/2022

Henan Songshan Longmen (Nữ) HEN

Chi tiết trận đấu

Guangdong Haiyin (Nữ) GMH
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:2
Henan Songshan Longmen (Nữ) HEN

Phỏng đoán

Guangdong Haiyin (Nữ) GMH
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 84%
    1
  • 9%
    x
  • 7%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Henan Songshan Longmen (Nữ) HEN

    Số liệu thống kê H2H

    Guangdong Haiyin (Nữ) GMH
    • 0thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 2
    • Ghi bàn
    • 9
    • 0
    • Thẻ vàng
    • 0
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 15/09/24 19:35
    Henan Songshan Longmen (Nữ) Henan Songshan Longmen (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ)
    1 3
    TTG 09/06/24 17:00
    Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ) Henan Songshan Longmen (Nữ) Henan Songshan Longmen (Nữ)
    2 1
    TTG 03/09/23 19:35
    Henan Songshan Longmen (Nữ) Henan Songshan Longmen (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ)
    0 2
    TTG 17/04/23 15:00
    Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ) Henan Songshan Longmen (Nữ) Henan Songshan Longmen (Nữ)
    0 0
    TTG 14/05/22 16:30
    Henan Songshan Longmen (Nữ) Henan Songshan Longmen (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ)
    0 2

    Resultados mais recentes: Henan Songshan Longmen (Nữ)

    Resultados mais recentes: Guangdong Haiyin (Nữ)

    Henan Songshan Longmen (Nữ) HEN

    Bảng xếp hạng

    Guangdong Haiyin (Nữ) GMH
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 15 0 3 49:12 37 45
    2 18 12 3 3 25:13 12 39
    3 18 8 7 3 26:21 5 31
    4 18 8 5 5 27:15 12 29
    5 18 8 4 6 21:20 1 28
    6 18 6 8 4 36:21 15 26
    7 18 5 2 11 18:28 -10 17
    8 18 3 6 9 9:24 -15 15
    9 18 3 5 10 7:22 -15 14
    10 18 0 4 14 8:50 -42 4
    • Relegation Playoffs
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 7 1 1 16:4 12 22
    2 9 7 0 2 26:7 19 21
    3 9 5 0 4 9:9 0 15
    4 9 4 3 2 14:8 6 15
    5 9 4 3 2 14:12 2 15
    6 9 2 4 3 5:9 -4 10
    7 9 1 6 2 15:12 3 9
    8 9 2 1 6 7:15 -8 7
    9 9 2 1 6 4:13 -9 7
    10 9 0 3 6 4:23 -19 3
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 8 0 1 23:5 18 24
    2 9 5 2 2 9:9 0 17
    3 9 5 2 2 21:9 12 17
    4 9 4 4 1 12:9 3 16
    5 9 4 2 3 13:7 6 14
    6 9 3 4 2 12:11 1 13
    7 9 3 1 5 11:13 -2 10
    8 9 1 4 4 3:9 -6 7
    9 9 1 2 6 4:15 -11 5
    10 9 0 1 8 4:27 -23 1

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    14 Tháng Năm 2022, 16:30